Cụm từ "hang about" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "hang about" là gì?
Cụm từ này có nghĩa "chờ đợi", "trì hoãn" hoặc "lảng vảng", "đi lanh quanh" ở một nơi nào đó, thường là không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
-
Hang about for a moment, I'll be right back.
- Chờ đợi một chút, tôi sẽ quay lại ngay.
- I don't have time to hang about; I have a lot to do today.
- Tôi không có thời gian để trì hoãn; hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.
- They were hanging about near the entrance, talking and laughing.
- Họ đang lảng vảng gần lối vào, nói chuyện và cười đùa.
- Don't just hang about here, let's go for a walk.
- Đừng chỉ đứng quanh quẩn ở đây nữa, đi dạo thôi nào.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hang about"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống sau:
-
Khi yêu cầu ai đó chờ đợi một chút: Thường được sử dụng khi bạn cần thêm thời gian hoặc cần ai đó chờ đợi trong một khoảng thời gian ngắn.
-
Ví dụ: Hang about while I grab my keys.
Chờ đợi một chút trong khi tôi lấy chìa khóa.
-
Ví dụ: Hang about while I grab my keys.
-
Khi mô tả việc lảng vảng ở đâu đó: Cụm từ này thường được dùng để diễn tả hành động lảng vảng, không có mục đích cụ thể.
-
Ví dụ: The kids were hanging about in the park after school.
Bọn trẻ đang lảng vảng trong công viên sau giờ học.
-
Ví dụ: The kids were hanging about in the park after school.
-
Khi muốn nhấn mạnh việc không làm gì đặc biệt: Đôi khi, cụm từ này được dùng để nói về việc không thực sự làm gì đặc biệt, chỉ đơn giản là chờ đợi mà thôi.
-
Ví dụ: I was just hanging about at home all day.
Tôi chỉ quanh quẩn ở nhà cả ngày.
-
Ví dụ: I was just hanging about at home all day.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "hang about"?
-
Cụm từ này thường được dùng trong văn nói, ít phổ biến hơn trong văn viết chính thức.
-
Không dùng khi muốn yêu cầu chờ đợi một cách lịch sự: Trong các tình huống trang trọng, nên dùng "please wait" thay vì "hang about".
-
Ví dụ: Trong một cuộc họp quan trọng, bạn nên nói "Please wait" thay vì "Hang about".
-
Ví dụ: Trong một cuộc họp quan trọng, bạn nên nói "Please wait" thay vì "Hang about".
-
Có thể mang nghĩa tiêu cực: Khi nói về việc ai đó lảng vảng, cụm từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng người đó không có mục đích cụ thể và có thể gây khó chịu cho người khác.
-
Ví dụ: They were hanging about outside the cinema.
(Họ đang lảng vảng bên ngoài rạp chiếu phim.)
-
Ví dụ: They were hanging about outside the cinema.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "hang about"?
-
Loiter
-
Ví dụ: The security guard told them not to loiter near the entrance.
Nhân viên bảo vệ đã bảo họ không lảng vảng gần lối vào.
-
Ví dụ: The security guard told them not to loiter near the entrance.
-
Wait around
-
Ví dụ: I had to wait around for an hour before the meeting started.
Tôi đã phải chờ đợi một tiếng trước khi cuộc họp bắt đầu.
-
Ví dụ: I had to wait around for an hour before the meeting started.
-
Linger
-
Ví dụ: He lingered in the hallway after everyone else left.
Anh ấy đã nấn ná ở hành lang sau khi mọi người khác đã rời đi.
-
Ví dụ: He lingered in the hallway after everyone else left.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "hang about"?
-
Rush
-
Ví dụ: We need to rush to get there on time.
Chúng ta cần phải vội vàng để đến đó đúng giờ.
-
Ví dụ: We need to rush to get there on time.
-
Hurry
-
Ví dụ: Don't hurry; take your time.
Đừng vội vàng; cứ từ từ.
-
Ví dụ: Don't hurry; take your time.
-
Proceed
-
Ví dụ: Let's proceed with the meeting.
Hãy tiếp tục cuộc họp.
-
Ví dụ: Let's proceed with the meeting.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Hang About"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. I don't have time to hang about, we need to leave now.
- A. Rush
- B. Proceed
- C. Wait around
- D. Hurry
Đáp án: C. Wait around
Dịch tiếng Việt: Tôi không có thời gian để chờ đợi, chúng ta cần rời đi ngay.
A. Vội vàng, B. Tiếp tục, C. Chờ đợi, D. Vội vàng
2. They were hanging about the store, not really shopping.
- A. Loitering
- B. Rushing
- C. Proceeding
- D. Hurrying
Đáp án: A. Loitering
Dịch tiếng Việt: Họ đang lảng vảng quanh cửa hàng, không thực sự mua sắm.
A. Lảng vảng, B. Vội vàng, C. Tiếp tục, D. Vội vàng
3. We can hang about here until the rain stops.
- A. Hurry
- B. Linger
- C. Rush
- D. Proceed
Đáp án: B. Linger
Dịch tiếng Việt: Chúng ta có thể nấn ná ở đây cho đến khi mưa tạnh.
A. Vội vàng, B. Nấn ná, C. Vội vàng, D. Tiếp tục
4. Why are you hanging about in the hallway?
- A. Rushing
- B. Hurrying
- C. Proceeding
- D. Loitering
Đáp án: D. Loitering
Dịch tiếng Việt: Tại sao bạn lại lảng vảng ở hành lang?
A. Vội vàng, B. Vội vàng, C. Tiếp tục, D. Lảng vảng
5. I saw them hanging about near the park all afternoon.
- A. Rush
- B. Hurry
- C. Wait around
- D. Proceed
Đáp án: C. Wait around
Dịch tiếng Việt: Tôi thấy họ lảng vảng gần công viên suốt cả buổi chiều.
A. Vội vàng, B. Vội vàng, C. Chờ đợi, D. Tiếp tục
6. There's no need to hang about here, let's go.
- A. Rush
- B. Proceed
- C. Hurry
- D. Linger
Đáp án: D. Linger
Dịch tiếng Việt: Không cần phải nấn ná ở đây, chúng ta đi thôi.
A. Vội vàng, B. Tiếp tục, C. Vội vàng, D. Nấn ná
7. I was just hanging about the house all day.
- A. Rushing
- B. Hurrying
- C. Proceeding
- D. Loitering
Đáp án: D. Loitering
Dịch tiếng Việt: Tôi chỉ lảng vảng trong nhà cả ngày.
A. Vội vàng, B. Vội vàng, C. Tiếp tục, D. Lảng vảng
8. We don't have time to hang about, let's move.
- A. Rush
- B. Linger
- C. Wait around
- D. Hurry
Đáp án: D. Hurry
Dịch tiếng Việt: Chúng ta không có thời gian để chờ đợi, hãy đi thôi.
A. Vội vàng, B. Nấn ná, C. Chờ đợi, D. Vội vàng
9. Don't hang about after the event, go straight home.
- A. Hurry
- B. Proceed
- C. Linger
- D. Rush
Đáp án: C. Linger
Dịch tiếng Việt: Đừng nấn ná sau sự kiện, về thẳng nhà đi.
A. Vội vàng, B. Tiếp tục, C. Nấn ná, D. Vội vàng
10. Can you hang about for a few more minutes?
- A. Wait around
- B. Proceed
- C. Rush
- D. Linger
Đáp án: A. Wait around
Dịch tiếng Việt: Bạn có thể chờ đợi thêm vài phút nữa không?
A. Chờ đợi, B. Tiếp tục, C. Vội vàng, D. Nấn ná