Cụm từ "help to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "help to" là gì?
Cụm từ này chỉ hành động "hỗ trợ" hoặc "giúp đỡ" ai đó làm một việc gì đó. Nó thể hiện sự tham gia hoặc góp phần vào việc hoàn thành một nhiệm vụ hay công việc.
Ví dụ:
-
She helped to clean the house.
Cô ấy giúp dọn dẹp nhà cửa. -
The new policy helps to reduce environmental pollution.
Chính sách mới giúp giảm ô nhiễm môi trường. -
He helps to make the community a better place.
Anh ấy giúp làm cho cộng đồng trở nên tốt đẹp hơn.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "help to"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường gặp trong các trường hợp như:
- Giúp đỡ một người hoặc nhóm người trong việc gì đó.
- Tham gia hoặc góp phần vào việc hoàn thành một công việc hay nhiệm vụ.
- Thúc đẩy hoặc hỗ trợ một quá trình hay kết quả nào đó.
Ví dụ:
-
Volunteers helped to distribute food to the homeless.
Những tình nguyện viên giúp phân phát thức ăn cho người vô gia cư. -
Regular exercise helps to maintain a healthy lifestyle.
Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì lối sống lành mạnh. -
Technology helps to improve productivity at work.
Công nghệ giúp cải thiện năng suất trong công việc.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "help to"?
- Sử dụng "help to" để thể hiện sự tham gia trực tiếp vào hành động hoặc quá trình.
- Khi sử dụng "help to", bạn có thể bỏ từ "to" mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Ví dụ:
-
She helped clean the house.
Cô ấy giúp dọn dẹp nhà cửa.
("helped to clean" có thể được viết là "helped clean".) -
This new method helps reduce costs.
Phương pháp mới này giúp giảm chi phí. -
They helped organize the event.
Họ giúp tổ chức sự kiện.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "help to"?
-
Assist in: Hỗ trợ, giúp đỡ.
-
Ví dụ: The staff assisted in organizing the conference.
Nhân viên đã hỗ trợ tổ chức hội nghị.
-
Ví dụ: The staff assisted in organizing the conference.
-
Contribute to: Đóng góp vào.
-
Ví dụ: He contributed to the success of the project.
Anh ấy đã đóng góp vào sự thành công của dự án.
-
Ví dụ: He contributed to the success of the project.
-
Aid in: Hỗ trợ, giúp đỡ.
-
Ví dụ: The organization aided in the disaster relief efforts.
Tổ chức này đã hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa.
-
Ví dụ: The organization aided in the disaster relief efforts.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "help to"?
-
Hinder: Cản trở.
-
Ví dụ: Bad weather hindered the progress of the construction.
Thời tiết xấu đã cản trở tiến độ xây dựng.
-
Ví dụ: Bad weather hindered the progress of the construction.
-
Obstruct: Ngăn cản.
-
Ví dụ: The fallen tree obstructed the road.
Cây đổ đã ngăn cản đường đi.
-
Ví dụ: The fallen tree obstructed the road.
-
Prevent: Ngăn chặn.
-
Ví dụ: Laws are in place to prevent fraud.
Các luật đã được áp dụng để ngăn chặn gian lận.
-
Ví dụ: Laws are in place to prevent fraud.
6. Bài tập về cụm từ "help to"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. The government helped to provide shelter for the flood victims.
- A. obstructed
- B. hindered
- C. assisted in
- D. prevented
Chính phủ đã hỗ trợ cung cấp nơi ở cho các nạn nhân lũ lụt.
A. cản trở, B. cản trở, C. hỗ trợ, D. ngăn chặn
2. Education helps to build a better future for children.
- A. hinder
- B. prevent
- C. contribute to
- D. obstruct
Giáo dục góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho trẻ em.
A. cản trở, B. ngăn chặn, C. đóng góp vào, D. cản trở
3. Volunteers help to distribute food to those in need.
- A. aid in
- B. hinder
- C. obstruct
- D. prevent
Các tình nguyện viên giúp phân phát thực phẩm cho những người cần.
A. hỗ trợ, B. cản trở, C. cản trở, D. ngăn chặn
4. Regular exercise helps to maintain good health.
- A. obstruct
- B. hinder
- C. assist in
- D. prevent
Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì sức khỏe tốt.
A. cản trở, B. cản trở, C. hỗ trợ, D. ngăn chặn
5. Technology helps to improve productivity.
- A. hinder
- B. contribute to
- C. obstruct
- D. prevent
Công nghệ giúp cải thiện năng suất.
A. cản trở, B. đóng góp vào, C. cản trở, D. ngăn chặn
6. A good teacher helps to inspire students.
- A. obstruct
- B. hinder
- C. aid in
- D. prevent
Một giáo viên giỏi giúp truyền cảm hứng cho học sinh.
A. cản trở, B. cản trở, C. hỗ trợ, D. ngăn chặn
7. Proper nutrition helps to strengthen the immune system.
- A. obstruct
- B. contribute to
- C. hinder
- D. prevent
Dinh dưỡng hợp lý giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.
A. cản trở, B. đóng góp vào, C. cản trở, D. ngăn chặn
8. Reading regularly helps to enhance vocabulary skills.
- A. hinder
- B. aid in
- C. obstruct
- D. prevent
Đọc sách thường xuyên giúp cải thiện kỹ năng từ vựng.
A. cản trở, B. hỗ trợ, C. cản trở, D. ngăn chặn
9. Exercise helps to reduce stress.
- A. aid in
- B. hinder
- C. obstruct
- D. prevent
Tập thể dục giúp giảm căng thẳng.
A. hỗ trợ, B. cản trở, C. cản trở, D. ngăn chặn
10. Clean energy helps to protect the environment.
- A. obstruct
- B. hinder
- C. contribute to
- D. prevent
Năng lượng sạch giúp bảo vệ môi trường.
A. cản trở, B. cản trở, C. đóng góp vào, D. ngăn chặn