Cụm từ "in danger of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in danger of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in danger of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có nguy cơ", "đang gặp rủi ro", "có khả năng xảy ra". Nó diễn tả tình huống mà một người hoặc sự vật có nguy cơ gặp phải những hậu quả xấu.

Ví dụ:

  • The building is in danger of collapsing.
    • Tòa nhà đang có nguy cơ bị sụp đổ.
  • Many species are in danger of extinction.
    • Nhiều loài đang có nguy cơ tuyệt chủng.
  • He’s in danger of losing his job.
    • Anh ấy đang có nguy cơ mất việc.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in danger of"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống để chỉ ra sự rủi ro hoặc mối đe dọa có thể xảy ra với:

  • Sự vật: Chỉ ra một đối tượng hoặc công trình nào đó đang đứng trước nguy cơ bị phá hủy hay gặp tổn thất.
  • Con người: Ám chỉ người đang gặp phải mối nguy về sức khỏe, công việc hay đời sống cá nhân.
  • Động vật và môi trường: Ám chỉ nguy cơ tuyệt chủng của loài vật hay những thay đổi tiêu cực về mặt môi trường.

Ví dụ:

  • The country is in danger of facing an economic crisis.
    • Quốc gia này đang có nguy cơ phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế.
  • Several coastal cities are in danger of flooding due to climate change.
    • Nhiều thành phố ven biển đang có nguy cơ bị lụt do biến đổi khí hậu.
  • This old tree is in danger of being cut down.
    • Cây cổ thụ này có nguy cơ bị đốn hạ.
  • The patient is in danger of developing complications.
    • Bệnh nhân có nguy cơ gặp biến chứng.
  • The bridge is in danger of collapsing due to poor maintenance.
    • Cây cầu có nguy cơ sụp đổ do bảo trì kém.
  • Without urgent action, forests are in danger of disappearing.
    • Nếu không có hành động khẩn cấp, rừng có nguy cơ biến mất.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in danger of"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tiêu cực hoặc rủi ro, thường để cảnh báo hoặc nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình huống.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in danger of"?

  1. At risk of: Cụm từ này cũng mang nghĩa một người hay vật đang đối mặt với một nguy cơ tiềm tàng.
  2. Threatened with: Cụm từ này thường dùng để diễn tả sự đe dọa, có nguy cơ bị tấn công hoặc phá hoại.
  3. Vulnerable to: Diễn tả sự dễ bị tổn thương, có thể dễ dàng chịu ảnh hưởng tiêu cực từ yếu tố nào đó.

Ví dụ:

  • Many small businesses are at risk of closing down due to the pandemic.
    • Nhiều doanh nghiệp nhỏ có nguy cơ đóng cửa do đại dịch.
  • The species is threatened with extinction.
    • Loài vật này có nguy cơ tuyệt chủng.
  • Older adults are more vulnerable to infections.
    • Người lớn tuổi dễ bị nhiễm trùng.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in danger of"?

  1. Safe from: Cụm từ này chỉ sự an toàn, không phải lo lắng về bất kỳ nguy cơ nào.
  2. Out of danger: Dùng để diễn tả tình trạng đã qua khỏi nguy hiểm.
  3. Protected from: Chỉ tình trạng được bảo vệ, không bị đe dọa hay ảnh hưởng.

Ví dụ:

  • The patient is now out of danger.
    • Bệnh nhân bây giờ đã thoát khỏi nguy hiểm.
  • Vaccination helps keep children safe from certain diseases.
    • Tiêm chủng giúp trẻ em an toàn trước một số bệnh.
  • The wildlife reserve ensures that animals are protected from hunters.
    • Khu bảo tồn thiên nhiên đảm bảo rằng động vật được bảo vệ khỏi thợ săn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "in danger of"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
The patient is in danger of developing severe complications if not treated immediately.

A. out of harm
B. safe from
C. free from
D. at risk of

Đáp án đúng: D. at risk of
Dịch câu: Bệnh nhân đang có nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị ngay lập tức.
Dịch các đáp án:
A. ra khỏi nguy hiểm
B. an toàn khỏi
C. thoát khỏi
D. có nguy cơ

Câu 2:
Many coastal cities are in danger of being flooded due to rising sea levels.

A. safe from
B. out of danger
C. free from
D. at risk of

Đáp án đúng: D. at risk of
Dịch câu: Nhiều thành phố ven biển có nguy cơ bị ngập do mực nước biển dâng cao.
Dịch các đáp án:
A. an toàn khỏi
B. thoát khỏi nguy hiểm
C. không bị ảnh hưởng
D. có nguy cơ

Câu 3:
The forest is in danger of being destroyed by illegal logging activities.

A. free from
B. safe from
C. out of harm
D. threatened with

Đáp án đúng: D. threatened with
Dịch câu: Khu rừng có nguy cơ bị tàn phá do hoạt động khai thác gỗ bất hợp pháp.
Dịch các đáp án:
A. thoát khỏi
B. an toàn khỏi
C. ra khỏi nguy hiểm
D. bị đe dọa với

Câu 4:
The species is in danger of becoming extinct if no conservation efforts are made.

A. out of harm
B. vulnerable to
C. safe from
D. free from

Đáp án đúng: B. vulnerable to
Dịch câu: Loài này có nguy cơ tuyệt chủng nếu không có các nỗ lực bảo tồn.
Dịch các đáp án:
A. ra khỏi nguy hiểm
B. dễ bị tổn thương bởi
C. an toàn khỏi
D. không bị ảnh hưởng

Câu 5:
He is in danger of losing his job because of his poor performance.

A. free from
B. safe from
C. at risk of
D. out of harm

Đáp án đúng: C. at risk of
Dịch câu: Anh ấy đang có nguy cơ mất việc vì hiệu suất làm việc kém.
Dịch các đáp án:
A. không bị ảnh hưởng
B. an toàn khỏi
C. có nguy cơ
D. ra khỏi nguy hiểm

Câu 6:
The bridge is old and in danger of collapsing soon.

A. free from
B. safe from
C. vulnerable to
D. out of harm

Đáp án đúng: C. vulnerable to
Dịch câu: Cây cầu đã cũ và có nguy cơ sụp đổ sớm.
Dịch các đáp án:
A. không bị ảnh hưởng
B. an toàn khỏi
C. dễ bị tổn thương bởi
D. ra khỏi nguy hiểm

Câu 7:
Many animals are in danger of losing their habitat due to deforestation.

A. at risk of
B. out of danger
C. safe from
D. free from

Đáp án đúng: A. at risk of
Dịch câu: Nhiều loài động vật có nguy cơ mất nơi ở do nạn phá rừng.
Dịch các đáp án:
A. có nguy cơ
B. thoát khỏi nguy hiểm
C. an toàn khỏi
D. không bị ảnh hưởng

Câu 8:
The company is in danger of going bankrupt if it doesn’t secure more funding.

A. safe from
B. out of harm
C. free from
D. at risk of

Đáp án đúng: D. at risk of
Dịch câu: Công ty có nguy cơ phá sản nếu không kiếm thêm nguồn tài trợ.
Dịch các đáp án:
A. an toàn khỏi
B. ra khỏi nguy hiểm
C. không bị ảnh hưởng
D. có nguy cơ

Câu 9:
Several historical buildings are in danger of being demolished for new developments.

A. free from
B. safe from
C. out of harm
D. threatened with

Đáp án đúng: D. threatened with
Dịch câu: Nhiều tòa nhà lịch sử có nguy cơ bị phá hủy để xây dựng các công trình mới.
Dịch các đáp án:
A. không bị ảnh hưởng
B. an toàn khỏi
C. ra khỏi nguy hiểm
D. bị đe dọa với

Câu 10:
He was in danger of being expelled from school due to poor attendance.

A. at risk of
B. safe from
C. free from
D. out of harm

Đáp án đúng: A. at risk of
Dịch câu: Anh ấy có nguy cơ bị đuổi học do nghỉ học nhiều.
Dịch các đáp án:
A. có nguy cơ
B. an toàn khỏi
C. không bị ảnh hưởng
D. ra khỏi nguy hiểm

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết