Cụm từ "hit on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "hit on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hit on" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Tán tỉnh"
  • "Đột nhiên nghĩ ra", "có ý tưởng mới".

Ví dụ:

  • He was trying to hit on her at the party, but she wasn't interested.
    Anh ấy đã cố gắng tán tỉnh cô ấy ở bữa tiệc, nhưng cô ấy không quan tâm.

  • Some people find it uncomfortable when strangers hit on them in public places.
    Một số người cảm thấy khó chịu khi người lạ tán tỉnh họ ở nơi công cộng.

  • I finally hit on a great idea for the project last night.
    Tôi cuối cùng đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án vào tối qua.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "hit on"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Tán tỉnh ai đó: Khi bạn đang cố gắng gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý của một người theo hướng lãng mạn.
  • Nghĩ ra một ý tưởng: Khi bạn đột nhiên tìm ra giải pháp hoặc ý tưởng cho một vấn đề nào đó.
  • Gợi ý hoặc đề xuất một điều gì đó: Trong một số trường hợp, "hit on" cũng có thể được dùng khi bạn gợi ý hoặc đề xuất một ý tưởng mới.

Ví dụ:

  • He tried to hit on every girl at the bar, but none of them were interested.
    Anh ấy đã cố tán tỉnh mọi cô gái trong quán bar, nhưng không ai quan tâm.

  • She finally hit on the perfect recipe after many failed attempts.
    Cô ấy cuối cùng đã nghĩ ra công thức hoàn hảo sau nhiều lần thất bại.

  • I was trying to come up with a new idea for the project, and then I hit on it!
    Tôi đang cố gắng nghĩ ra một ý tưởng mới cho dự án, và rồi tôi nảy ra ý hay!
  • During the meeting, John hit on a solution to the problem.
    Trong cuộc họp, John đã đề xuất một giải pháp cho vấn đề.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hit on"?

  • Cụm từ này mang tính thân mật, vì vậy nên hạn chế sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc giao tiếp công việc.
  • Từ này có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy cần xác định rõ ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hit on"?

  • Flirt with: Tán tỉnh.
  • Make a move on: Cố gắng tán tỉnh hoặc tiếp cận ai đó với mục đích lãng mạn.
  • Come on to: Tỏ ra quan tâm hoặc cố gắng thu hút sự chú ý của ai đó về mặt lãng mạn.

Ví dụ:

  • He tried to flirt with her all night, but she wasn't interested.
    Anh ấy đã cố tán tỉnh cô ấy cả đêm, nhưng cô ấy không quan tâm.

  • She noticed that he was trying to make a move on her at the party.
    Cô ấy nhận thấy rằng anh ta đang cố tán tỉnh cô tại bữa tiệc.

  • He always comes on to new people at parties.
    Anh ấy luôn cố gắng tán tỉnh những người mới tại các bữa tiệc.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hit on"?

  • Ignore: Phớt lờ, không quan tâm.
  • Avoid: Tránh xa, né tránh.
  • Reject: Từ chối.

Ví dụ:

  • She decided to ignore his attempts to hit on her.
    Cô ấy quyết định phớt lờ những nỗ lực tán tỉnh của anh ta.

  • He tried to hit on her, but she avoided him the whole night.
    Anh ta cố tán tỉnh cô, nhưng cô tránh xa anh cả đêm.

  • She politely rejected his advances.
    Cô ấy đã lịch sự từ chối sự tán tỉnh của anh ta.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Hit On"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: He kept trying to hit on her at the café, but she wasn't interested.

A. ignore
B. flirt with
C. avoid
D. reject

Đáp án đúng: B
Dịch câu: Anh ấy cứ cố gắng tán tỉnh cô ấy tại quán cà phê, nhưng cô ấy không quan tâm.
- A: Phớt lờ
- B: Tán tỉnh
- C: Tránh xa
- D: Từ chối

Câu 2: She didn't like it when strangers tried to hit on her in public places.

A. ignore
B. avoid
C. make a move on
D. reject

Đáp án đúng: C
Dịch câu: Cô ấy không thích khi người lạ cố tán tỉnh cô ở nơi công cộng.
- A: Phớt lờ
- B: Tránh xa
- C: Tán tỉnh
- D: Từ chối

Câu 3: He hit on the perfect solution after thinking about it for hours.

A. came up with
B. ignored
C. rejected
D. avoided

Đáp án đúng: A
Dịch câu: Anh ấy đã nghĩ ra giải pháp hoàn hảo sau khi suy nghĩ về nó trong nhiều giờ.
- A: Nghĩ ra
- B: Phớt lờ
- C: Từ chối
- D: Tránh xa

Câu 4: During the meeting, John tried to hit on a new idea for the project.

A. come up with
B. reject
C. avoid
D. ignore

Đáp án đúng: A
Dịch câu: Trong cuộc họp, John đã cố nghĩ ra một ý tưởng mới cho dự án.
- A: Nghĩ ra
- B: Từ chối
- C: Tránh xa
- D: Phớt lờ

Câu 5: I didn’t realize he was trying to hit on me until my friend pointed it out.

A. reject
B. flirt with
C. avoid
D. ignore

Đáp án đúng: B
Dịch câu: Tôi không nhận ra rằng anh ấy đang cố tán tỉnh tôi cho đến khi bạn tôi chỉ ra điều đó.
- A: Từ chối
- B: Tán tỉnh
- C: Tránh xa
- D: Phớt lờ

Câu 6: After a long discussion, we finally hit on a plan that works for everyone.

A. avoided
B. rejected
C. came up with
D. ignored

Đáp án đúng: C
Dịch câu: Sau một cuộc thảo luận dài, chúng tôi cuối cùng đã nghĩ ra một kế hoạch phù hợp với tất cả mọi người.
- A: Tránh xa
- B: Từ chối
- C: Nghĩ ra
- D: Phớt lờ

Câu 7: He seemed to be trying to hit on every girl at the party.

A. avoid
B. ignore
C. make a move on
D. reject

Đáp án đúng: C
Dịch câu: Anh ấy dường như đang cố tán tỉnh mọi cô gái tại bữa tiệc.
- A: Tránh xa
- B: Phớt lờ
- C: Tán tỉnh
- D: Từ chối

Câu 8: She finally hit on the right answer after thinking it over for a while.

A. came up with
B. rejected
C. ignored
D. avoided

Đáp án đúng: A
Dịch câu: Cô ấy cuối cùng đã nghĩ ra câu trả lời đúng sau khi suy nghĩ một lúc.
- A: Nghĩ ra
- B: Từ chối
- C: Phớt lờ
- D: Tránh xa

Câu 9: He was annoyed when someone tried to hit on his girlfriend.

A. ignore
B. flirt with
C. reject
D. avoid

Đáp án đúng: B
Dịch câu: Anh ấy đã khó chịu khi có ai đó cố tán tỉnh bạn gái của mình.
- A: Phớt lờ
- B: Tán tỉnh
- C: Từ chối
- D: Tránh xa

Câu 10: She didn't want to be rude, but she had to hit on a polite way to refuse his offer.

A. ignore
B. reject
C. avoid
D. come up with

Đáp án đúng: D
Dịch câu: Cô ấy không muốn thô lỗ, nhưng cô ấy phải nghĩ ra một cách từ chối lịch sự lời đề nghị của anh ta.
- A: Phớt lờ
- B: Từ chối
- C: Tránh xa
- D: Nghĩ ra

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết