Cụm từ "hold against" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "hold against" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa là "có ác cảm", "trách móc" ai đó về điều gì đó mà họ đã làm trong quá khứ. Khi ai đó "hold something against someone", họ thường không tha thứ hoặc vẫn còn giận dữ với người khác vì một lỗi lầm hoặc sự kiện trong quá khứ.
Ví dụ:
-
Don't hold my mistake against me; I was only trying to help.
Đừng trách móc tôi vì lỗi lầm đó; tôi chỉ cố gắng giúp đỡ thôi. -
She held it against him that he didn't attend her birthday party.
Cô ấy giận anh ấy vì anh đã không tham dự sinh nhật của cô. -
I won't hold it against you if you can't come to the meeting.
Tôi sẽ không trách bạn nếu bạn không thể tham gia cuộc họp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hold against"?
-
Khi ai đó giữ sự oán giận đối với người khác do một hành động hoặc lời nói trong quá khứ.
-
Ví dụ: He held it against her for years because she had lied to him.
Anh ấy đã oán giận cô suốt nhiều năm vì cô đã nói dối anh. -
Don't hold it against me that I missed your call.
Đừng trách tôi vì tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn. -
They might hold your decision against you in the future.
Họ có thể sẽ trách bạn vì quyết định của bạn trong tương lai.
-
Ví dụ: He held it against her for years because she had lied to him.
-
Sử dụng trong các tình huống ai đó không tha thứ cho hành động của người khác.
-
Ví dụ: I apologized, but she still holds it against me.
Tôi đã xin lỗi, nhưng cô ấy vẫn không tha thứ cho tôi. -
Even though it was an accident, they hold it against him.
Mặc dù đó chỉ là một tai nạn, nhưng họ vẫn không bỏ qua cho anh ấy. -
He doesn't hold anything against you; he's just upset right now.
Anh ấy không trách móc gì bạn đâu; chỉ là anh ấy đang buồn thôi.
-
Ví dụ: I apologized, but she still holds it against me.
-
Khi ai đó phán xét người khác dựa trên lỗi lầm trong quá khứ.
-
Ví dụ: They held his past mistakes against him when considering him for the job.
Họ đã phán xét anh ấy dựa trên những lỗi lầm trong quá khứ khi xem xét cho công việc. -
Don't hold his previous actions against him; he's changed now.
Đừng phán xét anh ấy dựa trên những hành động trước kia; anh ấy đã thay đổi rồi. -
It seems like they're holding her background against her.
Có vẻ như họ đang phán xét cô ấy dựa trên xuất thân của cô.
-
Ví dụ: They held his past mistakes against him when considering him for the job.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hold against"?
-
Blame (đổ lỗi)
Ví dụ:-
Don't blame him for what happened.
Đừng đổ lỗi cho anh ấy về những gì đã xảy ra.
-
Don't blame him for what happened.
-
Resent (căm ghét, oán giận)
Ví dụ:-
She resents him for leaving her.
Cô ấy oán giận anh ta vì đã rời bỏ cô.
-
She resents him for leaving her.
-
Judge (phán xét)
Ví dụ:-
They judge him based on his past mistakes.
Họ phán xét anh ấy dựa trên những lỗi lầm trong quá khứ.
-
They judge him based on his past mistakes.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hold against"?
-
Forgive (tha thứ)
Ví dụ:-
She forgave him for his mistake.
Cô ấy đã tha thứ cho anh ấy vì lỗi lầm.
-
She forgave him for his mistake.
-
Overlook (bỏ qua)
Ví dụ:-
I will overlook your mistake this time.
Lần này tôi sẽ bỏ qua lỗi lầm của bạn.
-
I will overlook your mistake this time.
-
Accept (chấp nhận)
Ví dụ:-
They accepted his apology.
Họ đã chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy.
-
They accepted his apology.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "hold against"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
Don't hold it against me if I forget to call you back.
- A. Blame
- B. Forgive
- C. Accept
- D. Overlook
Đáp án đúng: A. Blame
Đừng trách tôi nếu tôi quên gọi lại cho bạn.
A. Trách móc
B. Tha thứ
C. Chấp nhận
D. Bỏ qua
Câu 2:
She still holds it against him that he didn’t attend her graduation.
- A. Forgive
- B. Resent
- C. Overlook
- D. Accept
Đáp án đúng: B. Resent
Cô ấy vẫn còn oán giận anh ấy vì anh không tham dự lễ tốt nghiệp của cô.
A. Tha thứ
B. Oán giận
C. Bỏ qua
D. Chấp nhận
Câu 3:
I hope they won’t hold my mistake against me in the future.
- A. Blame
- B. Forgive
- C. Accept
- D. Judge
Đáp án đúng: A. Blame
Tôi hy vọng họ sẽ không trách móc tôi vì lỗi lầm của mình trong tương lai.
A. Trách móc
B. Tha thứ
C. Chấp nhận
D. Phán xét
Câu 4:
Don’t hold it against her; she didn’t mean to offend you.
- A. Blame
- B. Forgive
- C. Accept
- D. Overlook
Đáp án đúng: A. Blame
Đừng trách cô ấy; cô ấy không cố ý làm bạn phật lòng đâu.
A. Trách móc
B. Tha thứ
C. Chấp nhận
D. Bỏ qua
Câu 5:
He holds it against me that I got the promotion instead of him.
- A. Forgive
- B. Resent
- C. Overlook
- D. Accept
Đáp án đúng: B. Resent
Anh ấy giận tôi vì tôi được thăng chức thay vì anh ấy.
A. Tha thứ
B. Oán giận
C. Bỏ qua
D. Chấp nhận
Câu 6:
Even though I apologized, she still holds it against me.
- A. Forgive
- B. Accept
- C. Overlook
- D. Judge
Đáp án đúng: D. Judge
Mặc dù tôi đã xin lỗi, cô ấy vẫn phán xét tôi.
A. Tha thứ
B. Chấp nhận
C. Bỏ qua
D. Phán xét
Câu 7:
They might hold your actions against you in the future.
- A. Overlook
- B. Forgive
- C. Accept
- D. Judge
Đáp án đúng: D. Judge
Họ có thể sẽ phán xét bạn vì hành động của bạn trong tương lai.
A. Bỏ qua
B. Tha thứ
C. Chấp nhận
D. Phán xét
Câu 8:
I won’t hold it against you if you can’t attend the party.
- A. Blame
- B. Forgive
- C. Accept
- D. Judge
Đáp án đúng: D. Judge
Tôi sẽ không trách bạn nếu bạn không thể tham dự buổi tiệc.
A. Trách móc
B. Tha thứ
C. Chấp nhận
D. Phán xét
Câu 9:
Don’t hold my lateness against me; the traffic was terrible.
- A. Blame
- B. Forgive
- C. Accept
- D. Overlook
Đáp án đúng: A. Blame
Đừng trách tôi vì đến muộn; giao thông tệ quá.
A. Trách móc
B. Tha thứ
C. Chấp nhận
D. Bỏ qua
Câu 10:
She doesn’t hold anything against him anymore; they made up.
- A. Blame
- B. Resent
- C. Forgive
- D. Overlook
Đáp án đúng: C. Forgive
Cô ấy không còn giận anh ấy nữa; họ đã làm hòa rồi.
A. Trách móc
B. Oán giận
C. Tha thứ
D. Bỏ qua