Cụm từ "go up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go up" là gì?
Cụm từ này có nghĩa "tăng lên", "đi lên", "tiến lên", "khởi động",... thường được sử dụng để diễn tả sự tăng về số lượng, mức độ hoặc vị trí.
Ví dụ:
-
The temperature is going up.
(Nhiệt độ đang tăng lên.) -
The meeting will go up at 2 pm.
(Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 2 giờ chiều.) - Her career is going up.
(Sự nghiệp của cô ấy đang thăng tiến.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go up"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:
- Khi nói về giá cả hoặc số liệu tăng lên.
- Khi nói về một vật gì đó di chuyển lên phía trên.
- Khi nói về một sự kiện diễn ra.
- Khi nói về việc bắt đầu hay khởi động một điều gì đó.
- Khi nói về vị trí trong công việc.
Ví dụ:
- The price of gasoline went up last week.
Giá xăng đã tăng lên vào tuần trước. - Interest rates are expected to go up next year.
Lãi suất dự kiến sẽ tăng lên vào năm sau. - The balloon goes up into the sky.
Quả bóng bay đi lên bầu trời. - The elevator goes up to the top floor.
Thang máy đi lên tầng trên cùng. - A new building is going up in the city center.
Một tòa nhà mới đang được xây dựng lên ở trung tâm thành phố. - The engine is going up.
Động cơ đang khởi động. - If you keep up the good work, you'll definitely go up the ladder.
Nếu bạn tiếp tục làm việc tốt, bạn chắc chắn sẽ thăng tiến.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go up"?
-
Rise
-
Ví dụ: The sun rises in the east.
Mặt trời mọc lên ở phía đông.
-
Ví dụ: The sun rises in the east.
-
Increase
-
Ví dụ: The population of the city increased significantly.
Dân số của thành phố đã tăng lên đáng kể.
-
Ví dụ: The population of the city increased significantly.
-
Ascend
-
Ví dụ: The climbers ascended to the peak of the mountain.
Những người leo núi đã lên tới đỉnh núi.
-
Ví dụ: The climbers ascended to the peak of the mountain.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go up"?
-
Go down
-
Ví dụ: The price of gold went down yesterday.
Giá vàng đã giảm xuống vào ngày hôm qua.
-
Ví dụ: The price of gold went down yesterday.
-
Decrease
-
Ví dụ: The company's profits decreased by 20%.
Lợi nhuận của công ty đã giảm xuống 20%.
-
Ví dụ: The company's profits decreased by 20%.
-
Descend
-
Ví dụ: The airplane descended to the runway.
Máy bay đã hạ xuống đường băng.
-
Ví dụ: The airplane descended to the runway.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "go up"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1
The price of bread went up last month.
A. Decrease
B. Fall
C. Drop
D. Rise
Giá bánh mì đã tăng lên vào tháng trước.
A. Giảm
B. Rơi
C. Hạ xuống
D. Tăng
Câu 2
The number of visitors to the museum went up dramatically.
A. Decline
B. Lower
C. Reduce
D. Increase
Số lượng khách tham quan bảo tàng đã tăng lên đáng kể.
A. Giảm
B. Hạ xuống
C. Giảm bớt
D. Tăng lên
Câu 3
The temperature is going up today.
A. Decrease
B. Descend
C. Rise
D. Drop
Nhiệt độ hôm nay đang tăng lên.
A. Giảm
B. Hạ xuống
C. Tăng
D. Rơi
Câu 4
The rocket went up into the sky.
A. Fall
B. Ascend
C. Lower
D. Decrease
Tên lửa đã bay lên bầu trời.
A. Rơi
B. Bay lên
C. Hạ xuống
D. Giảm
Câu 5
The company's stock went up after the announcement.
A. Drop
B. Lower
C. Increase
D. Decline
Cổ phiếu của công ty đã tăng lên sau thông báo.
A. Rơi
B. Hạ xuống
C. Tăng lên
D. Giảm
Câu 6
The balloon went up quickly when it was released.
A. Drop
B. Ascend
C. Reduce
D. Decline
Quả bóng bay đã bay lên nhanh chóng khi được thả ra.
A. Rơi
B. Bay lên
C. Giảm bớt
D. Giảm
Câu 7
Housing prices are going up in this area.
A. Lower
B. Drop
C. Decline
D. Increase
Giá nhà ở khu vực này đang tăng lên.
A. Hạ xuống
B. Rơi
C. Giảm
D. Tăng lên
Câu 8
Sales went up by 10% last quarter.
A. Decline
B. Lower
C. Increase
D. Fall
Doanh số đã tăng lên 10% trong quý vừa qua.
A. Giảm
B. Hạ xuống
C. Tăng lên
D. Rơi
Câu 9
The plane went up into the clouds.
A. Ascend
B. Drop
C. Decrease
D. Lower
Máy bay đã bay lên vào đám mây.
A. Bay lên
B. Rơi
C. Giảm
D. Hạ xuống
Câu 10
Costs of production are going up.
A. Drop
B. Rise
C. Decline
D. Fall
Chi phí sản xuất đang tăng lên.
A. Rơi
B. Tăng
C. Giảm
D. Hạ xuống