Cụm từ "in a row" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in a row" là gì?
Cụm từ này nghĩa là "liên tiếp", "liên tục" hoặc "không bị gián đoạn", thường được dùng để diễn tả một chuỗi sự kiện xảy ra liên tục.
Ví dụ:
- She won three games in a row.
- Cô ấy đã thắng ba trận liên tiếp.
- They had meetings every day in a row for a week.
- Họ đã có các cuộc họp mỗi ngày liên tục trong một tuần.
- He scored goals in five matches in a row.
- Anh ấy đã ghi bàn trong năm trận liên tiếp.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "in a row"?
Cụm từ này thường được sử dụng phổ biến trong cuộc sống, công việc, thể thao,... Chi tiết các trường hợp phổ biến sau:
- Để chỉ một chuỗi các sự kiện giống nhau xảy ra liên tiếp:
-
Ví dụ: He won the lottery three times in a row.
(Anh ấy đã trúng số 3 lần liên tiếp.) - They watched movies every night in a row.
(Họ đã xem phim mỗi đêm liên tiếp.) - They took the same route to work five days in a row.
(Họ đã đi cùng một tuyến đường đến nơi làm việc trong năm ngày liên tiếp.)
- Để chỉ một chuỗi các ngày, tuần hoặc đơn vị thời gian khác xảy ra liên tiếp:
-
Ví dụ: It rained for five days in a row.
(Trời mưa 5 ngày liền.) - She attended the conference for three days in a row.
(Cô ấy đã tham dự hội nghị trong ba ngày liền.) - He worked late every night in a row last week.
(Anh ấy đã làm việc muộn mỗi đêm liên tiếp tuần trước.)
- Để chỉ các vật được sắp xếp thẳng hàng, liên tục:
-
Ví dụ: The houses were built in a row.
(Những ngôi nhà được xây dựng thẳng hàng nhau.)
- Trong các trò chơi, để chỉ việc lần lượt từng người thực hiện một hành động:
-
Ví dụ: We played chess in a row.
(Chúng tôi chơi cờ vua lần lượt từng người một.)
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in a row"?
- Consecutively (liên tiếp)
- Sequentially (tuần tự)
- Continuously (liên tục)
Ví dụ:
- She won three games consecutively.
- Cô ấy đã thắng ba trận liên tiếp.
- They had meetings every day sequentially for a week.
- Họ đã có các cuộc họp mỗi ngày tuần tự trong một tuần.
- He scored goals in five matches continuously.
- Anh ấy đã ghi bàn trong năm trận liên tục.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in a row"?
- Sporadically (lẻ tẻ)
- Randomly (ngẫu nhiên)
- Occasionally (thỉnh thoảng)
Ví dụ:
- She won games sporadically.
- Cô ấy đã thắng các trận lẻ tẻ.
- They had meetings randomly throughout the month.
- Họ đã có các cuộc họp ngẫu nhiên trong suốt tháng.
- He scored goals occasionally.
- Anh ấy đã ghi bàn thỉnh thoảng.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "in a row"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. He has won three chess tournaments in a row.
- A. Randomly
- B. Occasionally
- C. Consecutively
- D. Sporadically
Đáp án đúng: C
Anh ấy đã thắng ba giải cờ vua liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tiếp
- Lẻ tẻ
Anh ấy đã thắng ba giải cờ vua liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tiếp
- Lẻ tẻ
2. They went to the gym for five days in a row.
- A. Intermittently
- B. Randomly
- C. Sequentially
- D. Occasionally
Đáp án đúng: C
Họ đã đến phòng gym trong năm ngày liên tiếp.
- Gián đoạn
- Ngẫu nhiên
- Tuần tự
- Thỉnh thoảng
Họ đã đến phòng gym trong năm ngày liên tiếp.
- Gián đoạn
- Ngẫu nhiên
- Tuần tự
- Thỉnh thoảng
3. She read three novels in a row last month.
- A. Randomly
- B. Occasionally
- C. Continuously
- D. Consecutively
Đáp án đúng: D
Cô ấy đã đọc ba cuốn tiểu thuyết liên tiếp tháng trước.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tục
- Liên tiếp
Cô ấy đã đọc ba cuốn tiểu thuyết liên tiếp tháng trước.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tục
- Liên tiếp
4. The team practiced every morning in a row for a week.
- A. Sporadically
- B. Continuously
- C. Randomly
- D. Occasionally
Đáp án đúng: B
Đội đã luyện tập mỗi sáng liên tiếp trong một tuần.
- Lẻ tẻ
- Liên tục
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
Đội đã luyện tập mỗi sáng liên tiếp trong một tuần.
- Lẻ tẻ
- Liên tục
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
5. They watched movies three nights in a row.
- A. Occasionally
- B. Sporadically
- C. Sequentially
- D. Randomly
Đáp án đúng: C
Họ đã xem phim ba đêm liên tiếp.
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
- Tuần tự
- Ngẫu nhiên
Họ đã xem phim ba đêm liên tiếp.
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
- Tuần tự
- Ngẫu nhiên
6. He worked late three evenings in a row.
- A. Randomly
- B. Occasionally
- C. Consecutively
- D. Sporadically
Đáp án đúng: C
Anh ấy đã làm việc muộn ba buổi tối liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tiếp
- Lẻ tẻ
Anh ấy đã làm việc muộn ba buổi tối liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tiếp
- Lẻ tẻ
7. She won the award for three years in a row.
- A. Randomly
- B. Occasionally
- C. Continuously
- D. Sporadically
Đáp án đúng: C
Cô ấy đã giành giải thưởng trong ba năm liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tục
- Lẻ tẻ
Cô ấy đã giành giải thưởng trong ba năm liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Liên tục
- Lẻ tẻ
8. The restaurant was closed for three days in a row.
- A. Randomly
- B. Continuously
- C. Occasionally
- D. Sporadically
Đáp án đúng: B
Nhà hàng đã đóng cửa ba ngày liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Liên tục
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
Nhà hàng đã đóng cửa ba ngày liên tiếp.
- Ngẫu nhiên
- Liên tục
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
9. He hit the target five times in a row.
- A. Consecutively
- B. Randomly
- C. Occasionally
- D. Sporadically
Đáp án đúng: A
Anh ấy đã bắn trúng mục tiêu năm lần liên tiếp.
- Liên tiếp
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
Anh ấy đã bắn trúng mục tiêu năm lần liên tiếp.
- Liên tiếp
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
10. They completed their projects three times in a row.
- A. Consecutively
- B. Randomly
- C. Occasionally
- D. Sporadically
Đáp án đúng: A
Họ đã hoàn thành các dự án ba lần liên tiếp.
- Liên tiếp
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
Họ đã hoàn thành các dự án ba lần liên tiếp.
- Liên tiếp
- Ngẫu nhiên
- Thỉnh thoảng
- Lẻ tẻ
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....