Cụm từ "in a nutshell" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "in a nutshell" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tóm lại", "nói ngắn gọn", hoặc "nói một cách đơn giản và súc tích".
Ví dụ:
-
In a nutshell, the project was a success.
- Tóm lại, dự án đã thành công.
-
In a nutshell, she explained the whole plan in just five minutes.
- Nói ngắn gọn, cô ấy đã giải thích toàn bộ kế hoạch chỉ trong năm phút.
-
In a nutshell, the movie was about a man who saves the world.
- Tóm gọn lại, bộ phim nói về một người đàn ông cứu thế giới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in a nutshell"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi bạn muốn tóm tắt một câu chuyện hoặc một vấn đề dài dòng.
- Khi bạn muốn đưa ra một phiên bản ngắn gọn của một giải thích phức tạp.
- Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn đang nói một cách đơn giản và dễ hiểu.
Ví dụ:
-
In a nutshell, the meeting was about the new company policy.
- Tóm lại, cuộc họp là về chính sách mới của công ty.
-
In a nutshell, he was late because of traffic.
- Nói ngắn gọn, anh ấy đến muộn vì kẹt xe.
-
In a nutshell, the book is about friendship and love.
- Tóm gọn lại, cuốn sách nói về tình bạn và tình yêu.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "in a nutshell"?
Khi sử dụng cụm từ này cần lưu ý:
- Không nên lạm dụng cụm từ này quá nhiều trong một đoạn văn hoặc bài viết.
- Đảm bảo rằng phần tóm tắt của bạn thực sự ngắn gọn và dễ hiểu.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "in a nutshell"?
- Briefly (ngắn gọn)
- In summary (tóm tắt)
- To sum up (tóm lại)
Ví dụ:
-
Briefly, the project was a success.
- Ngắn gọn, dự án đã thành công.
-
In summary, she explained the whole plan in just five minutes.
- Tóm tắt, cô ấy đã giải thích toàn bộ kế hoạch chỉ trong năm phút.
-
To sum up, the movie was about a man who saves the world.
- Tóm lại, bộ phim nói về một người đàn ông cứu thế giới.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "in a nutshell"?
- In detail (chi tiết)
- At length (dài dòng)
- Comprehensively (toàn diện)
Ví dụ:
-
In detail, the project required a lot of resources.
- Chi tiết, dự án yêu cầu rất nhiều nguồn lực.
-
At length, she explained the whole plan over an hour.
- Về chi tiết, cô ấy đã giải thích toàn bộ kế hoạch trong hơn một giờ.
-
Comprehensively, the report covers all aspects of the issue.
- Một cách toàn diện, báo cáo bao quát tất cả các khía cạnh của vấn đề.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "in a nutshell"
Tìm các từ gần nghĩa nhất với từ "in a nutshell"
Câu 1:
In a nutshell, the meeting was about the new company policy.
- A. In detail
- B. At length
- C. Briefly
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, cuộc họp là về chính sách mới của công ty.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- At length: Dài dòng
- Briefly: Ngắn gọn
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 2:
In a nutshell, he was late because of traffic.
- A. In detail
- B. At length
- C. In summary
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Nói ngắn gọn, anh ấy đến muộn vì kẹt xe.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- At length: Dài dòng
- In summary: Tóm tắt
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 3:
In a nutshell, the book is about friendship and love.
- A. In detail
- B. To sum up
- C. At length
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Tóm gọn lại, cuốn sách nói về tình bạn và tình yêu.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- To sum up: Tóm lại
- At length: Dài dòng
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 4:
In a nutshell, the report highlights the main issues.
- A. In detail
- B. At length
- C. Comprehensively
- D. Briefly
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, báo cáo nêu bật những vấn đề chính.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- At length: Dài dòng
- Comprehensively: Toàn diện
- Briefly: Ngắn gọn
Câu 5:
In a nutshell, she is the best candidate for the job.
- A. In summary
- B. At length
- C. In detail
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Nói ngắn gọn, cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc.
Dịch các đáp án:
- In summary: Tóm tắt
- At length: Dài dòng
- In detail: Chi tiết
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 6:
In a nutshell, the plan needs more work.
- A. In detail
- B. To sum up
- C. At length
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Tóm gọn lại, kế hoạch cần thêm sự điều chỉnh.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- To sum up: Tóm lại
- At length: Dài dòng
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 7:
In a nutshell, the project was a success.
- A. Briefly
- B. At length
- C. In detail
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, dự án đã thành công.
Dịch các đáp án:
- Briefly: Ngắn gọn
- At length: Dài dòng
- In detail: Chi tiết
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 8:
In a nutshell, she explained the whole plan in just five minutes.
- A. In detail
- B. To sum up
- C. At length
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Nói ngắn gọn, cô ấy đã giải thích toàn bộ kế hoạch chỉ trong năm phút.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- To sum up: Tóm lại
- At length: Dài dòng
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 9:
In a nutshell, the movie was about a man who saves the world.
- A. In detail
- B. At length
- C. In summary
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Tóm gọn lại, bộ phim nói về một người đàn ông cứu thế giới.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- At length: Dài dòng
- In summary: Tóm tắt
- Comprehensively: Toàn diện
Câu 10:
In a nutshell, the presentation covered all the necessary points.
- A. In detail
- B. At length
- C. Briefly
- D. Comprehensively
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Tóm lại, bài thuyết trình đã bao quát tất cả các điểm cần thiết.
Dịch các đáp án:
- In detail: Chi tiết
- At length: Dài dòng
- Briefly: Ngắn gọn
- Comprehensively: Toàn diện