Cụm từ "have a word with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "have a word with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "have a word with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nói chuyện riêng", "trò chuyện" hoặc "thảo luận ngắn gọn" với ai đó, thường để đưa ra hoặc yêu cầu thông tin hoặc để giải quyết vấn đề gì đó.

Ví dụ:

  • The teacher wanted to have a word with John about his behavior.
    Cô giáo muốn nói chuyện riêng với John về hành vi của cậu ấy.
  • I had a word with my old friend after many years.
    Tôi đã trò chuyện với người bạn cũ của mình sau nhiều năm.
  • She wanted to have a word with me about her personal life.
    Cô ấy muốn trò chuyện riêng với tôi về cuộc sống cá nhân của cô ấy.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "have a word with"?

a. Khi muốn thảo luận riêng với ai đó về một vấn đề cụ thể:

Ví dụ:

  • Can I have a word with you about the project?
    (Tôi có thể nói chuyện riêng với bạn về dự án không?)
  • She needs to have a word with her manager about the schedule.
    (Cô ấy cần nói chuyện riêng với quản lý về lịch trình.)
  • He asked to have a word with the teacher after class.
    (Anh ta yêu cầu nói chuyện riêng với giáo viên sau giờ học.)

b. Khi cần đưa ra lời khuyên hoặc nhắc nhở:

Ví dụ:

  • I think you should have a word with him about his behavior.
    (Tôi nghĩ bạn nên nói chuyện với anh ta về hành vi của anh ấy.)
  • She will have a word with her son about his grades.
    (Cô ấy sẽ nói chuyện với con trai về điểm số của nó.)
  • They need to have a word with the new employee about company policies.
    (Họ cần nói chuyện với nhân viên mới về các chính sách của công ty.)

c. Khi cần hỏi thông tin:

Ví dụ:

  • I need to have a word with you about the meeting tomorrow.
    (Tôi cần nói chuyện với bạn về cuộc họp ngày mai.)
  • Can I have a word with you about your report?
    (Tôi có thể nói chuyện với bạn về báo cáo của bạn không?)
  • She wants to have a word with him about the upcoming event.
    (Cô ấy muốn nói chuyện với anh ta về sự kiện sắp tới.)

    3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "have a word with"?

    a. Talk to (nói chuyện với):

    Ví dụ:

    • I need to talk to you about something important.
      (Tôi cần nói chuyện với bạn về một việc quan trọng.)
    • She wants to talk to her friend about the trip.
      (Cô ấy muốn nói chuyện với bạn về chuyến đi.)

     

    b. Speak with (nói chuyện với):

    Ví dụ:

    • He will speak with his boss about the raise.
      (Anh ta sẽ nói chuyện với sếp về việc tăng lương.)
    • She asked to speak with the principal.
      (Cô ấy yêu cầu nói chuyện với hiệu trưởng.)

     

    c. Discuss (thảo luận):

    Ví dụ:

    • We need to discuss the new policy.
      (Chúng ta cần thảo luận về chính sách mới.)
    • He wants to discuss the project details.
      (Anh ta muốn thảo luận về chi tiết dự án.)

    4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "have a word with"?

    a. Ignore (phớt lờ):

    Ví dụ:

    • She decided to ignore his comments.
      (Cô ấy quyết định phớt lờ bình luận của anh ta.)
    • They chose to ignore the problem.
      (Họ chọn cách phớt lờ vấn đề.)

     

    b. Avoid (tránh):

    Ví dụ:

    • He tries to avoid conflicts at work.
      (Anh ta cố gắng tránh xung đột ở nơi làm việc.)
    • They are avoiding each other.
      (Họ đang tránh mặt nhau.)

     

    c. Neglect (bỏ qua):

    Ví dụ:

    • He neglected to mention the changes.
      (Anh ta đã bỏ qua không đề cập đến các thay đổi.)
    • They have been neglecting the problem for too long.
      (Họ đã bỏ bê vấn đề quá lâu.)

    5. Bài tập thực hành về cụm từ "have a word with"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "have a word with":

    1. I need to have a word with you about the new project.

    • A. ignore
    • B. neglect
    • C. talk to
    • D. avoid
    ĐÁP ÁN: C
    Tôi cần nói chuyện với bạn về dự án mới.
    A. phớt lờ; B. bỏ qua; C. nói chuyện; D. tránh
    ĐÁP ÁN

    2. She wants to have a word with her boss regarding her promotion.

    • A. ignore
    • B. neglect
    • C. avoid
    • D. speak with
    ĐÁP ÁN: D
    Cô ấy muốn nói chuyện với sếp về việc thăng chức.
    A. phớt lờ; B. bỏ qua; C. tránh; D. nói chuyện
    ĐÁP ÁN

    3. Can I have a word with you in private?

    • A. neglect
    • B. discuss
    • C. avoid
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN: B
    Tôi có thể nói chuyện riêng với bạn không?
    A. bỏ qua; B. thảo luận; C. tránh; D. phớt lờ
    ĐÁP ÁN

    4. He asked to have a word with the manager after the meeting.

    • A. talk to
    • B. neglect
    • C. avoid
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN: A
    Anh ấy yêu cầu nói chuyện với quản lý sau cuộc họp.
    A. nói chuyện; B. bỏ qua; C. tránh; D. phớt lờ
    ĐÁP ÁN

    5. We need to have a word with the new employee about the company rules.

    • A. speak with
    • B. ignore
    • C. neglect
    • D. avoid
    ĐÁP ÁN: A
    Chúng ta cần nói chuyện với nhân viên mới về các quy định của công ty.
    A. nói chuyện; B. phớt lờ; C. bỏ qua; D. tránh
    ĐÁP ÁN

    6. She will have a word with her team about the upcoming event.

    • A. ignore
    • B. neglect
    • C. discuss
    • D. avoid
    ĐÁP ÁN: C
    Cô ấy sẽ nói chuyện với đội của mình về sự kiện sắp tới.
    A. phớt lờ; B. bỏ qua; C. thảo luận; D. tránh
    ĐÁP ÁN

    7. I need to have a word with my colleague about the report.

    • A. talk to
    • B. ignore
    • C. neglect
    • D. avoid
    ĐÁP ÁN: A
    Tôi cần nói chuyện với đồng nghiệp về báo cáo.
    A. nói chuyện; B. phớt lờ; C. bỏ qua; D. tránh
    ĐÁP ÁN

    8. Can we have a word with you about this matter later?

    • A. neglect
    • B. ignore
    • C. avoid
    • D. speak with
    ĐÁP ÁN: D
    Chúng ta có thể nói chuyện với bạn về vấn đề này sau được không?
    A. bỏ qua; B. phớt lờ; C. tránh; D. nói chuyện
    ĐÁP ÁN

    9. She decided to have a word with her friend about the misunderstanding.

    • A. ignore
    • B. discuss
    • C. avoid
    • D. neglect
    ĐÁP ÁN: B
    Cô ấy quyết định nói chuyện với bạn mình về sự hiểu lầm.
    A. phớt lờ; B. thảo luận; C. tránh; D. bỏ qua
    ĐÁP ÁN

    10. He wants to have a word with his neighbor about the noise.

    • A. neglect
    • B. ignore
    • C. avoid
    • D. talk to
    ĐÁP ÁN: D
    Anh ấy muốn nói chuyện với hàng xóm về tiếng ồn.
    A. bỏ qua; B. phớt lờ; C. tránh; D. nói chuyện
    ĐÁP ÁN

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết