Cụm từ "hold one's breath" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "hold one's breath" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hold one's breath" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Nín thở" (nghĩa đen)
  • "Căng thẳng", "lo lắng", "hồi hộp" (nghĩa bóng).

 

Chi tiết gồm có:

  • hold my breath
  • hold your breath
  • hold her breath
  • hold his breath

 

Ví dụ:

  • He held his breath as the results were announced.
    Anh ấy nín thở khi kết quả được công bố.

  • Don’t hold your breath waiting for him to change his mind.
    Đừng mong chờ anh ấy thay đổi ý kiến.

  • She held her breath while watching the thrilling scene.
    Cô ấy nín thở khi xem cảnh hồi hộp đó.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "hold one's breath"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng:

  • Nghĩa đen: Khi một người thực sự dừng lại quá trình hô hấp, ví dụ trong các hoạt động như lặn hoặc khi ai đó quá tập trung.

    Ví dụ:

    • He can hold his breath underwater for two minutes.
      Anh ấy có thể nín thở dưới nước trong hai phút.

    • She held her breath during the dive.
      Cô ấy nín thở trong suốt lần lặn.

  • Nghĩa bóng: Khi ai đó lo lắng, hồi hộp hoặc mong đợi một điều gì đó xảy ra.

    Ví dụ:

    • We all held our breath as the lottery numbers were drawn.
      Chúng tôi tất cả nín thở khi các con số xổ số được rút ra.

    • They are holding their breath for the final decision.
      Họ đang nín thở chờ đợi quyết định cuối cùng.

    • The audience held their breath during the performance.
      Khán giả hồi hộp trong suốt buổi biểu diễn.

    • She is holding her breath for a job offer.
      Cô ấy lo lắng chờ đợi lời mời công việc.

  • Chờ đợi trong vô vọng: Cụm từ này đôi khi cũng được dùng để ám chỉ rằng việc chờ đợi một điều gì đó xảy ra là không thực tế.

    Ví dụ:

    • Don’t hold your breath waiting for him to apologize.
      Đừng mong mỏi chờ đợi anh ta xin lỗi.
    • I've been holding my breath for this promotion, but I don't think I'll get it.
      Tôi đã chờ đợi cơ hội thăng chức này rất lâu rồi, nhưng tôi nghĩ mình sẽ không được đâu.

    • I've been holding my breath for her call, but it's been days and I haven't heard from her.
      Tôi đã chờ đợi cuộc gọi của cô ấy suốt mấy ngày rồi, nhưng vẫn chưa nhận được tin gì.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hold one's breath"?

Cần lưu ý rằng cụm từ này có thể mang cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Vì vậy, khi sử dụng, hãy đảm bảo ngữ cảnh rõ ràng để người nghe hiểu đúng ý.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hold one's breath"?

  • Wait in suspense: Chờ đợi trong sự hồi hộp hoặc lo lắng.

    • Ví dụWe are waiting in suspense for the final result.
      Chúng tôi đang hồi hộp chờ đợi kết quả cuối cùng.
  • Be on edge: Căng thẳng hoặc lo lắng.

    • Ví dụHe is on edge waiting for the exam results.
      Anh ấy đang căng thẳng chờ kết quả thi.
  • Anticipate nervously: Chờ đợi trong lo lắng.

    • Ví dụThey anticipated nervously the outcome of the game.
      Họ lo lắng chờ đợi kết quả của trận đấu.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "hold one's breath"?

  • Breathe easily: Thở dễ dàng, tức là cảm thấy nhẹ nhõm, không còn lo lắng.

    • Ví dụAfter hearing the good news, she breathed easily.
      Sau khi nghe tin tốt, cô ấy thở phào nhẹ nhõm.
  • Relax: Thư giãn, không căng thẳng.

    • Ví dụYou can relax now; the worst part is over.
      Bạn có thể thư giãn bây giờ; phần tồi tệ nhất đã qua.
  • Be calm: Bình tĩnh, không lo lắng.

    • Ví dụHe remained calm during the entire interview.
      Anh ấy giữ bình tĩnh suốt cuộc phỏng vấn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "hold one's breath"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: She held her breath as the suspenseful movie scene played out.

  • A. breathe easily
  • B. wait in suspense
  • C. relax
  • D. be calm

ĐÁP ÁN: B

Cô ấy nín thở khi cảnh phim hồi hộp diễn ra.

A. thở dễ dàng
B. chờ đợi trong sự hồi hộp
C. thư giãn
D. giữ bình tĩnh

Câu 2: They are holding their breath while waiting for the test results.

  • A. breathe easily
  • B. relax
  • C. anticipate nervously
  • D. be calm

ĐÁP ÁN: C

Họ đang nín thở trong khi chờ kết quả thi.

A. thở dễ dàng
B. thư giãn
C. lo lắng chờ đợi
D. giữ bình tĩnh

Câu 3: We all held our breath when the crucial penalty was about to be taken.

  • A. relax
  • B. breathe easily
  • C. be calm
  • D. be on edge

ĐÁP ÁN: D

Tất cả chúng tôi nín thở khi quả phạt đền quan trọng sắp được thực hiện.

A. thư giãn
B. thở dễ dàng
C. giữ bình tĩnh
D. căng thẳng

Câu 4: He held his breath as he waited for the interview results.

  • A. wait in suspense
  • B. breathe easily
  • C. relax
  • D. be calm

ĐÁP ÁN: A

Anh ấy nín thở khi chờ kết quả phỏng vấn.

A. chờ đợi trong sự hồi hộp
B. thở dễ dàng
C. thư giãn
D. giữ bình tĩnh

Câu 5: We couldn’t hold our breath any longer and had to ask for the outcome.

  • A. be calm
  • B. wait in suspense
  • C. relax
  • D. anticipate nervously

ĐÁP ÁN: D

Chúng tôi không thể nín thở lâu hơn nữa và phải hỏi kết quả.

A. giữ bình tĩnh
B. chờ đợi trong sự hồi hộp
C. thư giãn
D. lo lắng chờ đợi

Câu 6: She held her breath as the tension in the room grew.

  • A. relax
  • B. be on edge
  • C. breathe easily
  • D. be calm

ĐÁP ÁN: B

Cô ấy nín thở khi căng thẳng trong phòng tăng lên.

A. thư giãn
B. căng thẳng
C. thở dễ dàng
D. giữ bình tĩnh

Câu 7: The audience held their breath as the magician performed his final trick.

  • A. wait in suspense
  • B. breathe easily
  • C. relax
  • D. anticipate nervously

ĐÁP ÁN: A

Khán giả nín thở khi ảo thuật gia thực hiện màn trình diễn cuối cùng.

A. chờ đợi trong sự hồi hộp
B. thở dễ dàng
C. thư giãn
D. lo lắng chờ đợi

Câu 8: He said not to hold our breath waiting for the bus; it might take hours.

  • A. relax
  • B. be calm
  • C. wait in suspense
  • D. anticipate nervously

ĐÁP ÁN: D

Anh ấy nói đừng nín thở chờ xe buýt; có thể sẽ mất hàng giờ.

A. thư giãn
B. giữ bình tĩnh
C. chờ đợi trong sự hồi hộp
D. lo lắng chờ đợi

Câu 9: She held her breath while waiting for her name to be called.

  • A. relax
  • B. breathe easily
  • C. be calm
  • D. be on edge

ĐÁP ÁN: D

Cô ấy nín thở trong khi chờ tên mình được gọi.

A. thư giãn
B. thở dễ dàng
C. giữ bình tĩnh
D. căng thẳng

Câu 10: They all held their breath as the final seconds of the match ticked away.

  • A. relax
  • B. breathe easily
  • C. anticipate nervously
  • D. be calm

ĐÁP ÁN: C

Tất cả họ nín thở khi những giây cuối cùng của trận đấu trôi qua.

A. thư giãn
B. thở dễ dàng
C. lo lắng chờ đợi
D. giữ bình tĩnh

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết