Cụm từ "go over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "go over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go over" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:

  • Xem xét, kiểm tra, hoặc xem lại một cách kỹ lưỡng
  • Thăm viếng, ghé thăm
  • Vượt qua, vượt quá một giới hạn.

Ví dụ:

  • I need to go over my notes before the exam.
    Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước khi thi.
  • Let's go over the details of the project one more time.
    Hãy kiểm tra lại các chi tiết của dự án thêm một lần nữa.
  • Can you go over this report and check for any errors?
    Bạn có thể xem xét báo cáo này và kiểm tra xem có lỗi gì không?
  • I'll go over to your place later.
    Tôi sẽ qua nhà bạn sau.
  • The cost of living has gone over the budget.
    Chi phí sinh hoạt đã vượt quá ngân sách.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go over"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm:

  • Kiểm tra lại tài liệu hoặc thông tin: Khi cần đảm bảo tính chính xác của một văn bản, báo cáo, hoặc bất kỳ tài liệu nào.
  • Ôn tập kiến thức: Thường sử dụng khi học sinh, sinh viên hoặc người học cần ôn lại bài vở trước kỳ thi.
  • Xem lại các chi tiết: Dùng khi cần xem xét lại kế hoạch, chi tiết dự án, hoặc các bước công việc.
  • Qua nhà hoặc ghé thăm ai đó.
  • Khi nói đến việc vượt qua một mức nào đó.

Ví dụ:

  • Before submitting your assignment, you should go over it to catch any mistakes.
    Trước khi nộp bài, bạn nên kiểm tra lại để phát hiện bất kỳ sai sót nào.
  • The teacher asked us to go over the last lesson for revision.
    Giáo viên yêu cầu chúng tôi ôn lại bài học cuối để ôn tập.
  • We need to go over the budget plan before finalizing it.
    Chúng ta cần xem lại kế hoạch ngân sách trước khi hoàn tất.
  • I'm going over to my friend's house for dinner tonight.
    (Tối nay tôi sẽ qua nhà bạn tôi ăn tối.)
  • Sales have gone over our expectations.
    (Doanh số đã vượt quá dự kiến của chúng tôi.)
  • The temperature has gone over 30 degrees Celsius.
     (Nhiệt độ đã vượt quá 30 độ C.)

    3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go over"?

    1. Review (xem lại)
      • Ví dụI need to review my notes before the test.
        Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước khi thi.
    2. Examine (kiểm tra)
      • Ví dụThe manager will examine the report thoroughly.
        Quản lý sẽ kiểm tra kỹ lưỡng báo cáo.
    3. Inspect (kiểm tra, giám sát)
      • Ví dụThe technician will inspect the equipment for any defects.
        Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra thiết bị để phát hiện lỗi.

    4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go over"?

    1. Ignore (bỏ qua)
      • Ví dụHe decided to ignore the minor errors in the document.
        Anh ấy quyết định bỏ qua các lỗi nhỏ trong tài liệu.
    2. Overlook (lờ đi, không chú ý)
      • Ví dụShe tends to overlook small details when she is in a hurry.
        Cô ấy thường không chú ý các chi tiết nhỏ khi vội vã.
    3. Neglect (bỏ bê)
      • Ví dụHe often neglects to go over his work before submitting it.
        Anh ấy thường bỏ bê việc kiểm tra lại công việc trước khi nộp.

    5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Go Over"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    1. Before the meeting, we should go over the agenda to ensure everyone is prepared.
      A. Review
      B. Ignore
      C. Forget
      D. Skip
      ĐÁP ÁN: A. Review
      Dịch: Trước cuộc họp, chúng ta nên xem lại chương trình để đảm bảo mọi người đều sẵn sàng.
      A. Xem lại, B. Bỏ qua, C. Quên, D. Bỏ qua
    2. Can you go over these calculations to make sure they are correct?
      A. Avoid
      B. Misunderstand
      C. Disregard
      D. Check
      ĐÁP ÁN: D. Check
      Dịch: Bạn có thể kiểm tra lại những tính toán này để đảm bảo chúng chính xác không?
      A. Tránh, B. Hiểu sai, C. Không quan tâm, D. Kiểm tra
    3. The teacher asked us to go over the previous chapter before starting the new one.
      A. Overlook
      B. Review
      C. Avoid
      D. Skip
      ĐÁP ÁN: B. Review
      Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng tôi xem lại chương trước khi bắt đầu chương mới.
      A. Không chú ý, B. Xem lại, C. Tránh, D. Bỏ qua
    4. We should go over the final draft of the report before submitting it.
      A. Neglect
      B. Miss
      C. Forget
      D. Examine
      ĐÁP ÁN: D. Examine
      Dịch: Chúng ta nên kiểm tra lại bản thảo cuối cùng của báo cáo trước khi nộp.
      A. Bỏ bê, B. Bỏ qua, C. Quên, D. Kiểm tra kỹ lưỡng
    5. The doctor needs to go over your test results with you.
      A. Dismiss
      B. Ignore
      C. Skip
      D. Discuss
      ĐÁP ÁN: D. Discuss
      Dịch: Bác sĩ cần xem lại kết quả xét nghiệm của bạn với bạn.
      A. Gạt bỏ, B. Bỏ qua, C. Bỏ qua, D. Thảo luận
    6. We should go over our travel plans before booking the tickets.
      A. Review
      B. Avoid
      C. Overlook
      D. Forget
      ĐÁP ÁN: A. Review
      Dịch: Chúng ta nên xem lại kế hoạch du lịch trước khi đặt vé.
      A. Xem lại, B. Tránh, C. Bỏ qua, D. Quên
    7. Let’s go over the instructions one more time to be sure.
      A. Review
      B. Disregard
      C. Overlook
      D. Skip
      ĐÁP ÁN: A. Review
      Dịch: Hãy xem lại hướng dẫn thêm một lần nữa để chắc chắn.
      A. Xem lại, B. Không quan tâm, C. Không chú ý, D. Bỏ qua
    8. He asked me to go over the presentation before the meeting.
      A. Review
      B. Ignore
      C. Forget
      D. Overlook
      ĐÁP ÁN: A. Review
      Dịch: Anh ấy yêu cầu tôi xem lại bài thuyết trình trước cuộc họp.
      A. Xem lại, B. Bỏ qua, C. Quên, D. Bỏ qua
    9. The accountant will go over the financial statements for accuracy.
      A. Neglect
      B. Miss
      C. Inspect
      D. Ignore
      ĐÁP ÁN: C. Inspect
      Dịch: Kế toán sẽ kiểm tra các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác.
      A. Bỏ bê, B. Bỏ qua, C. Kiểm tra, D. Bỏ qua
    10. We need to go over this contract before signing it.
      A. Overlook
      B. Skip
      C. Disregard
      D. Examine
      ĐÁP ÁN: D. Examine
      Dịch: Chúng ta cần xem xét kỹ hợp đồng này trước khi ký.
      A. Không chú ý, B. Bỏ qua, C. Không quan tâm, D. Kiểm tra kỹ lưỡng

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết