Cụm từ "half an hour" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "half an hour" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "half an hour" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nửa giờ", "nửa tiếng", "30 phút".

Ví dụ:

  • I'll be there in half an hour.
    • Tôi sẽ đến đó trong nửa giờ.
  • The meeting lasted for half an hour.
    • Cuộc họp kéo dài trong nửa giờ.
  • She needs half an hour to finish her homework.
    • Cô ấy cần nửa giờ để hoàn thành bài tập về nhà.

2. Trường hợp sử dụng cụm từ "half an hour"?

Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn diễn tả một khoảng thời gian cụ thể là 30 phút, thường dùng trong các cuộc hẹn, thời gian chờ đợi, hoặc thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I have to wait half an hour for the bus.
    • Tôi phải chờ nửa giờ để đón xe buýt.
  • It takes half an hour to cook this dish.
    • Mất nửa giờ để nấu món này.
  • We only have half an hour left before the movie starts.
    • Chúng ta chỉ còn nửa giờ trước khi phim bắt đầu.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "half an hour"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý rằng nó luôn được sử dụng ở dạng số ít và không thay đổi hình thức. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức và thân mật.

Ví dụ:

  • He arrived half an hour late.
    • Anh ấy đến muộn nửa giờ.
  • You should leave at least half an hour earlier to avoid traffic.
    • Bạn nên rời đi sớm ít nhất nửa giờ để tránh kẹt xe.
  • Let's take a break for half an hour.
    • Hãy nghỉ giải lao nửa giờ.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "half an hour"?

  • Thirty minutes
  • Half-hour
  • A half-hour

Ví dụ:

  • The train will arrive in thirty minutes.
    • Tàu sẽ đến trong ba mươi phút.
  • We have a half-hour break between classes.
    • Chúng tôi có thời gian nghỉ nửa giờ giữa các lớp học.
  • She spent a half-hour reading the book.
    • Cô ấy đã dành nửa giờ để đọc sách.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "half an hour"

Tìm các từ gần nghĩa nhất với từ "half an hour"

Câu 1

I'll be ready in half an hour.

  • A. Thirty minutes
  • B. An hour
  • C. A few minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Thirty minutes

Tôi sẽ sẵn sàng trong nửa giờ.

A. Ba mươi phút

B. Một giờ

C. Vài phút

D. Mười lăm phút

Câu 2

We need to wait for half an hour before the show starts.

  • A. Thirty minutes
  • B. An hour
  • C. A few minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Thirty minutes

Chúng ta cần chờ nửa giờ trước khi buổi diễn bắt đầu.

A. Ba mươi phút

B. Một giờ

C. Vài phút

D. Mười lăm phút

Câu 3

The journey will take about half an hour.

  • A. An hour
  • B. Thirty minutes
  • C. A few minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Thirty minutes

Chuyến đi sẽ mất khoảng nửa giờ.

A. Một giờ

B. Ba mươi phút

C. Vài phút

D. Mười lăm phút

Câu 4

She has been waiting for half an hour.

  • A. Thirty minutes
  • B. An hour
  • C. A few minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Thirty minutes

Cô ấy đã chờ nửa giờ.

A. Ba mươi phút

B. Một giờ

C. Vài phút

D. Mười lăm phút

Câu 5

It takes half an hour to get to the airport.

  • A. Thirty minutes
  • B. An hour
  • C. A few minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Thirty minutes

Mất nửa giờ để đến sân bay.

A. Ba mươi phút

B. Một giờ

C. Vài phút

D. Mười lăm phút

Câu 6

We have a break for half an hour.

  • A. An hour
  • B. A few minutes
  • C. A quarter of an hour
  • D. Thirty minutes

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Thirty minutes

Chúng ta có thời gian nghỉ nửa giờ.

A. Một giờ

B. Vài phút

C. Mười lăm phút

D. Ba mươi phút

Câu 7

The movie will start in half an hour.

  • A. An hour
  • B. A few minutes
  • C. Thirty minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Thirty minutes

Phim sẽ bắt đầu trong nửa giờ.

A. Một giờ

B. Vài phút

C. Ba mươi phút

D. Mười lăm phút

Câu 8

You need to finish your work in half an hour.

  • A. An hour
  • B. A few minutes
  • C. A quarter of an hour
  • D. Thirty minutes

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Thirty minutes

Bạn cần hoàn thành công việc trong nửa giờ.

A. Một giờ

B. Vài phút

C. Mười lăm phút

D. Ba mươi phút

Câu 9

They will arrive in half an hour.

  • A. An hour
  • B. A few minutes
  • C. Thirty minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Thirty minutes

Họ sẽ đến trong nửa giờ.

A. Một giờ

B. Vài phút

C. Ba mươi phút

D. Mười lăm phút

Câu 10

The lesson lasts for half an hour.

  • A. An hour
  • B. A few minutes
  • C. Thirty minutes
  • D. A quarter of an hour

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Thirty minutes

Buổi học kéo dài nửa giờ.

A. Một giờ

B. Vài phút

C. Ba mươi phút

D. Mười lăm phút

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết