Cụm từ "go bankrupt" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go bankrupt" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "phá sản", chỉ về một tình trạng tài chính nghiêm trọng, không còn khả năng trả nợ, thường dẫn đến việc phải ngừng hoạt động kinh doanh hoặc phải bán tài sản để trả tiền vay.
Ví dụ:
- The company had to go bankrupt due to the severe economic downturn.
Công ty phải phá sản do suy thoái kinh tế nghiêm trọng. - After years of struggling with debt, he finally went bankrupt.
Sau nhiều năm đấu tranh với nợ nần, anh ấy cuối cùng đã phá sản. - Many small businesses go bankrupt during economic crises.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản trong các cuộc khủng hoảng kinh tế.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go bankrupt"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi một công ty không thể trả nợ và phải đóng cửa.
- Khi một cá nhân gặp khó khăn tài chính đến mức không thể trả nợ và phải tuyên bố phá sản.
- Khi một tổ chức từ thiện hoặc tổ chức phi lợi nhuận không còn đủ tài chính để hoạt động.
Ví dụ:
- The airline went bankrupt after a series of bad investments.
Hãng hàng không đã phá sản sau một loạt các khoản đầu tư không hiệu quả. - He had to go bankrupt because he couldn't keep up with his loan payments.
Anh ấy phải phá sản vì không thể theo kịp các khoản thanh toán vay. - The charity went bankrupt due to mismanagement of funds.
Tổ chức từ thiện đã phá sản do quản lý kém tài chính.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "go bankrupt"?
- Go under - Phá sản
- Become insolvent - Trở nên mất khả năng thanh toán
- Fail - Thất bại
- Collapse - Sụp đổ
- Go out of business - Ngừng kinh doanh
- Fold - Gấp lại (cách nói ẩn dụ)
- Crumble - Sụp đổ
- Be ruined - Bị phá hủy
- Go bust - Phá sản
Ví dụ:
- The company went under due to financial mismanagement.
Công ty đã phá sản do quản lý tài chính kém. - The company became insolvent after years of financial mismanagement.
Công ty trở nên mất khả năng thanh toán sau nhiều năm quản lý tài chính kém. - The startup went bust within its first year.
Công ty khởi nghiệp đã phá sản trong năm đầu tiên.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "go bankrupt"?
- Flourish
- Prosper
- Thrive
Ví dụ:
- The company continued to flourish despite the economic downturn.
Công ty vẫn phát triển mạnh mặc dù kinh tế suy thoái. - He managed to prosper through smart investments.
Anh ta đã thịnh vượng nhờ các khoản đầu tư thông minh. - The business began to thrive after the new management took over.
Doanh nghiệp bắt đầu phát đạt sau khi ban quản lý mới tiếp quản.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "go bankrupt"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "go bankrupt":
- The restaurant had to go bankrupt after losing many customers.
- A. Prosper
- B. Flourish
- C. Thrive
- D. Go bust
Đáp án: D. Go bust
Nhà hàng phải phá sản sau khi mất nhiều khách hàng.
- A. Thịnh vượng
- B. Phát triển mạnh
- C. Phát đạt
- D. Phá sản
- He feared that he might go bankrupt due to the financial crisis.
- A. Become insolvent
- B. Prosper
- C. Flourish
- D. Thrive
Đáp án: A. Become insolvent
Anh ấy sợ rằng mình có thể phá sản do khủng hoảng tài chính.
- A. Mất khả năng thanh toán
- B. Thịnh vượng
- C. Phát triển mạnh
- D. Phát đạt
- Many small businesses went bankrupt last year.
- A. Thrive
- B. Become insolvent
- C. Prosper
- D. Flourish
Đáp án: B. Become insolvent
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phá sản vào năm ngoái.
- A. Phát đạt
- B. Mất khả năng thanh toán
- C. Thịnh vượng
- D. Phát triển mạnh
- Without proper management, any company can go bankrupt.
- A. Thrive
- B. Go bust
- C. Flourish
- D. Prosper
Đáp án: B. Go bust
Không có quản lý đúng cách, bất kỳ công ty nào cũng có thể phá sản.
- A. Phát đạt
- B. Phá sản
- C. Phát triển mạnh
- D. Thịnh vượng
- They were surprised to see the tech giant go bankrupt.
- A. Flourish
- B. Thrive
- C. Become insolvent
- D. Prosper
Đáp án: C. Become insolvent
Họ ngạc nhiên khi thấy gã khổng lồ công nghệ phá sản.
- A. Phát triển mạnh
- B. Phát đạt
- C. Mất khả năng thanh toán
- D. Thịnh vượng
- The startup quickly went bankrupt after the funding fell through.
- A. Prosper
- B. Flourish
- C. Go bust
- D. Thrive
Đáp án: C. Go bust
Công ty khởi nghiệp nhanh chóng phá sản sau khi nguồn tài trợ thất bại.
- A. Thịnh vượng
- B. Phát triển mạnh
- C. Phá sản
- D. Phát đạt
- It's rare to see a family business go bankrupt in such a short time.
- A. Become insolvent
- B. Flourish
- C. Prosper
- D. Thrive
Đáp án: A. Become insolvent
Hiếm khi thấy một doanh nghiệp gia đình phá sản trong thời gian ngắn như vậy.
- A. Mất khả năng thanh toán
- B. Phát triển mạnh
- C. Thịnh vượng
- D. Phát đạt
- Despite their efforts, the organization went bankrupt last quarter.
- A. Thrive
- B. Prosper
- C. Flourish
- D. Go bust
Đáp án: D. Go bust
Bất chấp nỗ lực của họ, tổ chức đã phá sản vào quý trước.
- A. Phát đạt
- B. Thịnh vượng
- C. Phát triển mạnh
- D. Phá sản
- She had to declare that her business had gone bankrupt.
- A. Prosper
- B. Become insolvent
- C. Flourish
- D. Thrive
Đáp án: B. Become insolvent
Cô ấy phải tuyên bố rằng doanh nghiệp của mình đã phá sản.
- A. Thịnh vượng
- B. Mất khả năng thanh toán
- C. Phát triển mạnh
- D. Phát đạt
- The construction firm went bankrupt because of poor financial planning.
- A. Flourish
- B. Thrive
- C. Prosper
- D. Go bust
Đáp án: D. Go bust
Công ty xây dựng đã phá sản vì kế hoạch tài chính kém.
- A. Phát triển mạnh
- B. Phát đạt
- C. Thịnh vượng
- D. Phá sản