Cụm từ "have no time for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "have no time for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "không có thời gian cho" hoặc "không dành thời gian cho" cho một việc hoặc một người nào đó. Nó có thể mang ý nghĩa từ chối, không quan tâm, hoặc thậm chí là khinh thường đối với điều mà nó đang nói đến.
Ví dụ:
- I have no time for long meetings that don't get to the point.
Tôi không có thời gian cho những cuộc họp dài dòng không đi thẳng vào vấn đề. - She has no time for people who are always complaining.
Cô ấy không có thời gian cho những người luôn luôn phàn nàn. - They have no time for gossip and drama.
Họ không có thời gian cho chuyện ngồi lê đôi mách và kịch tính.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "have no time for"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
- Khi bạn không có thời gian thực sự để làm một việc gì đó.
- Khi bạn không quan tâm, không hứng thú hoặc không muốn đối phó với điều gì đó hoặc ai đó.
- Khi bạn từ chối làm điều gì đó vì cảm thấy không cần thiết, phí thời gian.
Ví dụ:
- I have no time for doing extra paperwork at the moment, I’m too busy.
Tôi không có thời gian để làm thêm giấy tờ vào lúc này, tôi quá bận. - He has no time for negative people in his life.
Anh ấy không có thời gian cho những người tiêu cực trong cuộc sống của mình. - We have no time for trivial matters; we need to focus on the project deadline.
Chúng tôi không có thời gian cho những chuyện vụn vặt; chúng tôi cần tập trung vào hạn chót của dự án.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "have no time for"?
- Tính chất phủ định: Cụm từ này mang tính phủ định mạnh mẽ, nên cần lưu ý khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để tránh gây hiểu lầm hoặc mất lòng người nghe.
- Ngữ cảnh sử dụng: "Have no time for" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự khinh thường, không tôn trọng hoặc không ưa thích đối tượng nào đó, vì vậy nên sử dụng cẩn trọng.
- Biến thể: "Have no time for" có thể biến đổi tùy theo chủ ngữ và thì, ví dụ như "had no time for", "has no time for", hoặc "will have no time for".
Ví dụ:
- She has no time for anyone who doesn’t respect her.
Cô ấy không có thời gian cho bất kỳ ai không tôn trọng cô ấy. - I had no time for his excuses.
Tôi không có thời gian cho những lời bào chữa của anh ta. - They will have no time for interruptions during the meeting.
Họ sẽ không có thời gian cho bất kỳ sự gián đoạn nào trong suốt cuộc họp.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "have no time for"
- Can’t be bothered with: không muốn làm hoặc không quan tâm.
- Have no patience for: không kiên nhẫn hoặc không chịu đựng được điều gì đó.
- Dismiss: gạt bỏ, không quan tâm đến.
Ví dụ:
- I can’t be bothered with all the paperwork right now.
Tôi không muốn làm hết giấy tờ vào lúc này. - He has no patience for people who are always late.
Anh ấy không có kiên nhẫn cho những người luôn luôn đến muộn. - She dismisses any criticism that isn’t constructive.
Cô ấy gạt bỏ bất kỳ lời chỉ trích nào không mang tính xây dựng.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "have no time for"
- Make time for: sắp xếp thời gian để làm điều gì đó.
- Prioritize: ưu tiên, đặt điều gì đó lên trước.
- Care about: quan tâm đến điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
- I always make time for my family, no matter how busy I am.
Tôi luôn dành thời gian cho gia đình, dù tôi có bận rộn thế nào đi nữa. - She prioritizes her health above everything else.
Cô ấy ưu tiên sức khỏe của mình lên trên tất cả mọi thứ. - They genuinely care about helping others succeed.
Họ thực sự quan tâm đến việc giúp đỡ người khác thành công.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "have no time for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: I have no time for people who are always negative.
A. Enjoy
B. Can’t be bothered with
C. Appreciate
D. Like
Câu dịch: Tôi không có thời gian cho những người luôn luôn tiêu cực.
A: Thích
B: Không muốn làm hoặc không quan tâm
C: Trân trọng
D: Thích
Câu 2: She has no time for cooking elaborate meals on weekdays.
A. Enjoys
B. Can’t be bothered with
C. Likes
D. Appreciates
Câu dịch: Cô ấy không có thời gian cho việc nấu các bữa ăn cầu kỳ vào các ngày trong tuần.
A: Thích
B: Không muốn làm hoặc không quan tâm
C: Thích
D: Trân trọng
Câu 3: We have no time for unnecessary distractions in this project.
A. Prioritize
B. Can’t be bothered with
C. Care about
D. Pay attention to
Câu dịch: Chúng tôi không có thời gian cho những sự phân tâm không cần thiết trong dự án này.
A: Ưu tiên
B: Không muốn làm hoặc không quan tâm
C: Quan tâm
D: Chú ý đến
Câu 4: He has no time for excuses when it comes to getting work done.
A. Tolerates
B. Prioritizes
C. Makes time for
D. Dismisses
Câu dịch: Anh ấy không có thời gian cho những lời bào chữa khi làm việc.
A: Chịu đựng
B: Ưu tiên
C: Dành thời gian cho
D: Gạt bỏ
Câu 5: They have no time for pointless arguments.
A. Prioritize
B. Care about
C. Can’t be bothered with
D. Make time for
Câu dịch: Họ không có thời gian cho những cuộc tranh cãi vô nghĩa.
A: Ưu tiên
B: Quan tâm
C: Không muốn làm hoặc không quan tâm
D: Dành thời gian cho
Câu 6: I have no time for attending every single meeting.
A. Make time for
B. Appreciate
C. Care about
D. Dismiss
Câu dịch: Tôi không có thời gian cho việc tham gia mọi cuộc họp.
A: Dành thời gian cho
B: Trân trọng
C: Quan tâm
D: Gạt bỏ
Câu 7: We have no time for irrelevant details during the presentation.
A. Care about
B. Can’t be bothered with
C. Enjoy
D. Prioritize
Câu dịch: Chúng tôi không có thời gian cho những chi tiết không liên quan trong buổi thuyết trình.
A: Quan tâm
B: Không muốn làm hoặc không quan tâm
C: Thưởng thức
D: Ưu tiên
Câu 8: She has no time for laziness in her team.
A. Likes
B. Can’t be bothered with
C. Cares for
D. Enjoys
Câu dịch: Cô ấy không có thời gian cho sự lười biếng trong đội của mình.
A: Thích
B: Không muốn làm hoặc không quan tâm
C: Quan tâm
D: Thưởng thức
Câu 9: They had no time for gossip during the busy workday.
A. Appreciate
B. Care about
C. Prioritize
D. Dismiss
Câu dịch: Họ không có thời gian cho chuyện ngồi lê đôi mách trong suốt ngày làm việc bận rộn.
A: Trân trọng
B: Quan tâm
C: Ưu tiên
D: Gạt bỏ
Câu 10: I have no time for drama in my personal life.
A. Tolerate
B. Enjoy
C. Can’t be bothered with
D. Care about
Câu dịch: Tôi không có thời gian cho những chuyện kịch tính trong cuộc sống cá nhân của mình.
A: Chịu đựng
B: Thưởng thức
C: Không muốn làm hoặc không quan tâm
D: Quan tâm