Cụm từ "impart to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "impart to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "truyền đạt", "chuyển giao" hoặc "đem chỉ cho" một điều gì đó (thông tin, kiến thức, cảm xúc, v.v.) từ một người hoặc một nguồn đến người khác.
Ví dụ:
-
The teacher imparted knowledge to her students.
Cô giáo truyền đạt kiến thức cho học sinh của mình. -
His words imparted to us a sense of hope.
Những lời của anh ấy truyền cho chúng tôi một cảm giác hy vọng. -
The experience imparted to him valuable lessons.
Trải nghiệm đó truyền cho anh ấy những bài học quý giá.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "impart to"?
-
Trong giáo dục: Cụm từ này thường được dùng khi nói về việc giáo viên, giảng viên truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho học sinh, sinh viên.
-
Ví dụ: The professor imparted to the class the fundamentals of chemistry.
Giáo sư truyền đạt cho lớp học những kiến thức cơ bản về hóa học.
-
Ví dụ: The professor imparted to the class the fundamentals of chemistry.
-
Trong giao tiếp: Khi muốn nói ai đó chia sẻ thông tin hoặc cảm xúc với người khác.
Ví dụ:-
Ví dụ: She imparted to me her feelings about the project.
Cô ấy chia sẻ với tôi cảm xúc của mình về dự án.
-
Ví dụ: She imparted to me her feelings about the project.
-
Trong các tình huống truyền cảm hứng hoặc tác động cảm xúc: Khi một ai đó truyền tải những cảm xúc hoặc sự động viên cho người khác.
Ví dụ:-
Ví dụ: His speech imparted to us a new sense of purpose.
Bài phát biểu của anh ấy truyền cho chúng tôi một cảm giác mục đích mới.
-
Ví dụ: His speech imparted to us a new sense of purpose.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "impart to"?
- Không nên dùng từ này trong ngữ cảnh vật lý vì nghe không tự nhiên.
- Ví dụ, không nên dùng: "He imparted the box to her" (Anh ấy truyền đạt cái hộp cho cô ấy)
- Đảm bảo rằng cấu trúc câu và ngữ pháp đúng khi sử dụng cụm từ này.
- Ví dụ:
- She imparted wisdom to the team. (Đúng)
- She imparted the team wisdom. (Sai)
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "impart to"?
-
Convey to: Truyền đạt, chuyển tải thông tin hoặc cảm xúc.
-
Ví dụ: The message was conveyed to all members.
Thông điệp đã được truyền tải cho tất cả các thành viên.
-
Ví dụ: The message was conveyed to all members.
-
Transmit to: Chuyển giao, truyền tải thường là về thông tin hoặc tín hiệu. Ví dụ:
-
Ví dụ: The data was transmitted to the central server.
Dữ liệu đã được chuyển giao cho máy chủ trung tâm.
-
Ví dụ: The data was transmitted to the central server.
-
Communicate to: Giao tiếp, truyền đạt thông tin.
-
Ví dụ: She communicated to her team the new plan.
Cô ấy đã truyền đạt cho đội của mình kế hoạch mới.
-
Ví dụ: She communicated to her team the new plan.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "impart to"?
-
Withhold from: Giữ lại, không chia sẻ.
-
Ví dụ: He withheld the information from us.
Anh ấy đã giữ lại thông tin không chia sẻ cho chúng tôi.
-
Ví dụ: He withheld the information from us.
-
Keep from: Giữ bí mật, không tiết lộ.
-
Ví dụ: She kept the news from her family.
Cô ấy đã giữ tin tức không nói cho gia đình.
-
Ví dụ: She kept the news from her family.
-
Conceal from: Giấu diếm, che đậy.
-
Ví dụ: They concealed the truth from the public.
Họ đã giấu diếm sự thật khỏi công chúng.
-
Ví dụ: They concealed the truth from the public.
6. Bài Tập Tiếng Anh về Cụm Từ "Impart To"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "impart to":
- The teacher imparted to the students the importance of honesty.
- A. conveyed
- B. withheld
- C. concealed
- D. kept
Đáp án đúng: A. conveyed
Dịch tiếng Việt: Cô giáo truyền đạt cho học sinh tầm quan trọng của sự trung thực.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. truyền đạt
- B. giữ lại
- C. che giấu
- D. giữ
- His words imparted to us a new perspective on life.
- A. concealed
- B. kept
- C. transmitted
- D. withheld
Đáp án đúng: C. transmitted
Dịch tiếng Việt: Những lời nói của anh ấy truyền cho chúng tôi một góc nhìn mới về cuộc sống.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. che giấu
- B. giữ lại
- C. chuyển giao
- D. giữ lại
- The experience imparted to him a sense of responsibility.
- A. kept
- B. withheld
- C. concealed
- D. conveyed
Đáp án đúng: D. conveyed
Dịch tiếng Việt: Trải nghiệm đó truyền cho anh ấy một cảm giác trách nhiệm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. giữ
- B. giữ lại
- C. che giấu
- D. truyền đạt
- She imparted to her friend the secret recipe.
- A. communicated
- B. kept
- C. withheld
- D. concealed
Đáp án đúng: A. communicated
Dịch tiếng Việt: Cô ấy chia sẻ cho bạn mình công thức bí mật.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. truyền đạt
- B. giữ
- C. giữ lại
- D. che giấu
- The mentor imparted to his mentee the skills needed for the job.
- A. kept
- B. transmitted
- C. concealed
- D. withheld
Đáp án đúng: B. transmitted
Dịch tiếng Việt: Người hướng dẫn truyền đạt cho người được hướng dẫn những kỹ năng cần thiết cho công việc.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. giữ
- B. chuyển giao
- C. che giấu
- D. giữ lại
- The speaker imparted to the audience a message of hope.
- A. withheld
- B. kept
- C. concealed
- D. conveyed
Đáp án đúng: D. conveyed
Dịch tiếng Việt: Diễn giả truyền đạt cho khán giả một thông điệp hy vọng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. giữ lại
- B. giữ
- C. che giấu
- D. truyền đạt
- The book imparted to the readers valuable insights into history.
- A. withheld
- B. kept
- C. concealed
- D. communicated
Đáp án đúng: D. communicated
Dịch tiếng Việt: Cuốn sách truyền đạt cho độc giả những hiểu biết quý giá về lịch sử.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. giữ lại
- B. giữ
- C. che giấu
- D. truyền đạt
- The lecture imparted to the students a thorough understanding of the topic.
- A. concealed
- B. withheld
- C. kept
- D. transmitted
Đáp án đúng: D. transmitted
Dịch tiếng Việt: Bài giảng truyền đạt cho học sinh sự hiểu biết toàn diện về chủ đề.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. che giấu
- B. giữ lại
- C. giữ
- D. chuyển giao
- His advice imparted to me the courage to move forward.
- A. withheld
- B. kept
- C. concealed
- D. conveyed
Đáp án đúng: D. conveyed
Dịch tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy truyền cho tôi sự can đảm để tiến về phía trước.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. giữ lại
- B. giữ
- C. che giấu
- D. truyền đạt
- The seminar imparted to the participants new strategies for success.
- A. communicated
- B. withheld
- C. kept
- D. concealed
Đáp án đúng: A. communicated
Dịch tiếng Việt: Hội thảo truyền đạt cho các tham dự viên những chiến lược mới để thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. truyền đạt
- B. giữ lại
- C. giữ
- D. che giấu