Cụm từ "in any event" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in any event" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in any event" là gì?

Cụm từ này thường mang nghĩa là "dù sao đi nữa", "trong bất kỳ trường hợp nào".

Ví dụ:

  1. In any event, we will meet tomorrow to discuss the project.

    • Dù sao đi nữa, chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai để thảo luận về dự án.
  2. The weather might be bad, but in any event, we will proceed with the picnic.

    • Thời tiết có thể xấu, nhưng trong bất kỳ trường hợp nào, chúng ta vẫn sẽ tiếp tục buổi picnic.
  3. In any event, make sure you finish the report by Friday.

    • Dù sao đi nữa, hãy đảm bảo bạn hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "in any event"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó sẽ xảy ra bất kể các yếu tố khác.
  • Dùng trong các tình huống không chắc chắn để đảm bảo rằng một hành động cụ thể sẽ diễn ra.
  • Khi đưa ra một quyết định mà không phụ thuộc vào những thay đổi tiềm tàng.

Ví dụ:

  1. In any event, the company will continue its operations as planned.

    • Dù sao đi nữa, công ty sẽ tiếp tục hoạt động như đã dự định.
  2. We should prepare for delays, but in any event, the project must be completed on time.

    • Chúng ta nên chuẩn bị cho các sự chậm trễ, nhưng trong bất kỳ trường hợp nào, dự án phải hoàn thành đúng hạn.
  3. In any event, please confirm your attendance by the end of the day.

    • Dù sao đi nữa, vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn trước cuối ngày.
  4. In any event, try to be on time.

    • Dù sao đi nữa, hãy cố gắng đến đúng giờ.
  5. Remember, in any event, honesty is the best policy.

    • Hãy nhớ rằng, trong bất kỳ trường hợp nào, trung thực là chính sách tốt nhất.
  6. In any event, we must not give up.

    • Dù sao đi nữa, chúng ta không được bỏ cuộc.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in any event"?

Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in any event"?

  1. Regardless: Dù sao, bất chấp, không màng đến
  2. Anyway: Dù sao, dù thế nào
  3. In any case: Dù sao, trong mọi trường hợp

Ví dụ:

  1. Regardless, we will proceed with the plan.

    • Dù sao đi nữa, chúng ta sẽ tiến hành theo kế hoạch.
  2. Anyway, it's important that we stay focused.

    • Dù sao đi nữa, điều quan trọng là chúng ta phải giữ tập trung.
  3. In any case, we should be prepared for challenges.

    • Trong bất kỳ trường hợp nào, chúng ta nên chuẩn bị cho những thách thức.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in any event"?

  1. Never: Không bao giờ, chưa bao giờ
  2. Under no circumstances: Không bao giờ, dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
  3. Not at all: Không chút nào, hoàn toàn không

Ví dụ:

  1. Under no circumstances should you share this information.

    • Trong bất kỳ trường hợp nào không được, bạn không nên chia sẻ thông tin này.
  2. Never compromise your values.

    • Không bao giờ thỏa hiệp với giá trị của bạn.
  3. Not at all does this mean you are wrong.

    • Hoàn toàn không phải điều này có nghĩa là bạn sai.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "in any event"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: In any event, we will complete the project by the deadline.

  • A. Never
  • B. Regardless
  • C. Under no circumstances
  • D. Not at all

Đáp án: B. Regardless

Dịch: Dù sao đi nữa, chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.

Dịch đáp án:

  • A. Không bao giờ
  • B. Dù sao đi nữa
  • C. Trong bất kỳ trường hợp nào không được
  • D. Hoàn toàn không

Câu 2: I will be there in any event, so don’t worry.

  • A. Not at all
  • B. Never
  • C. Under no circumstances
  • D. Anyway

Đáp án: D. Anyway

Dịch: Dù sao đi nữa, tôi sẽ có mặt ở đó, nên đừng lo lắng.

Dịch đáp án:

  • A. Hoàn toàn không
  • B. Không bao giờ
  • C. Trong bất kỳ trường hợp nào không được
  • D. Dù sao đi nữa

Câu 3: We should stay calm in any event, even if things go wrong.

  • A. Never
  • B. Not at all
  • C. In any case
  • D. Under no circumstances

Đáp án: C. In any case

Dịch: Dù sao đi nữa, chúng ta nên giữ bình tĩnh, ngay cả khi mọi việc không như ý muốn.

Dịch đáp án:

  • A. Không bao giờ
  • B. Hoàn toàn không
  • C. Trong bất kỳ trường hợp nào
  • D. Trong bất kỳ trường hợp nào không được

Câu 4: In any event, you must submit the form by Friday.

  • A. Never
  • B. Not at all
  • C. In any case
  • D. Under no circumstances

Đáp án: C. In any case

Dịch: Dù sao đi nữa, bạn phải nộp đơn trước thứ Sáu.

Dịch đáp án:

  • A. Không bao giờ
  • B. Hoàn toàn không
  • C. Trong bất kỳ trường hợp nào
  • D. Trong bất kỳ trường hợp nào không được

Câu 5: We’ll finish the task in any event.

  • A. Under no circumstances
  • B. Regardless
  • C. Never
  • D. Not at all

Đáp án: B. Regardless

Dịch: Dù sao đi nữa, chúng tôi sẽ hoàn thành công việc.

Dịch đáp án:

  • A. Trong bất kỳ trường hợp nào không được
  • B. Dù sao đi nữa
  • C. Không bao giờ
  • D. Hoàn toàn không

Câu 6: In any event, keep the receipts for your records.

  • A. Never
  • B. Regardless
  • C. Not at all
  • D. Under no circumstances

Đáp án: B. Regardless

Dịch: Dù sao đi nữa, hãy giữ lại hóa đơn cho hồ sơ của bạn.

Dịch đáp án:

  • A. Không bao giờ
  • B. Dù sao đi nữa
  • C. Hoàn toàn không
  • D. Trong bất kỳ trường hợp nào không được

Câu 7: I will call you tomorrow in any event.

  • A. Not at all
  • B. Never
  • C. In any case
  • D. Under no circumstances

Đáp án: C. In any case

Dịch: Dù sao đi nữa, tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.

Dịch đáp án:

  • A. Hoàn toàn không
  • B. Không bao giờ
  • C. Trong bất kỳ trường hợp nào
  • D. Trong bất kỳ trường hợp nào không được

Câu 8: In any event, we should maintain our quality standards.

  • A. Never
  • B. Regardless
  • C. Not at all
  • D. Under no circumstances

Đáp án: B. Regardless

Dịch: Dù sao đi nữa, chúng ta nên duy trì các tiêu chuẩn chất lượng của mình.

Dịch đáp án:

  • A. Không bao giờ
  • B. Dù sao đi nữa
  • C. Hoàn toàn không
  • D. Trong bất kỳ trường hợp nào không được

Câu 9: The event may be canceled, but in any event, we will refund your money.

  • A. Never
  • B. Not at all
  • C. Under no circumstances
  • D. Anyway

Đáp án: D. Anyway

Dịch: Sự kiện có thể bị hủy, nhưng dù sao đi nữa, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho bạn.

Dịch đáp án:

  • A. Không bao giờ
  • B. Hoàn toàn không
  • C. Trong bất kỳ trường hợp nào không được
  • D. Dù sao đi nữa

Câu 10: In any event, we will do our best to assist you.

  • A. Never
  • B. Not at all
  • C. Under no circumstances
  • D. Anyway

Đáp án: D. Anyway

Dịch: Dù sao đi nữa, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để hỗ trợ bạn.

Dịch đáp án:

  • A. Không bao giờ
  • B. Hoàn toàn không
  • C. Trong bất kỳ trường hợp nào không được
  • D. Dù sao đi nữa

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết