Cụm từ "hang up on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "hang up on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hang up on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa phổ biến là "cúp máy" hoặc "dập điện thoại" khi đang nói chuyện với ai đó. Hành động này thường thể hiện sự tức giận, thất vọng hoặc muốn chấm dứt cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

  • Whenever they argue, he always hangs up on her.
    Mỗi khi họ cãi nhau, anh ta luôn cúp máy với cô ấy.
  • Please don't hang up on me, we need to talk this through.
    Làm ơn đừng cúp máy với tôi, chúng ta cần nói rõ chuyện này.
  • He didn't even say goodbye before hanging up on me.
    Anh ta thậm chí không nói lời tạm biệt trước khi cúp máy với tôi.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hang up on"

Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống sau:

1. Gác máy điện thoại:

Đây là trường hợp phổ biến nhất để sử dụng từ này.

Ví dụ 1:

  • Anh: I can't believe he hung up on me in the middle of our conversation.
  • Việt: Tôi không thể tin được anh ấy đã cúp máy khi chúng tôi đang nói chuyện.

Ví dụ 2:

  • Anh: She got so mad that she hung up on her boss during the call.
  • Việt: Cô ấy tức giận đến nỗi đã cúp máy giữa chừng khi đang nói chuyện với sếp.

Ví dụ 3:

  • Anh: If you keep arguing, I'm going to hang up on you.
  • Việt: Nếu bạn cứ tiếp tục cãi nhau, tôi sẽ cúp máy đấy.

2. Bỏ mặc, không quan tâm:

Nghĩa này ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng để diễn tả hành động bỏ mặc ai đó hoặc điều gì đó, không còn quan tâm hoặc chú ý nữa.

Ví dụ:

  • He hung up on his old friends after he became famous.
    (Anh ta đã bỏ mặc những người bạn cũ sau khi trở nên nổi tiếng.)
  • The company is hanging up on the new technology.
    (Công ty đang bỏ mặc công nghệ mới.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hang up on"

Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý các điểm sau:

  1. Thể hiện sự thiếu tôn trọng: Cụm từ này thường mang tính tiêu cực và có thể khiến người khác cảm thấy bị thiếu tôn trọng.
  2. Không sử dụng trong các tình huống trang trọng: Tránh sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại mang tính chất trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hang up on"

  1. End the call (chấm dứt cuộc gọi)

    • Ví dụ:
      • Anh: He just ended the call without saying goodbye.
      • Việt: Anh ấy vừa chấm dứt cuộc gọi mà không nói lời tạm biệt.
  2. Cut off (ngắt kết nối)

    • Ví dụ:
      • Anh: I didn't mean to cut you off, it was an accident.
      • Việt: Tôi không có ý ngắt kết nối, đó là một tai nạn.
  3. Disconnect (ngắt máy)

    • Ví dụ:
      • Anh: She disconnected the call because she was too busy.
      • Việt: Cô ấy đã ngắt máy vì quá bận.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hang up on"

  1. Answer (trả lời)

    • Ví dụ:
      • Anh: She always answers her phone immediately.
      • Việt: Cô ấy luôn trả lời điện thoại ngay lập tức.
  2. Pick up (nhấc máy)

    • Ví dụ:
      • Anh: He picked up the phone as soon as it rang.
      • Việt: Anh ấy đã nhấc máy ngay khi nó đổ chuông.
  3. Stay on the line (giữ máy)

    • Ví dụ:
      • Anh: Please stay on the line while I transfer your call.
      • Việt: Vui lòng giữ máy trong khi tôi chuyển cuộc gọi của bạn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "hang up on"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

He was so angry that he hung up on his friend without saying goodbye.

A. talked to

B. listened to

C. called back

D. cut off

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. cut off

Tôi không thể tin được anh ấy đã cúp máy khi chúng tôi đang nói chuyện.

A. nói chuyện với

B. lắng nghe

C. gọi lại

D. ngắt kết nối

Câu 2:

She hung up on me when I tried to explain what happened.

A. greeted

B. avoided

C. disconnected

D. answered

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. disconnected

Cô ấy đã cúp máy khi tôi cố giải thích chuyện gì đã xảy ra.

A. chào hỏi

B. tránh né

C. ngắt máy

D. trả lời

Câu 3:

He accidentally hung up on the customer during the call.

A. called

B. ignored

C. answered

D. ended the call

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. ended the call

Anh ấy vô tình cúp máy với khách hàng trong cuộc gọi.

A. gọi

B. phớt lờ

C. trả lời

D. chấm dứt cuộc gọi

Câu 4:

She decided to hang up on her ex-boyfriend and never talk to him again.

A. call

B. talk to

C. text

D. end the call

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. end the call

Cô ấy quyết định cúp máy với bạn trai cũ và không bao giờ nói chuyện lại với anh ta.

A. gọi

B. nói chuyện với

C. nhắn tin

D. chấm dứt cuộc gọi

Câu 5:

Whenever they argue, she always hangs up on him.

A. talks to

B. disconnects

C. meets

D. waits for

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. disconnects

Mỗi khi họ cãi nhau, cô ấy luôn cúp máy với anh ta.

A. nói chuyện với

B. ngắt kết nối

C. gặp gỡ

D. chờ đợi

Câu 6:

If the conversation gets heated, don't hang up on me.

A. cut me off

B. call me

C. greet me

D. ignore me

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. cut me off

Nếu cuộc trò chuyện trở nên căng thẳng, đừng cúp máy với tôi.

A. ngắt kết nối với tôi

B. gọi tôi

C. chào hỏi tôi

D. phớt lờ tôi

Câu 7:

She hung up on her mother because she was in a hurry.

A. ended the call with

B. met with

C. called

D. listened to

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. ended the call with

Cô ấy đã cúp máy với mẹ vì cô ấy đang vội.

A. chấm dứt cuộc gọi với

B. gặp gỡ với

C. gọi

D. lắng nghe

Câu 8:

I can't believe he hung up on me in the middle of our discussion.

A. avoided

B. disconnected

C. greeted

D. called

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. disconnected

Tôi không thể tin được anh ấy đã cúp máy với tôi giữa cuộc thảo luận.

A. tránh né

B. ngắt máy

C. chào hỏi

D. gọi

Câu 9:

She got so frustrated that she hung up on the customer service representative.

A. called

B. talked to

C. cut off

D. ignored

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. cut off

Cô ấy quá bực bội nên đã cúp máy với nhân viên dịch vụ khách hàng.

A. gọi

B. nói chuyện với

C. ngắt kết nối

D. phớt lờ

Câu 10:

Don't hang up on me, we need to finish this conversation.

A. end the call with

B. meet with

C. talk to

D. call

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. end the call with

Đừng cúp máy với tôi, chúng ta cần hoàn thành cuộc trò chuyện này.

A. chấm dứt cuộc gọi với

B. gặp gỡ với

C. nói chuyện với

D. gọi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết