Cụm từ "hold down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "hold down" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:
- "Giữ chặt" cái gì đó ở một vị trí cố định
- "Kiểm soát", "quản lý" một tình huống nào đó
- "Duy trì" một công việc hoặc vị trí công tác trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
-
Hold down the button to turn on the device.
Giữ chặt nút để bật thiết bị. - The manager was able to hold down the chaos during the event.
Người quản lý đã kiểm soát sự hỗn loạn trong suốt sự kiện. - She managed to hold down two jobs while going to school.
Cô ấy đã duy trì hai công việc trong khi vẫn đi học.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hold down"?
1. Giữ chặt một vật
Ví dụ:
- She had to hold down the lid to keep it from popping open.
Cô ấy phải giữ chặt nắp để nó không bật mở. - He used both hands to hold down the papers in the wind.
Anh ấy dùng cả hai tay để giữ chặt giấy trong gió.
2. Kiểm soát hoặc quản lý một tình huống
Ví dụ:
- It was difficult to hold down his temper in the meeting.
Anh ấy đã khó khăn trong việc kiểm soát cơn giận của mình trong cuộc họp. - They struggled to hold down the fort while the boss was away.
Họ đã phải quản lý công việc khi sếp vắng mặt.
3. Duy trì một công việc hoặc vị trí
Ví dụ:
- He's been able to hold down that position for over five years.
Anh ấy đã giữ vị trí đó hơn năm năm. - Despite the challenges, he held down his responsibilities effectively.
Dù có nhiều thử thách, anh ấy đã duy trì trách nhiệm của mình một cách hiệu quả.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hold down"?
- Ngữ cảnh: Vì cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau, nên cần xác định rõ ngữ cảnh để sử dụng, tránh gây sự hiểu lầm.
- Thì: Đảm bảo sử dụng đúng thì của động từ "hold" trong câu để phù hợp với thời gian xảy ra hành động.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hold down"?
-
Restrain:
Ví dụ: She had to restrain the dog to prevent it from running away.
Cô ấy phải kiềm chế chú chó để nó không chạy đi. -
Secure:
Ví dụ: He secured the tent with extra ropes.
Anh ấy đã giữ cố định cái lều bằng thêm dây. -
Maintain:
Ví dụ: She managed to maintain her position in the company for many years.
Cô ấy đã duy trì vị trí của mình trong công ty nhiều năm.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hold down"?
-
Release:
Ví dụ: He released the button and the machine stopped.
Anh ấy thả nút ra và máy dừng lại. -
Let go:
Ví dụ: She let go of the rope and it fell.
Cô ấy thả dây ra và nó rơi xuống. -
Abandon:
Ví dụ: They had to abandon the project due to lack of funds.
Họ phải bỏ dự án do thiếu kinh phí.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "hold down"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. She had to hold down the cover to prevent it from flying away.
A. Release
B. Secure
C. Abandon
D. Let go
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Cô ấy phải giữ chặt cái nắp để ngăn nó bay đi.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Cố định
C. Bỏ
D. Thả
2. It’s not easy to hold down a job while studying full-time.
A. Release
B. Maintain
C. Let go
D. Restrain
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Không dễ để duy trì một công việc khi học toàn thời gian.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Duy trì
C. Thả
D. Kiềm chế
3. They managed to hold down the fort during the crisis.
A. Release
B. Let go
C. Secure
D. Abandon
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Họ đã quản lý công việc trong suốt cuộc khủng hoảng.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Thả
C. Cố định
D. Bỏ
4. Please hold down the button for three seconds to reset the device.
A. Let go
B. Release
C. Abandon
D. Press
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Vui lòng giữ nút trong ba giây để đặt lại thiết bị.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Thả
C. Bỏ
D. Nhấn
5. He was able to hold down his temper despite the provocation.
A. Let go
B. Restrain
C. Release
D. Abandon
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Anh ấy đã có thể kiềm chế cơn giận của mình dù bị khiêu khích.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Kiềm chế
C. Thả
D. Bỏ
6. She used her strength to hold down the struggling puppy.
A. Release
B. Let go
C. Abandon
D. Restrain
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Cô ấy dùng sức mạnh của mình để giữ chặt con chó con đang vùng vẫy.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Thả
C. Bỏ
D. Kiềm chế
7. He has been able to hold down the same job for over ten years.
A. Release
B. Abandon
C. Let go
D. Maintain
ĐÁP ÁN: D
Dịch câu: Anh ấy đã giữ được công việc đó hơn mười năm.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Bỏ
C. Thả
D. Duy trì
8. You need to hold down the shift key to type capital letters.
A. Release
B. Press
C. Abandon
D. Let go
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Bạn cần giữ phím shift để gõ chữ in hoa.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Nhấn
C. Bỏ
D. Thả
9. The teacher asked the students to hold down their noise levels.
A. Release
B. Restrain
C. Let go
D. Abandon
ĐÁP ÁN: B
Dịch câu: Giáo viên yêu cầu học sinh kiềm chế tiếng ồn của mình.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Kiềm chế
C. Thả
D. Bỏ
10. In order to hold down the fort, we need more resources.
A. Let go
B. Release
C. Maintain
D. Abandon
ĐÁP ÁN: C
Dịch câu: Để quản lý công việc, chúng ta cần thêm tài nguyên.
Dịch đáp án:
A. Thả
B. Thả
C. Duy trì
D. Bỏ