Cụm từ "go right" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go right" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đi đúng hướng", "làm điều đúng đắn", "hợp lý" hoặc "đi bên phải".
Ví dụ:
-
Turn at the next corner and go right.
Rẽ ở góc tiếp theo và đi về bên phải. -
If everything goes right, we will finish the project on time.
Nếu mọi thứ đi đúng hướng, chúng ta sẽ hoàn thành dự án đúng hạn. -
After the instructions, we just need to go right and everything will be fine.
Sau khi nhận chỉ dẫn, chúng ta chỉ cần làm đúng và mọi thứ sẽ ổn thỏa.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go right"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chỉ hướng hoặc ám chỉ việc hành động một cách chính xác, phù hợp. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng:
-
Chỉ hướng: Di chuyển về phía bên phải.
-
Ví dụ: When you see the supermarket, go right.
Khi bạn thấy siêu thị, đi về bên phải. -
Go right at the traffic light.
Rẽ phải tại đèn giao thông.
-
Ví dụ: When you see the supermarket, go right.
-
Diễn tả sự diễn tiến đúng đắn: Điều gì đó đang diễn ra đúng hướng hoặc thành công.
-
Ví dụ: The project has finally gone right after weeks of setbacks.
Cuối cùng thì dự án cũng đi đúng hướng sau nhiều tuần gặp trở ngại. - If all goes right, we’ll complete the task ahead of schedule.
Nếu mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
-
Ví dụ: The project has finally gone right after weeks of setbacks.
-
Hành động hợp lý, đúng đắn: Làm điều đúng, hành động đúng theo kế hoạch.
-
Ví dụ: We need to make sure everything goes right for the event tomorrow.
Chúng ta cần đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ cho sự kiện ngày mai. - Make sure to go right with the instructions to avoid mistakes.
Hãy chắc chắn làm đúng theo hướng dẫn để tránh sai sót.
-
Ví dụ: We need to make sure everything goes right for the event tomorrow.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go right"
-
Proceed correctly: Tiến hành một cách đúng đắn.
-
Ví dụ: Follow the instructions to proceed correctly.
Làm theo hướng dẫn để tiến hành đúng cách.
-
Ví dụ: Follow the instructions to proceed correctly.
-
Turn right: Rẽ phải (cụ thể trong ngữ cảnh chỉ đường).
-
Ví dụ: At the junction, turn right.
Tại ngã ba, rẽ phải.
-
Ví dụ: At the junction, turn right.
-
Work out well: Điều gì đó diễn ra thuận lợi.
-
Ví dụ: If we plan carefully, things will work out well.
Nếu chúng ta lên kế hoạch cẩn thận, mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ.
-
Ví dụ: If we plan carefully, things will work out well.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go right"
-
Go wrong: Xảy ra sai sót.
-
Ví dụ: Something must have gone wrong with the process.
Chắc hẳn có điều gì đó đã sai sót trong quy trình.
-
Ví dụ: Something must have gone wrong with the process.
-
Turn left: Rẽ trái (trong ngữ cảnh chỉ hướng).
-
Ví dụ: After the park, turn left.
Sau công viên, rẽ trái.
-
Ví dụ: After the park, turn left.
-
Fail: Thất bại.
-
Ví dụ: Despite our efforts, the plan failed.
Dù đã cố gắng, kế hoạch vẫn thất bại.
-
Ví dụ: Despite our efforts, the plan failed.
5. Bài tập về cụm từ "go right"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: When you reach the gas station, go right and you’ll find the entrance.
- A. Proceed incorrectly
- B. Turn right
- C. Fail
- D. Go wrong
Đáp án đúng: B.
Dịch câu: Khi bạn đến trạm xăng, rẽ phải và bạn sẽ tìm thấy lối vào.
Dịch đáp án:
- A. Tiến hành không đúng cách
- B. Rẽ phải
- C. Thất bại
- D. Xảy ra sai sót
Câu 2: If everything goes right, we’ll finish on time.
- A. Fails
- B. Proceeds left
- C. Turns left
- D. Works out well
Đáp án đúng: D.
Dịch câu: Nếu mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta sẽ hoàn thành đúng giờ.
Dịch đáp án:
- A. Thất bại
- B. Tiến hành về bên trái
- C. Rẽ trái
- D. Diễn ra thuận lợi
Câu 3: Make sure to follow the instructions carefully so that everything goes right.
- A. Turns left
- B. Fails
- C. Proceeds correctly
- D. Turns wrong
Đáp án đúng: C.
Dịch câu: Hãy chắc chắn làm theo hướng dẫn cẩn thận để mọi thứ diễn ra đúng đắn.
Dịch đáp án:
- A. Rẽ trái
- B. Thất bại
- C. Tiến hành đúng cách
- D. Xảy ra sai sót
Câu 4: When you see the bank, go right at the corner.
- A. Proceed wrong
- B. Fail
- C. Turn right
- D. Go wrong
Đáp án đúng: C.
Dịch câu: Khi bạn thấy ngân hàng, rẽ phải ở góc đường.
Dịch đáp án:
- A. Tiến hành sai
- B. Thất bại
- C. Rẽ phải
- D. Xảy ra sai sót
Câu 5: I hope the meeting goes right without any issues.
- A. Fails
- B. Works out well
- C. Goes wrong
- D. Turns left
Đáp án đúng: B.
Dịch câu: Tôi hy vọng cuộc họp diễn ra suôn sẻ mà không gặp vấn đề gì.
Dịch đáp án:
- A. Thất bại
- B. Diễn ra thuận lợi
- C. Xảy ra sai sót
- D. Rẽ trái
Câu 6: After the movie, let’s go right and grab some coffee.
- A. Fail
- B. Turn left
- C. Turn right
- D. Go wrong
Đáp án đúng: C.
Dịch câu: Sau khi xem phim, chúng ta rẽ phải và uống cà phê nhé.
Dịch đáp án:
- A. Thất bại
- B. Rẽ trái
- C. Rẽ phải
- D. Xảy ra sai sót
Câu 7: If all goes right, we’ll be able to catch the last train.
- A. Turns wrong
- B. Turns left
- C. Fails
- D. Works out well
Đáp án đúng: D.
Dịch câu: Nếu mọi thứ diễn ra suôn sẻ, chúng ta sẽ bắt được chuyến tàu cuối cùng.
Dịch đáp án:
- A. Xảy ra sai sót
- B. Rẽ trái
- C. Thất bại
- D. Diễn ra thuận lợi
Câu 8: The driver told us to go right at the intersection.
- A. Turn wrong
- B. Turn right
- C. Fail
- D. Proceed left
Đáp án đúng: B.
Dịch câu: Tài xế bảo chúng tôi rẽ phải tại ngã tư.
Dịch đáp án:
- A. Rẽ sai
- B. Rẽ phải
- C. Thất bại
- D. Tiến hành về bên trái
Câu 9: I hope everything goes right with your presentation tomorrow.
- A. Proceeds correctly
- B. Fails
- C. Turns wrong
- D. Turns left
Đáp án đúng: A.
Dịch câu: Tôi hy vọng mọi thứ diễn ra đúng đắn với bài thuyết trình của bạn ngày mai.
Dịch đáp án:
- A. Tiến hành đúng cách
- B. Thất bại
- C. Xảy ra sai sót
- D. Rẽ trái
Câu 10: At the park entrance, go right and follow the path.
- A. Fail
- B. Turn right
- C. Go wrong
- D. Turn left
Đáp án đúng: B.
Dịch câu: Tại cổng công viên, rẽ phải và đi theo con đường.
Dịch đáp án:
- A. Thất bại
- B. Rẽ phải
- C. Xảy ra sai sót
- D. Rẽ trái