Cụm từ "go without saying" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go without saying" là gì?
Cụm từ này có nghĩa "rõ ràng", "không cần phải nói ra". Nó được sử dụng để chỉ những điều hiển nhiên mà ai cũng biết.
Ví dụ:
-
It goes without saying that you should respect your parents.
Không cần phải nói rằng bạn nên tôn trọng cha mẹ mình. -
It goes without saying that you should always tell the truth.
Tất nhiên là bạn nên luôn nói sự thật. -
It went without saying that they were happy about the news.
Rõ ràng là họ rất vui mừng về tin tức đó.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "go without saying"?
Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp sau:
- Khi nói về những điều ai cũng hiểu hoặc rõ ràng.
- Khi muốn nhấn mạnh một điều hiển nhiên, không cần giải thích thêm.
Ví dụ:
-
It goes without saying that you need to be on time for work.
Không cần phải nói rằng bạn cần đến đúng giờ làm việc. -
It goes without saying that health is more important than wealth.
Điều hiển nhiên là sức khỏe quan trọng hơn của cải. -
It went without saying that they would support their friend.
Rõ ràng là họ sẽ ủng hộ bạn của họ.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "go without saying"?
- Dùng trong các ngữ cảnh không trang trọng.
- Đảm bảo rằng điều bạn muốn nói thực sự là điều hiển nhiên đối với người nghe.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "go without saying"?
- Obvious: hiển nhiên
- Self-evident: tự hiểu
- Understandable: dễ hiểu
Ví dụ:
- It is obvious that he is talented.
Hiển nhiên rằng anh ta có tài năng. - The conclusion was self-evident to everyone.
Kết luận là điều hiển nhiên với mọi người. - Her excitement was understandable.
Sự hào hứng của cô ấy là dễ hiểu.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "go without saying"?
- Questionable: đáng nghi ngờ
- Doubtful: không chắc chắn
- Uncertain: không chắc chắn
Ví dụ:
- His loyalty is questionable.
Lòng trung thành của anh ấy là đáng nghi ngờ. - It is doubtful that she will come.
Không chắc chắn rằng cô ấy sẽ đến. - The outcome is still uncertain.
Kết quả vẫn còn không chắc chắn.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "go without saying"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "go without saying":
-
It goes without saying that you should apologize for being late.
- A. Unlikely
- B. Obvious
- C. Confusing
- D. Unclear
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. Obvious
Dịch: Không cần phải nói rằng bạn nên xin lỗi vì đến muộn.
Dịch các đáp án: A. Không chắc chắn, B. Hiển nhiên, C. Gây nhầm lẫn, D. Không rõ ràng
-
It goes without saying that you should bring an umbrella if it’s raining.
- A. Uncertain
- B. Misleading
- C. Unreliable
- D. Self-evident
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. Self-evident
Dịch: Không cần phải nói rằng bạn nên mang theo ô nếu trời mưa.
Dịch các đáp án: A. Không chắc chắn, B. Gây hiểu lầm, C. Không đáng tin, D. Tự hiểu
-
It goes without saying that studying hard is important for your exams.
- A. Questionable
- B. Misunderstood
- C. Understandable
- D. Doubtful
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. Understandable
Dịch: Không cần phải nói rằng học hành chăm chỉ là quan trọng cho kỳ thi của bạn.
Dịch các đáp án: A. Đáng nghi ngờ, B. Hiểu nhầm, C. Dễ hiểu, D. Không chắc chắn
-
It went without saying that they would need more time to finish the project.
- A. Doubtful
- B. Confusing
- C. Self-evident
- D. Misleading
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. Self-evident
Dịch: Không cần phải nói rằng họ sẽ cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.
Dịch các đáp án: A. Không chắc chắn, B. Gây nhầm lẫn, C. Tự hiểu, D. Gây hiểu lầm
-
It goes without saying that honesty is the best policy.
- A. Doubtful
- B. Obvious
- C. Misunderstood
- D. Uncertain
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. Obvious
Dịch: Không cần phải nói rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
Dịch các đáp án: A. Không chắc chắn, B. Hiển nhiên, C. Hiểu nhầm, D. Không chắc chắn
-
It goes without saying that you should follow the safety guidelines.
- A. Unclear
- B. Understandable
- C. Questionable
- D. Misleading
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. Understandable
Dịch: Không cần phải nói rằng bạn nên tuân theo các hướng dẫn an toàn.
Dịch các đáp án: A. Không rõ ràng, B. Dễ hiểu, C. Đáng nghi ngờ, D. Gây hiểu lầm
-
It goes without saying that a healthy diet is essential for good health.
- A. Unlikely
- B. Misleading
- C. Self-evident
- D. Unreliable
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. Self-evident
Dịch: Không cần phải nói rằng một chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết cho sức khỏe tốt.
Dịch các đáp án: A. Không chắc chắn, B. Gây hiểu lầm, C. Tự hiểu, D. Không đáng tin
-
It goes without saying that practice makes perfect.
- A. Unreliable
- B. Obvious
- C. Confusing
- D. Uncertain
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. Obvious
Dịch: Không cần phải nói rằng luyện tập làm nên sự hoàn hảo.
Dịch các đáp án: A. Không đáng tin, B. Hiển nhiên, C. Gây nhầm lẫn, D. Không chắc chắn
-
It went without saying that they would arrive early to set up for the event.
- A. Questionable
- B. Understandable
- C. Unclear
- D. Doubtful
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. Understandable
Dịch: Không cần phải nói rằng họ sẽ đến sớm để chuẩn bị cho sự kiện.
Dịch các đáp án: A. Đáng nghi ngờ, B. Dễ hiểu, C. Không rõ ràng, D. Không chắc chắn
-
It goes without saying that you should be respectful to others.
- A. Obvious
- B. Uncertain
- C. Misleading
- D. Questionable
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. Obvious
Dịch: Không cần phải nói rằng bạn nên tôn trọng người khác.
Dịch các đáp án: A. Hiển nhiên, B. Không chắc chắn, C. Gây hiểu lầm, D. Đáng nghi ngờ