Cụm từ "hold it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "hold it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hold it" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là:

  • "Đợi chút" hoặc "dừng lại chút", thường được sử dụng để diễn đạt sự tạm ngừng hoặc chặn lại một hành động nào đó.
  • "Giữ lấy", được sử dụng để yêu cầu ai đó giữ một vật gì đó hoặc giữ nguyên vị trí, trạng thái,...

Ví dụ:

  • "Hold it! Don't touch that!"
    (Dừng lại!
    Đừng chạm vào đó!)
  • "Hold it a minute. I need to say something."
    (Chờ một chút. Tôi cần nói điều gì đó.)
  • "Can you hold it for me while I tie my shoes?"
    (Bạn có thể giữ nó cho tôi trong khi tôi buộc dây giày không?)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hold it"?

  1. Yêu cầu ai đó dừng lại hoặc chờ đợi:

    • Ví dụ: "Hold it! You forgot your keys."
      (Khoan đã! Bạn quên chìa khóa kìa.)

    • "Hold it for a moment while I find my phone."
      (Giữ lấy một lát trong khi tôi tìm điện thoại.)

    • "Hold it! There's something wrong with this plan."
      (Dừng lại! Có gì đó không ổn với kế hoạch này.)

  2. Giữ một vị trí hoặc trạng thái:

    • Ví dụ"Can you hold it still while I take a picture?"
      (Bạn có thể giữ yên nó trong khi tôi chụp hình không?)

    • "Hold it steady to avoid spilling the water."
      (Giữ vững nó để tránh đổ nước.)

    • "Hold it there until I come back."
      (Giữ nguyên ở đó cho đến khi tôi quay lại.)

  3. Kêu gọi chú ý hoặc can thiệp:

    • Ví dụ"Hold it, everyone! Listen to what she has to say."
      (Mọi người dừng lại! Nghe cô ấy nói gì.)

    • "Hold it! This isn't how we should proceed."
      (Dừng lại! Đây không phải cách chúng ta nên làm.)

    • "Hold it! I think we are missing a crucial point here."
      (Khoan đã! Tôi nghĩ chúng ta đang bỏ lỡ một điểm quan trọng.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hold it"?

  1. Ngữ cảnh và tình huống: Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc thân mật. Tránh dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

    • Ví dụ: Trong một cuộc họp công ty, nói câu này có thể bị coi là không phù hợp:
      "Hold it! We need to reconsider this strategy."
      (Khoan đã! Chúng ta cần xem xét lại chiến lược này.)

  2. Giọng điệu và cách diễn đạt: Giọng điệu khi sử dụng cụm từ này nên nhẹ nhàng hoặc kiên quyết tùy thuộc vào tình huống, để tránh gây hiểu lầm hoặc căng thẳng.

    • Ví dụ: Khi nói với trẻ em, nên được diễn đạt nhẹ nhàng và kiên nhẫn:
      "Hold it, please wait for your turn."
      (Khoan đã, vui lòng chờ đến lượt của con.)

  3. Tính thân mật: "Hold it" có thể tạo cảm giác thân mật hoặc gần gũi, do đó nên sử dụng với những người mà bạn có mối quan hệ gần gũi hoặc đã quen thuộc.

    • Ví dụ: Khi nói với bạn bè, câu này thường được chấp nhận:
      "Hold it, let me check something first."
      (Khoan đã, để mình kiểm tra gì đó trước.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hold it"?

  1. Wait: Chờ đợi

    • Ví dụ: "Wait! Don't go yet."
      (Chờ đã! Đừng đi vội.)
  2. Pause: Tạm dừng

    • Ví dụ"Pause! We need to discuss this."
      (Tạm dừng! Chúng ta cần thảo luận về điều này.)
  3. Stop: Dừng lại

    • Ví dụ"Stop! That's not the right way."
      (Dừng lại! Đó không phải cách đúng.)

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hold it"?

  1. Continue: Tiếp tục

    • Ví dụ"Continue with your work."
      (Tiếp tục công việc của bạn.)
  2. Proceed: Tiến hành

    • Ví dụ"Proceed with the plan."
      (Tiến hành kế hoạch.)
  3. Move: Di chuyển

    • Ví dụ"Move along, there's nothing to see here."
      (Di chuyển đi, không có gì để xem ở đây.)

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Hold It"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. Hold it! I need to check something before we proceed.

  • A. Move
  • B. Wait
  • C. Ignore
  • D. Speak
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Khoan đã! Tôi cần kiểm tra điều gì đó trước khi chúng ta tiếp tục.

Dịch các đáp án:

  • A: Di chuyển
  • B: Chờ đợi
  • C: Phớt lờ
  • D: Nói

2. Hold it for a second, I think I heard something.

  • A. Continue
  • B. Stop
  • C. Leave
  • D. Pause
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Chờ một chút, tôi nghĩ tôi đã nghe thấy gì đó.

Dịch các đáp án:

  • A: Tiếp tục
  • B: Dừng lại
  • C: Rời đi
  • D: Tạm dừng

3. Hold it right there! You need to show your ID.

  • A. Stop
  • B. Move
  • C. Ignore
  • D. Speak
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Dừng lại ngay đó! Bạn cần xuất trình giấy tờ tùy thân.

Dịch các đáp án:

  • A: Dừng lại
  • B: Di chuyển
  • C: Phớt lờ
  • D: Nói

Can you hold it while I open the door?

  • A. Hold
  • B. Move
  • C. Drop
  • D. Close
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Bạn có thể giữ nó trong khi tôi mở cửa không?

Dịch các đáp án:

  • A: Giữ
  • B: Di chuyển
  • C: Thả
  • D: Đóng

Hold it and don't let it fall.

  • A. Drop
  • B. Continue
  • C. Keep
  • D. Move
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt: Giữ lấy nó và đừng để nó rơi.

Dịch các đáp án:

  • A: Thả
  • B: Tiếp tục
  • C: Giữ
  • D: Di chuyển

Hold it right there! Who are you?

  • A. Move
  • B. Stop
  • C. Ignore
  • D. Speak
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Dừng lại ngay đó! Bạn là ai?

Dịch các đáp án:

  • A: Di chuyển
  • B: Dừng lại
  • C: Phớt lờ
  • D: Nói

Hold it tight and don't let go.

  • A. Drop
  • B. Keep
  • C. Continue
  • D. Leave
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Giữ chặt lấy nó và đừng buông ra.

Dịch các đáp án:

  • A: Thả
  • B: Giữ
  • C: Tiếp tục
  • D: Rời đi

Hold it for a minute while I get my keys.

  • A. Wait
  • B. Move
  • C. Ignore
  • D. Speak
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Chờ một phút trong khi tôi lấy chìa khóa.

Dịch các đáp án:

  • A: Chờ đợi
  • B: Di chuyển
  • C: Phớt lờ
  • D: Nói

Hold it! I need to tie my shoes.

  • A. Move
  • B. Leave
  • C. Pause
  • D. Continue
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt: Dừng lại! Tôi cần buộc dây giày.

Dịch các đáp án:

  • A: Di chuyển
  • B: Rời đi
  • C: Tạm dừng
  • D: Tiếp tục

Hold it for a second, I need to talk to you.

  • A. Ignore
  • B. Wait
  • C. Leave
  • D. Move
ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Chờ một chút, tôi cần nói chuyện với bạn.

Dịch các đáp án:

  • A: Phớt lờ
  • B: Chờ đợi
  • C: Rời đi
  • D: Di chuyển

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết