Cụm từ "go off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "go off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go off" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Phát nổ (đối với bom)
  • Reo (đối với chuông báo thức)
  • Hỏng hóc, bị hư (đối với máy móc, thiết bị, thực phẩm,...).
  • Khởi hành, bắt đầu diễn ra (khi nói về một sự kiện)

 

Ví dụ:

  1. The bomb went off unexpectedly.
    Quả bom đã phát nổ một cách bất ngờ.
  2. My alarm went off at 6 AM this morning.
    Chuông báo thức của tôi đã reo vào lúc 6 giờ sáng nay.
  3. The old radio just went off and stopped working.
    Chiếc đài cũ đó vừa hỏng và không hoạt động nữa.
  4. The party went off without a hitch.
    Bữa tiệc diễn ra rất suôn sẻ.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go off"?

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra một cách đột ngột hoặc bất ngờ, dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến:

  • Phát nổ hoặc bùng phát: Sử dụng khi nói về bom, pháo hoa hoặc những thứ có thể nổ.

    • Ví dụ: A firework went off during the celebration.
      Một quả pháo hoa đã phát nổ trong lễ kỷ niệm.
    • The bomb went off in the middle of the street.
      Quả bom đã phát nổ giữa đường.

  • Reo hoặc kích hoạt: Thường dùng khi nói về báo thức hoặc chuông báo động.

    • Ví dụ: The smoke alarm went off when we burned the toast.
      Chuông báo khói đã reo khi chúng tôi làm cháy bánh mì nướng.
    • My alarm went off this morning.
      Chuông báo thức đã reo sáng nay.
    • The fireworks will go off at 9 PM.
      Pháo hoa sẽ bắn vào lúc 9 giờ tối.

  • Hỏng hóc hoặc ngừng hoạt động: Dùng khi thiết bị điện tử hoặc máy móc đột nhiên ngừng hoạt động.

    • Ví dụ: The power went off in the entire building.
      Điện đã mất trong toàn bộ tòa nhà.
    • The lights went off during the storm.
      Đèn tắt trong cơn bão.
    • The milk has gone off.
      Sữa đã bị hỏng.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "go off"?

  • Ngữ cảnh: Cụm từ này có nhiều nghĩa, nên phải căn cứ vào ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng.

  • Chia động từ: Chú ý thì của động từ "Go off" khi sử dụng. Ví dụ như "goes off", "went off",...

  • Không dùng cho mọi thứ nổ: "Go off" không dùng cho những vật nổ tự nhiên (như núi lửa). Trong trường hợp đó, nên dùng các từ khác như "erupt."

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go off"?

  • Explode (Phát nổ):

    • Ví dụ: The bomb exploded near the police station.
      Quả bom đã phát nổ gần đồn cảnh sát.
  • Sound (Kêu, reo):

    • Ví dụThe fire alarm sounded as soon as we opened the door.
      Chuông báo cháy đã reo ngay khi chúng tôi mở cửa.
  • Malfunction (Hỏng hóc, trục trặc):

    • Ví dụThe machine malfunctioned and stopped working.
      Máy đã bị hỏng và ngừng hoạt động.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "go off"?

  • Stay on (Vẫn hoạt động):

    • Ví dụThe lights stayed on even during the storm.
      Đèn vẫn sáng dù trời bão.
  • Remain silent (Im lặng, không reo):

    • Ví dụThe alarm remained silent despite the smoke.
      Chuông báo động không reo dù có khói.
  • Work properly (Hoạt động bình thường):

    • Ví dụThe computer worked properly after the repair.
      Máy tính hoạt động bình thường sau khi sửa chữa.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "go off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The bomb went off in the middle of the night, waking up the entire neighborhood.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. exploded
    D. remained silent
    Đáp án: C
    Dịch câu: Quả bom phát nổ vào giữa đêm, đánh thức cả khu phố.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. phát nổ
    D. im lặng
  2. My alarm clock went off at 5 AM, but I hit the snooze button.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. sounded
    D. remained silent
    Đáp án: C
    Dịch câu: Đồng hồ báo thức của tôi reo lúc 5 giờ sáng, nhưng tôi đã tắt nó.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. reo
    D. im lặng
  3. The fireworks went off perfectly during the New Year celebration.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. exploded
    D. remained silent
    Đáp án: C
    Dịch câu: Pháo hoa nổ hoàn hảo trong lễ kỷ niệm năm mới.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. phát nổ
    D. im lặng
  4. The smoke alarm went off as soon as I started cooking.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. sounded
    D. remained silent
    Đáp án: C
    Dịch câu: Chuông báo khói reo ngay khi tôi bắt đầu nấu ăn.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. reo
    D. im lặng
  5. The old generator went off after running for hours without stopping.
    A. malfunctioned
    B. stayed on
    C. exploded
    D. remained silent
    Đáp án: A
    Dịch câu: Máy phát điện cũ bị hỏng sau khi chạy hàng giờ mà không dừng lại.
    Dịch các đáp án:
    A. hỏng hóc
    B. vẫn hoạt động
    C. phát nổ
    D. im lặng
  6. During the storm, the power went off across the entire city.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. exploded
    D. cut out
    Đáp án: D
    Dịch câu: Trong cơn bão, điện mất trên toàn thành phố.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. phát nổ
    D. mất điện
  7. The bomb squad made sure the device didn’t go off before they arrived.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. explode
    D. remained silent
    Đáp án: C
    Dịch câu: Đội phá bom đã đảm bảo rằng thiết bị không phát nổ trước khi họ đến.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. phát nổ
    D. im lặng
  8. The timer went off exactly when the cooking time was up.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. sounded
    D. remained silent
    Đáp án: C
    Dịch câu: Bộ đếm thời gian reo chính xác khi thời gian nấu ăn kết thúc.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. reo
    D. im lặng
  9. The lights in the building went off suddenly due to a power cut.
    A. malfunctioned
    B. stayed on
    C. exploded
    D. remained silent
    Đáp án: A
    Dịch câu: Đèn trong tòa nhà tắt đột ngột do mất điện.
    Dịch các đáp án:
    A. hỏng hóc
    B. vẫn hoạt động
    C. phát nổ
    D. im lặng
  10. The old TV went off in the middle of the movie.
    A. stayed on
    B. malfunctioned
    C. exploded
    D. cut out
    Đáp án: D
    Dịch câu: Chiếc TV cũ tắt giữa chừng khi đang chiếu phim.
    Dịch các đáp án:
    A. vẫn hoạt động
    B. hỏng hóc
    C. phát nổ
    D. tắt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết