Cụm từ "go around in circles" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "go around in circles" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "go around in circles" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "lặp đi lặp lại", "vòng vo", "lẩn quẩn", "không tiến triển". Nó diễn tả tình trạng ai đó hoặc một nhóm người đang cố gắng giải quyết vấn đề, nhưng họ chỉ đi vòng vo mà không đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • We’ve been discussing this topic for hours, but we’re just going around in circles.
    Chúng ta đã thảo luận chủ đề này hàng giờ, nhưng chúng ta chỉ đi lòng vòng mà không giải quyết được gì.
  • They tried to come up with a solution, but they just kept going around in circles.
    Họ đã cố gắng tìm giải pháp, nhưng lại cứ xoay quanh vấn đề mà không tìm ra được.
  • Without a clear plan, the meeting ended up going around in circles.
    Không có kế hoạch rõ ràng, cuộc họp cứ lẩn quẩn mà không đi đến đâu.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "go around in circles"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi ai đó hoặc một nhóm người đang thảo luận hoặc suy nghĩ về một vấn đề, nhưng không tiến tới được giải pháp cụ thể.
  • Khi một tình huống diễn ra mà không có sự tiến triển hay tiến bộ nào, chỉ đơn thuần là lặp lại các bước cũ.
  • Khi một người hoặc tổ chức liên tục cố gắng giải quyết một việc nhưng bị mắc kẹt trong những nỗ lực vô ích.

Ví dụ:

  • The committee spent three meetings on this issue but ended up going around in circles.
    Ủy ban đã dành ba cuộc họp để giải quyết vấn đề này nhưng chỉ loanh quanh mà không đạt được gì.
  • If we don’t change our strategy, we’ll just keep going around in circles.
    Nếu chúng ta không thay đổi chiến lược, chúng ta sẽ chỉ đi vòng vèo mà không đi tới đâu.
  • You need a fresh perspective, otherwise, you'll just go around in circles with this problem.
    Bạn cần một góc nhìn mới, nếu không, bạn sẽ chỉ xoay quanh vấn đề này mà không tìm được cách giải quyết.
  • The team needs a new approach; otherwise, we’ll continue going around in circles.
    Nhóm cần một cách tiếp cận mới, nếu không, chúng ta sẽ chỉ lặp lại các bước cũ mà không đi đến đâu.
  • I feel like we're going around in circles with this project. Tôi cảm thấy chúng ta đang làm việc vô ích với dự án này.
  • If you keep repeating the same method, you'll just go around in circles.
    Nếu bạn cứ lặp đi lặp lại phương pháp cũ, bạn sẽ chỉ mắc kẹt trong tình trạng này mà thôi.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "go around in circles"?

  • Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu hiệu quả hoặc tiến bộ trong việc giải quyết một vấn đề.
  • Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận nhóm.
  • Không nên sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản chính thức.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go around in circles"?

  • Spin one’s wheels: Diễn tả việc cố gắng nhưng không đạt được kết quả.
  • Tread water: Nghĩa là giữ nguyên vị trí mà không có tiến triển.
  • Beat around the bush: Tránh nói thẳng vào vấn đề, thường làm mất thời gian mà không đạt được gì.

Ví dụ:

  • We’re just spinning our wheels without a clear direction.
    Chúng ta chỉ tốn công vô ích mà không có hướng đi rõ ràng.
  • It feels like we're treading water in this conversation.
    Dường như chúng ta đang giậm chân tại chỗ trong cuộc trò chuyện này.
  • Stop beating around the bush and get to the point.
    Đừng vòng vo tam quốc nữa, hãy vào thẳng vấn đề đi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go around in circles"?

  • Make progress: Nghĩa là có tiến bộ, tiến triển về phía trước.
  • Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề mà không lãng phí thời gian.
  • Move forward: Bắt đầu tiến tới mục tiêu hoặc đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • We finally started making progress after changing our approach.
    Cuối cùng chúng ta đã tiến triển sau khi thay đổi cách tiếp cận.
  • Let's get to the point instead of discussing unnecessary details.
    Hãy đi thẳng vào vấn đề thay vì thảo luận những chi tiết không cần thiết.
  • After months of delays, the project is finally moving forward.
    Sau nhiều tháng trì hoãn, dự án cuối cùng đã tiến triển.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "go around in circles"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1:
We spent the whole day going around in circles trying to solve the problem.

  • A. Going straight
  • B. Making progress
  • C. Moving forward
  • D. Spinning our wheels

ĐÁP ÁN: D

Chúng ta đã dành cả ngày vòng vo để cố gắng giải quyết vấn đề.

A. Đi thẳng
B. Có tiến bộ
C. Tiến lên phía trước
D. Cố gắng nhưng không đạt được kết quả gì

Câu 2:
The conversation was frustrating because we kept going around in circles.

  • A. Reaching a conclusion
  • B. Advancing
  • C. Making headway
  • D. Treading water

ĐÁP ÁN: D

Cuộc trò chuyện thật khó chịu vì chúng tôi cứ vòng vo mãi.

A. Đi đến kết luận
B. Tiến triển
C. Tiến bộ
D. Giậm chân tại chỗ

Câu 3:
If we don't change our plan, we’ll just continue going around in circles.

  • A. Getting results
  • B. Beating around the bush
  • C. Going forward
  • D. Finding a solution

ĐÁP ÁN: B

Nếu chúng ta không thay đổi kế hoạch, chúng ta sẽ tiếp tục vòng vo.

A. Đạt được kết quả
B. Vòng vo tam quốc
C. Tiến lên
D. Tìm ra giải pháp

Câu 4:
Without a clear leader, the team is just going around in circles.

  • A. Spinning their wheels
  • B. Moving ahead
  • C. Making headway
  • D. Reaching a decision

ĐÁP ÁN: A

Không có người lãnh đạo rõ ràng, đội chỉ vòng vo mà thôi.

A. Tốn công vô ích
B. Tiến lên phía trước
C. Có tiến triển
D. Đi đến quyết định

Câu 5:
The meeting dragged on for hours with everyone going around in circles.

  • A. Reaching agreements
  • B. Coming to conclusions
  • C. Solving problems
  • D. Beating around the bush

ĐÁP ÁN: D

Cuộc họp kéo dài hàng giờ với mọi người chỉ vòng vo.

A. Đi đến các thỏa thuận
B. Đi đến kết luận
C. Giải quyết vấn đề
D. Vòng vo tam quốc

Câu 6:
I felt like we were going around in circles in the discussion without finding a solution.

  • A. Finding the answer
  • B. Spinning our wheels
  • C. Making progress
  • D. Moving forward

ĐÁP ÁN: B

Tôi cảm thấy chúng tôi vòng vo trong cuộc thảo luận mà không tìm được giải pháp.

A. Tìm ra câu trả lời
B. Tốn công vô ích
C. Có tiến bộ
D. Tiến lên phía trước

Câu 7:
The debate just kept going around in circles, with no one offering any new ideas.

  • A. Moving ahead
  • B. Reaching a decision
  • C. Advancing the argument
  • D. Treading water

ĐÁP ÁN: D

Cuộc tranh luận chỉ tiếp tục vòng vo, không ai đưa ra ý tưởng mới.

A. Tiến lên phía trước
B. Đi đến quyết định
C. Tiến triển lập luận
D. Giậm chân tại chỗ

Câu 8:
Every time we discuss this, we end up going around in circles.

  • A. Beating around the bush
  • B. Making progress
  • C. Moving forward
  • D. Solving the issue

ĐÁP ÁN: A

Mỗi lần chúng ta thảo luận về vấn đề này, chúng ta lại vòng vo.

A. Vòng vo tam quốc
B. Có tiến bộ
C. Tiến lên phía trước
D. Giải quyết vấn đề

Câu 9:
The team kept going around in circles without coming up with a clear strategy.

  • A. Reaching a solution
  • B. Spinning their wheels
  • C. Advancing the discussion
  • D. Moving ahead

ĐÁP ÁN: B

Đội cứ vòng vo mà không đưa ra chiến lược rõ ràng.

A. Đi đến giải pháp
B. Tốn công vô ích
C. Tiến triển cuộc thảo luận
D. Tiến lên phía trước

Câu 10:
We’ve been going around in circles for hours; we need to rethink our approach.

  • A. Finding success
  • B. Beating around the bush
  • C. Advancing quickly
  • D. Making headway

ĐÁP ÁN: B

Chúng ta đã vòng vo hàng giờ rồi; chúng ta cần suy nghĩ lại cách tiếp cận.

A. Đạt được thành công
B. Vòng vo tam quốc
C. Tiến triển nhanh chóng
D. Có tiến bộ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết