Cụm từ "go without" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "go without" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go without" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Sống thiếu"
  • "Không có"
  • "Từ bỏ"
  • "Nhịn"
  • "Không dựa vào"

Nó mô tả việc chấp nhận hoặc buộc phải không có cái gì đó, chịu thiếu thốn hoặc không có một điều gì đó mà thường sẽ có hoặc cần thiết.

Ví dụ:

  • Go without food: Nhịn ăn
  • Go without sleep: Thiếu ngủ
  • Go without a car: Sống không có xe hơi
  • Go without saying: Không cần phải nói ra (hoặc: rõ ràng là như vậy)

2. Khi nào sử dụng cụm từ "go without"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Thiếu thốn cơ bản: Khi không có những nhu cầu thiết yếu như thực phẩm, điện, nước, hoặc chỗ ở,...

    • Ví dụ: During the storm, many people had to go without electricity for days.
      (Trong cơn bão, nhiều người phải chịu thiếu điện trong nhiều ngày.)
    • I can't go without my phone.
      (Tôi không thể sống thiếu điện thoại.)
  2. Tạm thời không có: Khi bạn không có thứ gì đó trong một thời gian ngắn.

    • Ví dụI can go without coffee for one day, but not more than that.
      (Tôi có thể không uống cà phê trong một ngày, nhưng không thể lâu hơn.)
  3. Bỏ qua điều gì đó không quan trọng: Khi quyết định không cần một thứ gì đó mà bạn có thể sống thiếu nó.

    • Ví dụShe decided to go without dessert to maintain her diet.
      (Cô ấy quyết định không ăn tráng miệng để giữ gìn chế độ ăn kiêng.)
    • They had to go without a vacation this year.
      (Họ phải từ bỏ kỳ nghỉ năm nay.)
    • You can't go without water for long.
      (Bạn không thể nhịn khát quá lâu.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "go without"?

Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự thiếu thốn những thứ cần thiết hoặc quan trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go without"?

  1. Do without

    • Ví dụWe can do without a car for now.
      Chúng tôi có thể sống thiếu xe hơi hiện tại.
  2. Manage without

    • Ví dụHe can manage without his phone for a day.
      Anh ấy có thể xoay sởkhông cần điện thoại trong một ngày.
  3. Forfeit

    • Ví dụShe had to forfeit her lunch to help a friend.
      Cô ấy phải bỏ qua bữa trưa để giúp đỡ một người bạn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go without"?

  1. Obtain

    • Ví dụThey managed to obtain the necessary supplies.
      Họ đã xoay sở để có được những vật dụng cần thiết.
  2. Acquire

    • Ví dụHe was able to acquire all the books he needed.
      Anh ấy đã mua được tất cả các cuốn sách cần thiết.
  3. Receive

    • Ví dụShe received the package just in time.
      Cô ấy nhận được gói hàng đúng lúc.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "go without"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. During the trip, they had to go without fresh water.
    • A. Manage without
    • B. Enjoy with
    • C. Provide for
    • D. Count on
    ĐÁP ÁN: A. Manage without
    Trong chuyến đi, họ phải chịu thiếu nước ngọt.
    A. Xoay sở mà không có
    B. Thưởng thức cùng với
    C. Cung cấp cho
    D. Trông cậy vào
  2. She had to go without her morning coffee due to the rush.
    • A. Do without
    • B. Go with
    • C. Depend on
    • D. Receive
    ĐÁP ÁN: A. Do without
    Cô ấy phải không uống cà phê buổi sáng vì vội.
    A. Sống thiếu
    B. Đi với
    C. Phụ thuộc vào
    D. Nhận
  3. The team had to go without proper equipment for the project.
    • A. Get with
    • B. Deal with
    • C. Ask for
    • D. Forfeit
    ĐÁP ÁN: D. Forfeit
    Nhóm phải thiếu thốn thiết bị phù hợp cho dự án.
    A. Có được
    B. Đối phó với
    C. Hỏi xin
    D. Bỏ qua
  4. He chose to go without lunch to finish his work.
    • A. Come with
    • B. Ask without
    • C. Do without
    • D. Fill with
    ĐÁP ÁN: C. Do without
    Anh ấy chọn nhịn ăn trưa để hoàn thành công việc.
    A. Đi cùng với
    B. Hỏi mà không có
    C. Sống thiếu
    D. Lấp đầy bằng
  5. Many families had to go without heat during the winter storm.
    • A. Deal with
    • B. Go with
    • C. Equip with
    • D. Forfeit
    ĐÁP ÁN: D. Forfeit
    Nhiều gia đình phải chịu thiếu nhiệt trong cơn bão mùa đông.
    A. Đối phó với
    B. Đi cùng với
    C. Trang bị với
    D. Bỏ qua
  6. The villagers had to go without power for several days.
    • A. Receive
    • B. Enjoy
    • C. Request
    • D. Manage without
    ĐÁP ÁN: D. Manage without
    Dân làng phải sống thiếu điện trong vài ngày.
    A. Nhận
    B. Thưởng thức
    C. Yêu cầu
    D. Xoay sở mà không có
  7. She can’t go without her phone even for a day.
    • A. Fill with
    • B. Equip with
    • C. Do without
    • D. Count on
    ĐÁP ÁN: C. Do without
    Cô ấy không thể sống thiếu điện thoại dù chỉ một ngày.
    A. Lấp đầy bằng
    B. Trang bị với
    C. Sống thiếu
    D. Trông cậy vào
  8. They had to go without a translator during the meeting.
    • A. Provide
    • B. Enjoy
    • C. Come with
    • D. Forfeit
    ĐÁP ÁN: D. Forfeit
    Họ phải sống thiếu một người phiên dịch trong cuộc họp.
    A. Cung cấp
    B. Thưởng thức
    C. Đi cùng với
    D. Bỏ qua
  9. He had to go without his favorite meal because the restaurant was closed.
    • A. Receive
    • B. Deal with
    • C. Equip with
    • D. Forfeit
    ĐÁP ÁN: D. Forfeit
    Anh ấy phải sống thiếu bữa ăn yêu thích vì nhà hàng đóng cửa.
    A. Nhận
    B. Đối phó với
    C. Trang bị với
    D. Bỏ qua
  10. Students sometimes have to go without breaks to meet deadlines.
    • A. Ask for
    • B. Deal with
    • C. Come with
    • D. Manage without
    ĐÁP ÁN: D. Manage without
    Sinh viên đôi khi phải sống thiếu giờ nghỉ để kịp thời hạn.
    A. Hỏi xin
    B. Đối phó với
    C. Đi cùng với
    D. Xoay sở mà không có

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết