Cụm từ "in aid of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in aid of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in aid of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hỗ trợ", "giúp đỡ" hoặc "ủng hộ" một tổ chức, sự kiện hoặc cá nhân nào đó.

Ví dụ:

  • A charity dinner in aid of the local children's hospital.
    Một bữa tiệc từ thiện hỗ trợ bệnh viện nhi địa phương.
  • All proceeds from the sale of these T-shirts will go in aid of the Red Cross.
    Tất cả lợi nhuận từ việc bán những chiếc áo thun này sẽ được dành cho Hội Chữ thập đỏ.
  • We are selling products in aid of environmental conservation efforts.
    Chúng tôi đang bán các sản phẩm ủng hộ cho nỗ lực bảo tồn môi trường.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in aid of"?

  1. Khi tổ chức sự kiện để gây quỹ hoặc hỗ trợ một tổ chức từ thiện:

    • Ví dụ: They organized a marathon in aid of the local children's hospital.
      Họ tổ chức một cuộc chạy marathon để ủng hộ bệnh viện nhi địa phương.
    • The concert was held in aid of cancer research.
      Buổi hòa nhạc được tổ chức để hỗ trợ nghiên cứu về ung thư.
    • A bake sale was arranged in aid of the animal shelter.
      Một buổi bán bánh đã được sắp xếp để giúp đỡ trại cứu hộ động vật.

  2. Khi nói về việc quyên góp cho một mục đích cụ thể:

    • Ví dụHe donated money in aid of flood victims.
      Anh ấy đã quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân lũ lụt.
    • She volunteers her time in aid of the homeless.
      Cô ấy tình nguyện thời gian của mình để giúp đỡ những người vô gia cư.
    • The fundraiser is in aid of building a new library.
      Buổi gây quỹ này để hỗ trợ xây dựng một thư viện mới.

  3. Khi nói về hoạt động kinh doanh có mang tính cộng đồng cao:
    • Ví dụ: A portion of the profits from this event will be donated in aid of education programs.
      Một phần lợi nhuận từ sự kiện này sẽ được ủng hộ cho các chương trình giáo dục.
    • The company is hosting a conference in aid of small businesses.
      Công ty đang tổ chức một hội nghị hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ.

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "in aid of"?

    Hạn chế sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh mang tính chất kinh doanh hoặc thương mại trực tiếp thuần túy, vì cụm từ này thường mang ý nghĩa nhân đạo, từ thiện hoặc ủng hộ cho một hoạt động mang ý nghĩa vì cộng đồng.

    4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "in aid of"?

    1. For the benefit of

      • Ví dụThe event was organized for the benefit of the orphanage.
        Sự kiện được tổ chức vì lợi ích của trại trẻ mồ côi.
      • The fundraiser is for the benefit of the new community center.
        Buổi gây quỹ này vì lợi ích của trung tâm cộng đồng mới.
    2. In support of

      • Ví dụThe charity auction was held in support of the wildlife fund.
        Buổi đấu giá từ thiện được tổ chức để hỗ trợ quỹ động vật hoang dã.
      • He donated books in support of the school library.
        Anh ấy đã tặng sách để hỗ trợ thư viện trường học.
    3. On behalf of

      • Ví dụShe accepted the award on behalf of the charity.
        Cô ấy đã nhận giải thưởng thay mặt cho tổ chức từ thiện.
      • The company made a donation on behalf of its employees.
        Công ty đã quyên góp thay mặt cho các nhân viên của mình.

    5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "in aid of"?

    1. Against

      • Ví dụShe voted against the proposal.
        Cô ấy đã bỏ phiếu phản đối đề xuất này.
      • They are campaigning against animal cruelty.
        Họ đang vận động chống lại sự tàn ác với động vật.
    2. In opposition to

      • Ví dụThe group formed in opposition to the development project.
        Nhóm được thành lập để phản đối dự án phát triển.
      • The community voted in opposition to the plan.
        Cộng đồng đã bỏ phiếu phản đối kế hoạch này.
    3. Without support of

      • Ví dụThe project couldn't continue without support of investors.
        Dự án không thể tiếp tục nếu không có sự hỗ trợ của các nhà đầu tư.
      • She struggled without support of her family.
        Cô ấy đã gặp khó khăn mà không có sự hỗ trợ của gia đình.

    6. Bài tập thực hành về cụm từ "in aid of"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "in aid of":

    1. They organized a bake sale in aid of the local food bank.

    A. against

    B. without

    C. for the benefit of

    D. in opposition to

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Họ tổ chức một buổi bán bánh để ủng hộ ngân hàng thực phẩm địa phương.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. không có

    C. vì lợi ích của

    D. phản đối

    2. The concert was held in aid of cancer research.

    A. against

    B. in support of

    C. without

    D. on behalf of

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Buổi hòa nhạc được tổ chức để hỗ trợ nghiên cứu về ung thư.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. để hỗ trợ

    C. không có

    D. thay mặt cho

    3. She ran a marathon in aid of the homeless shelter.

    A. in opposition to

    B. for the benefit of

    C. against

    D. without

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã chạy marathon để ủng hộ nhà tạm trú cho người vô gia cư.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. vì lợi ích của

    C. phản đối

    D. không có

    4. A charity dinner was organized in aid of the orphanage.

    A. against

    B. without

    C. in opposition to

    D. for the benefit of

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Một buổi tiệc từ thiện đã được tổ chức để ủng hộ trại trẻ mồ côi.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. không có

    C. phản đối

    D. vì lợi ích của

    5. He donated money in aid of disaster relief.

    A. without

    B. against

    C. in support of

    D. in opposition to

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã quyên góp tiền để hỗ trợ cứu trợ thảm họa.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. không có

    B. phản đối

    C. để hỗ trợ

    D. phản đối

    6. The community center was built in aid of senior citizens.

    A. against

    B. on behalf of

    C. for the benefit of

    D. without

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Trung tâm cộng đồng được xây dựng để hỗ trợ người cao tuổi.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. thay mặt cho

    C. vì lợi ích của

    D. không có

    7. The fundraiser is in aid of the new school playground.

    A. in opposition to

    B. against

    C. without

    D. for the benefit of

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Buổi gây quỹ này để hỗ trợ sân chơi mới của trường học.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. phản đối

    C. không có

    D. vì lợi ích của

    8. The campaign was launched in aid of the clean water project.

    A. against

    B. without

    C. in support of

    D. in opposition to

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C

    Dịch tiếng Việt: Chiến dịch được khởi động để hỗ trợ dự án nước sạch.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. không có

    C. để hỗ trợ

    D. phản đối

    9. They volunteered in aid of the community garden.

    A. in opposition to

    B. against

    C. without

    D. for the benefit of

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D

    Dịch tiếng Việt: Họ tình nguyện để hỗ trợ vườn cộng đồng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. phản đối

    C. không có

    D. vì lợi ích của

    10. The event was organized in aid of the animal rescue center.

    A. against

    B. in support of

    C. without

    D. on behalf of

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B

    Dịch tiếng Việt: Sự kiện được tổ chức để hỗ trợ trung tâm cứu hộ động vật.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    A. phản đối

    B. để hỗ trợ

    C. không có

    D. thay mặt cho

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết