Cụm từ "give the credit" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "give the credit" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "give the credit" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ghi nhận", "công nhận" hoặc "khen ngợi" ai đó vì công việc hoặc thành tích mà họ đã làm. Đây là cách thể hiện sự biết ơn và tôn trọng đối với đóng góp của người khác.

Ví dụ:

  • She always gives the credit to her team when they achieve something great.
    • Cô ấy luôn ghi nhận công lao cho đội của mình khi họ đạt được điều gì đó tuyệt vời.
  • Don’t forget to give the credit to those who helped you with the project.
    • Đừng quên ghi nhận những người đã giúp bạn với dự án này.
  • The manager gave the credit to the entire department for the successful campaign.
    • Người quản lý đã ghi nhận công lao cho toàn bộ phòng ban vì chiến dịch thành công.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "give the credit"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp:

  1. Khi bạn muốn công nhận công lao của người khác trong một công việc hoặc thành tựu.
  2. Khi bạn muốn khen ngợi ai đó vì sự đóng góp của họ.
  3. Khi bạn cần nhấn mạnh rằng một thành công là kết quả của nỗ lực chung, không chỉ là của một cá nhân.

Ví dụ:

  • It's important to give the credit to the people who work behind the scenes.
    • Điều quan trọng là ghi nhận công lao của những người làm việc phía sau hậu trường.
  • The CEO gave the credit to the marketing team for their innovative ideas.
    • CEO đã ghi nhận công lao cho đội ngũ tiếp thị vì những ý tưởng sáng tạo của họ.
  • Teachers should always give the credit to students who actively participate in class.
    • Giáo viên nên luôn ghi nhận công lao của những học sinh tích cực tham gia trong lớp.
  • Make sure to give the credit where it's due.
    • Hãy đảm bảo ghi nhận công lao cho đúng người.
  • Overusing giving the credit might lead to confusion about who really deserves it.
    • Lạm dụng việc ghi nhận công lao có thể dẫn đến sự nhầm lẫn về việc ai thực sự xứng đáng.
  • Be careful not to exclude anyone when giving the credit for the project.
    • Hãy cẩn thận để không bỏ sót ai khi ghi nhận công lao cho dự án.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "give the credit"?

  1. Acknowledge (Công nhận)

    • Ví dụThe company acknowledged her hard work in the annual meeting.
      • Công ty đã công nhận sự chăm chỉ của cô trong cuộc họp thường niên.
  2. Recognize (Nhận ra)

    • Ví dụThey recognized his contribution to the project during the awards ceremony.
      • Họ đã nhận ra sự đóng góp của anh trong buổi lễ trao giải.
  3. Appreciate (Đánh giá cao)

    • Ví dụWe appreciate the effort you put into this report.
      • Chúng tôi đánh giá cao nỗ lực mà bạn đã dành cho báo cáo này.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "give the credit"?

  1. Ignore (Bỏ qua)

    • Ví dụHe felt hurt when they ignored his efforts.
      • Anh ấy cảm thấy bị tổn thương khi họ bỏ qua nỗ lực của anh ấy.
  2. Overlook (Bỏ sót)

    • Ví dụShe was upset when her manager overlooked her contribution.
      • Cô ấy buồn khi quản lý bỏ sót đóng góp của cô.
  3. Deny (Phủ nhận)

    • Ví dụThey denied him the credit for the work he had done.
      • Họ đã phủ nhận công lao của anh ấy cho công việc mà anh đã làm.

5. Bài Tập Thực Hành: Cụm Từ "Give the Credit"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The manager always gives the credit to his team after a successful project.

  • A. Blames
  • B. Denies
  • C. Ignores
  • D. Acknowledges
ĐÁP ÁN: D.
Người quản lý luôn ghi nhận công lao cho đội của mình sau mỗi dự án thành công.
Dịch các đáp án:
A. Đổ lỗi
B. Phủ nhận
C. Bỏ qua
D. Công nhận
ĐÁP ÁN

Câu 2: She deserves to be given the credit for all her hard work.

  • A. Recognized
  • B. Overlooked
  • C. Ignored
  • D. Denied
ĐÁP ÁN: A.
Cô ấy xứng đáng được ghi nhận cho tất cả sự chăm chỉ của mình.
Dịch các đáp án:
A. Nhận ra
B. Bỏ sót
C. Bỏ qua
D. Phủ nhận
ĐÁP ÁN

Câu 3: We should give the credit to those who contributed to the project.

  • A. Dismiss
  • B. Appreciate
  • C. Neglect
  • D. Overlook
ĐÁP ÁN: B.
Chúng ta nên ghi nhận công lao của những người đã đóng góp cho dự án.
Dịch các đáp án:
A. Loại bỏ
B. Đánh giá cao
C. Bỏ bê
D. Bỏ qua
ĐÁP ÁN

Câu 4: It’s essential to give the credit to all the team members.

  • A. Blame
  • B. Recognize
  • C. Disregard
  • D. Deny
ĐÁP ÁN: B.
Việc ghi nhận công lao của tất cả các thành viên trong nhóm là rất quan trọng.
Dịch các đáp án:
A. Đổ lỗi
B. Nhận ra
C. Không để ý
D. Phủ nhận
ĐÁP ÁN

Câu 5: Don’t forget to give the credit to your colleagues who helped.

  • A. Acknowledge
  • B. Overlook
  • C. Ignore
  • D. Dismiss
ĐÁP ÁN: A.
Đừng quên ghi nhận công lao của đồng nghiệp đã giúp bạn.
Dịch các đáp án:
A. Công nhận
B. Bỏ sót
C. Bỏ qua
D. Bác bỏ
ĐÁP ÁN

Câu 6: He always gives the credit where it’s due.

  • A. Disregards
  • B. Neglects
  • C. Recognizes
  • D. Overlooks
ĐÁP ÁN: C.
Anh ấy luôn ghi nhận công lao cho người xứng đáng.
Dịch các đáp án:
A. Không để ý
B. Bỏ bê
C. Nhận ra
D. Bỏ qua
ĐÁP ÁN

Câu 7: She was given the credit for her innovative idea.

  • A. Denied
  • B. Appreciated
  • C. Ignored
  • D. Overlooked
ĐÁP ÁN: B.
Cô ấy đã được ghi nhận cho ý tưởng sáng tạo của mình.
Dịch các đáp án:
A. Phủ nhận
B. Đánh giá cao
C. Bỏ qua
D. Bỏ sót
ĐÁP ÁN

Câu 8: The director gave the credit to the whole team for the success.

  • A. Denied
  • B. Recognized
  • C. Ignored
  • D. Disregarded
ĐÁP ÁN: B.
Giám đốc đã ghi nhận công lao cho toàn đội vì sự thành công.
Dịch các đáp án:
A. Phủ nhận
B. Nhận ra
C. Bỏ qua
D. Không để ý
ĐÁP ÁN

Câu 9: They should give the credit to the original creators of the project.

  • A. Dismiss
  • B. Disregard
  • C. Deny
  • D. Acknowledge
ĐÁP ÁN: D.
Họ nên ghi nhận công lao của những người tạo ra dự án ban đầu.
Dịch các đáp án:
A. Bác bỏ
B. Không để ý
C. Phủ nhận
D. Công nhận
ĐÁP ÁN

Câu 10: Always give the credit to those who deserve it.

  • A. Ignore
  • B. Disregard
  • C. Overlook
  • D. Appreciate
ĐÁP ÁN: D.
Luôn ghi nhận công lao cho những người xứng đáng.
Dịch các đáp án:
A. Bỏ qua
B. Không để ý
C. Bỏ sót
D. Đánh giá cao
ĐÁP ÁN

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết