Cụm từ "hand on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "hand on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "hand on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "truyền đạt" hoặc "chuyển giao" một cái gì đó từ người này sang người khác. Nó thường được sử dụng để chỉ việc trao đổi thông tin, kỹ năng, hoặc vật dụng.

Ví dụ:

  1. She decided to hand on her grandmother's recipes to her daughter.
    • Cô ấy quyết định truyền lại các công thức nấu ăn của bà ngoại cho con gái mình.
  2. The teacher will hand on the study materials to the students.
    • Giáo viên sẽ chuyển tài liệu học tập cho học sinh.
  3. He wants to hand on his knowledge to the next generation.
    • Anh ấy muốn truyền đạt kiến thức của mình cho thế hệ sau.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "hand on"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Truyền đạt thông tin hoặc kiến thức.
  • Chuyển giao tài sản hoặc vật dụng.
  • Đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn.

Ví dụ:

  1. The scientist handed on his findings to the research team.
    • Nhà khoa học đã truyền đạt các phát hiện của mình cho nhóm nghiên cứu.
  2. It's important to hand on accurate information.
    • Điều quan trọng là truyền đạt thông tin chính xác.
  3. Make sure to hand on the documents by the end of the day.
    • Hãy đảm bảo chuyển giao các tài liệu trước cuối ngày.
  4. She handed on the family heirlooms to her children.
    • Cô ấy đã chuyển lại các di vật gia đình cho con cái mình.
  5. Don't forget to hand on the message to your team.
    • Đừng quên chuyển lại thông điệp cho đội của bạn.
  6. He handed on some valuable advice to his colleagues.
    • Anh ấy đã đưa ra một số lời khuyên quý giá cho đồng nghiệp của mình.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "hand on"?

  • Pass on: Chuyển giao, truyền lại.
  • Transmit: Truyền đạt, chuyển giao.
  • Relay: Chuyển tiếp, truyền lại.

Ví dụ:

  1. She will pass on the good news to everyone.
    • Cô ấy sẽ truyền lại tin vui cho mọi người.
  2. The radio can transmit signals over long distances.
    • Đài phát thanh có thể truyền đạt tín hiệu qua khoảng cách xa.
  3. He relayed the message to the team.
    • Anh ấy đã chuyển tiếp thông điệp cho đội.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "hand on"?

  • Keep: Giữ lại, không truyền lại.
  • Withhold: Giữ lại, không cung cấp.
  • Retain: Giữ lại, không chuyển giao.

Ví dụ:

  1. She decided to keep the secret to herself.
    • Cô ấy quyết định giữ lại bí mật cho riêng mình.
  2. They withheld the information from the public.
    • Họ đã giữ lại thông tin không cho công chúng biết.
  3. He retained the documents for future reference.
    • Anh ấy đã giữ lại các tài liệu để tham khảo sau này.

5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Hand On"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "hand on"

1. She decided to hand on her grandmother's recipes to her daughter.

  • A. Retain
  • B. Pass on
  • C. Keep
  • D. Withhold

ĐÁP ÁN

B. Pass on
Cô ấy quyết định truyền lại các công thức nấu ăn của bà ngoại cho con gái mình.
- Retain: Giữ lại
- Pass on: Truyền lại
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại

2. The teacher will hand on the study materials to the students.

  • A. Retain
  • B. Keep
  • C. Withhold
  • D. Transmit

ĐÁP ÁN

D. Transmit
Giáo viên sẽ chuyển tài liệu học tập cho học sinh.
- Retain: Giữ lại
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Transmit: Truyền đạt

3. He wants to hand on his knowledge to the next generation.

  • A. Pass on
  • B. Keep
  • C. Withhold
  • D. Retain

ĐÁP ÁN

A. Pass on
Anh ấy muốn truyền lại kiến thức của mình cho thế hệ sau.
- Pass on: Truyền lại
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Retain: Giữ lại

4. The scientist handed on his findings to the research team.

  • A. Keep
  • B. Withhold
  • C. Relay
  • D. Retain

ĐÁP ÁN

C. Relay
Nhà khoa học đã truyền đạt các phát hiện của mình cho nhóm nghiên cứu.
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Relay: Chuyển tiếp
- Retain: Giữ lại

5. She handed on the family heirlooms to her children.

  • A. Pass on
  • B. Keep
  • C. Withhold
  • D. Retain

ĐÁP ÁN

A. Pass on
Cô ấy đã chuyển lại các di vật gia đình cho con cái mình.
- Pass on: Truyền lại
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Retain: Giữ lại

6. Make sure to hand on the documents by the end of the day.

  • A. Pass on
  • B. Keep
  • C. Withhold
  • D. Retain

ĐÁP ÁN

A. Pass on
Hãy đảm bảo chuyển giao các tài liệu trước cuối ngày.
- Pass on: Truyền lại
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Retain: Giữ lại

7. It's important to hand on accurate information.

  • A. Keep
  • B. Withhold
  • C. Retain
  • D. Transmit

ĐÁP ÁN

D. Transmit
Điều quan trọng là truyền đạt thông tin chính xác.
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Retain: Giữ lại
- Transmit: Truyền đạt

8. Don't forget to hand on the message to your team.

  • A. Keep
  • B. Withhold
  • C. Retain
  • D. Relay

ĐÁP ÁN

D. Relay
Đừng quên truyền đạt lại thông điệp cho đội của bạn.
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Retain: Giữ lại
- Relay: Chuyển tiếp

9. She will hand on the good news to everyone.

  • A. Pass on
  • B. Keep
  • C. Withhold
  • D. Retain

ĐÁP ÁN

A. Pass on
Cô ấy sẽ truyền lại tin vui cho mọi người.
- Pass on: Truyền lại
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Retain: Giữ lại

10. He handed on some valuable advice to his colleagues.

  • A. Keep
  • B. Withhold
  • C. Retain
  • D. Transmit

ĐÁP ÁN

D. Transmit
Anh ấy đã đưa ra một số lời khuyên quý giá cho đồng nghiệp của mình.
- Keep: Giữ lại
- Withhold: Giữ lại
- Retain: Giữ lại
- Transmit: Truyền đạt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết