Cụm từ "how exciting!" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "how exciting!" là gì?
Cụm từ này nghĩa là "Thật thú vị!" hoặc "Thật tuyệt vời!", là một biểu hiện cảm xúc dùng để thể hiện sự hứng thú, phấn khích hoặc vui mừng về một sự kiện, tình huống hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ:
-
English: We are going to Disneyland next week. How exciting!
Tiếng Việt: Chúng ta sẽ đi Disneyland vào tuần tới. Thật là thú vị! -
English: She just got accepted into her dream college. How exciting!
Tiếng Việt: Cô ấy vừa được nhận vào trường đại học mơ ước của mình. Thật là phấn khích! -
English: They are expecting their first child. How exciting!
Tiếng Việt: Họ đang mong đợi đứa con đầu lòng của mình. Thật là hồi hộp!
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "how exciting!"
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi nghe tin tức tốt hoặc tin vui.
- Khi chứng kiến hoặc tham gia vào một sự kiện thú vị.
- Khi muốn chia sẻ cảm xúc tích cực về một điều gì đó với người khác.
Ví dụ:
-
English: I just won a free trip to Paris. How exciting!
Tiếng Việt: Tôi vừa thắng một chuyến đi miễn phí đến Paris. Thật là tuyệt vời! -
English: Our team made it to the finals. How exciting!
Tiếng Việt: Đội của chúng ta đã vào đến chung kết. Thật là hứng thú! -
English: Your new job sounds amazing. How exciting!
Tiếng Việt: Công việc mới của bạn nghe có vẻ tuyệt vời. Thật là thú vị!
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "how exciting!"
- Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc không phù hợp.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "how exciting!"
- How thrilling!
- How exhilarating!
- How amazing!
Ví dụ:
-
English: We are going skydiving tomorrow. How thrilling!
Tiếng Việt: Chúng ta sẽ nhảy dù vào ngày mai. Thật tuyệt vời! -
English: She just got promoted to manager. How exhilarating!
Tiếng Việt: Cô ấy vừa được thăng chức lên quản lý. Thật là phấn khích! -
English: Their performance was outstanding. How amazing!
Tiếng Việt: Phần trình diễn của họ thật xuất sắc. Thật là tuyệt vời!
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "how exciting!"
- How boring!
- How dull!
- How uninteresting!
Ví dụ:
-
English: The lecture went on for hours. How boring!
Tiếng Việt: Bài giảng kéo dài hàng giờ. Thật là chán! -
English: This movie has no plot. How dull!
Tiếng Việt: Bộ phim này không có cốt truyện. Thật là tẻ nhạt! -
English: The meeting was just about numbers. How uninteresting!
Tiếng Việt: Cuộc họp chỉ xoay quanh các con số. Thật là không thú vị!
6. Bài tập thực hành về cụm từ "how exciting!"
Tìm các từ gần nghĩa nhất với từ "How exciting!"
1. We are going to a concert tonight. How exciting!
- A. How boring!
- B. How dull!
- C. How uninteresting!
- D. How thrilling!
ĐÁP ÁN: D. How thrilling!
Chúng ta sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay. Thật là thú vị!
- A. Thật là chán!
- B. Thật là tẻ nhạt!
- C. Thật là không thú vị!
- D. Thật là phấn khích!
2. She just got a new puppy. How exciting!
- A. How exhilarating!
- B. How boring!
- C. How dull!
- D. How uninteresting!
ĐÁP ÁN: A. How exhilarating!
Cô ấy vừa có một chú cún mới. Thật là phấn khích!
- A. Thật là phấn khích!
- B. Thật là chán!
- C. Thật là tẻ nhạt!
- D. Thật là không thú vị!
3. They are planning a surprise party for him. How exciting!
- A. How thrilling!
- B. How boring!
- C. How dull!
- D. How uninteresting!
ĐÁP ÁN: A. How thrilling!
Họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho anh ấy. Thật là thú vị!
- A. Thật tuyệt vời!
- B. Thật là chán!
- C. Thật là tẻ nhạt!
- D. Thật là không thú vị!
4. We are going on a road trip across the country. How exciting!
- A. How uninteresting!
- B. How exhilarating!
- C. How boring!
- D. How dull!
ĐÁP ÁN: B. How exhilarating!
Chúng ta sẽ đi du lịch bằng xe hơi khắp cả nước. Thật là phấn khích!
- A. Thật là không thú vị!
- B. Thật là phấn khích!
- C. Thật là chán!
- D. Thật là tẻ nhạt!
5. The new roller coaster is opening this weekend. How exciting!
- A. How boring!
- B. How dull!
- C. How amazing!
- D. How uninteresting!
ĐÁP ÁN: C. How amazing!
Tàu lượn siêu tốc mới sẽ mở cửa vào cuối tuần này. Thật là thú vị!
- A. Thật là chán!
- B. Thật là tẻ nhạt!
- C. Thật là tuyệt vời!
- D. Thật là không thú vị!
6. She has been selected to perform at the festival. How exciting!
- A. How boring!
- B. How thrilling!
- C. How dull!
- D. How uninteresting!
ĐÁP ÁN: B. How thrilling!
Cô ấy đã được chọn để biểu diễn tại lễ hội. Thật là thú vị!
- A. Thật là chán!
- B. Thật là tuyệt!
- C. Thật là tẻ nhạt!
- D. Thật là không thú vị!
7. We just booked a vacation to Hawaii. How exciting!
- A. How boring!
- B. How dull!
- C. How exhilarating!
- D. How uninteresting!
ĐÁP ÁN: C. How exhilarating!
Chúng tôi vừa đặt một kỳ nghỉ đến Hawaii. Thật là phấn khích!
- A. Thật là chán!
- B. Thật là tẻ nhạt!
- C. Thật là phấn khích!
- D. Thật là không thú vị!
8. The team won the championship. How exciting!
- A. How boring!
- B. How dull!
- C. How uninteresting!
- D. How amazing!
ĐÁP ÁN: D. How amazing!
Đội đã giành chức vô địch. Thật là thú vị!
- A. Thật là chán!
- B. Thật là tẻ nhạt!
- C. Thật là không thú vị!
- D. Thật là tuyệt vời!
9. He just got his dream job. How exciting!
- A. How boring!
- B. How exhilarating!
- C. How dull!
- D. How uninteresting!
ĐÁP ÁN: B. How exhilarating!
Anh ấy vừa nhận được công việc mơ ước của mình. Thật là phấn khích!
- A. Thật là chán!
- B. Thật là phấn khích!
- C. Thật là tẻ nhạt!
- D. Thật là không thú vị!
10. They are moving into their new house next week. How exciting!
- A. How thrilling!
- B. How boring!
- C. How dull!
- D. How uninteresting!
ĐÁP ÁN: A. How thrilling!
Họ sẽ chuyển vào ngôi nhà mới của mình vào tuần tới. Thật là thú vị!
- A. Thật là tuyệt vời!
- B. Thật là chán!
- C. Thật là tẻ nhạt!
- D. Thật là không thú vị!