Cụm từ "give the benefit of the doubt" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. "Give the Benefit of the Doubt" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là:
- "Tin tưởng" hoặc "cho cơ hội" mặc dù có thể có lý do để nghi ngờ.
- "Chưa buộc tội" khi chưa đầy đủ bằng chứng.
Ví dụ:
- My friend was late for work, but I gave him the benefit of the doubt because I knew he was usually very reliable.
(Bạn tôi đi làm trễ, nhưng tôi tin tưởng anh ấy vì tôi biết anh ấy thường rất đáng tin cậy.) - The evidence against the defendant was circumstantial, but the jury gave him the benefit of the doubt and found him not guilty.
(Bằng chứng chống lại bị cáo chỉ là tình tiết, nhưng bồi thẩm đoàn đã tin tưởng anh ta và tuyên bố anh ta vô tội.)
2. Khi nào sử dụng cụm từ "give the benefit of the doubt"
Cụm từ này thường được sử dụng khi ta quyết định tin tưởng ai đó hoặc điều gì đó ngay cả khi có chút nghi ngờ hoặc thiếu chắc chắn:
-
Trong giao tiếp hàng ngày
-
Ví dụ: "Even though he was late, I decided to give him the benefit of the doubt because traffic can be unpredictable."
Dù anh ấy đến muộn, tôi quyết định tin tưởng anh ấy vì giao thông có thể không đoán trước được.
-
Ví dụ: "Even though he was late, I decided to give him the benefit of the doubt because traffic can be unpredictable."
-
Trong môi trường làm việc
-
Ví dụ: "The manager chose to give her the benefit of the doubt despite the error in the report, believing it was an honest mistake."
Người quản lý chọn tin tưởng cô ấy mặc dù có lỗi trong báo cáo, tin rằng đó là một sai lầm thành thật.
-
Ví dụ: "The manager chose to give her the benefit of the doubt despite the error in the report, believing it was an honest mistake."
-
Trong mối quan hệ cá nhân
-
Ví dụ: "She decided to give him the benefit of the doubt when he said he forgot their anniversary due to work stress."
Cô ấy quyết định tin tưởng anh ấy khi anh nói rằng quên ngày kỷ niệm của họ do căng thẳng công việc.
-
Ví dụ: "She decided to give him the benefit of the doubt when he said he forgot their anniversary due to work stress."
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "give the benefit of the doubt"
-
Trust (Tin tưởng)
-
Ví dụ: "I will trust you this time."
Tôi sẽ tin tưởng bạn lần này.
-
Ví dụ: "I will trust you this time."
-
Believe (Tin tưởng)
-
Ví dụ: "I believe in his innocence."
Tôi tin vào sự vô tội của anh ấy.
-
Ví dụ: "I believe in his innocence."
-
Have faith (Có niềm tin)
-
Ví dụ: "We have faith in her abilities."
Chúng tôi có niềm tin vào khả năng của cô ấy.
-
Ví dụ: "We have faith in her abilities."
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "give the benefit of the doubt"
-
Doubt (Nghi ngờ)
-
Ví dụ: "I doubt his story."
Tôi nghi ngờ câu chuyện của anh ấy.
-
Ví dụ: "I doubt his story."
-
Distrust (Không tin tưởng)
-
Ví dụ: "They distrust his motives."
Họ không tin tưởng động cơ của anh ấy.
-
Ví dụ: "They distrust his motives."
-
Suspect (Nghi ngờ)
-
Ví dụ: "I suspect he is lying."
Tôi nghi ngờ anh ấy đang nói dối.
-
Ví dụ: "I suspect he is lying."
5. Bài tập thực hành về cụm từ "give the benefit of the doubt"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. Even though the explanation sounded odd, she decided to give him the benefit of the doubt.
- A. Distrust
- B. Suspect
- C. Trust
- D. Doubt
Đáp án: C
Dịch tiếng Việt: Mặc dù lời giải thích nghe có vẻ lạ, cô ấy quyết định tin tưởng anh ấy.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Tin tưởng, D. Nghi ngờ
2. He might be telling the truth, so let's give him the benefit of the doubt for now.
- A. Distrust
- B. Believe
- C. Suspect
- D. Doubt
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Anh ấy có thể đang nói sự thật, vì vậy hãy tin tưởng anh ấy lúc này.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Tin tưởng, C. Nghi ngờ, D. Nghi ngờ
3. She wanted to give the benefit of the doubt to her friend despite the accusations.
- A. Distrust
- B. Suspect
- C. Doubt
- D. Have faith
Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Cô ấy muốn tin tưởng bạn mình mặc dù có những cáo buộc.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Nghi ngờ, D. Có niềm tin
4. Despite his past mistakes, they chose to give him the benefit of the doubt.
- A. Distrust
- B. Suspect
- C. Doubt
- D. Trust
Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Mặc dù những sai lầm trong quá khứ của anh ấy, họ chọn tin tưởng anh ấy.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Nghi ngờ, D. Tin tưởng
5. The jury decided to give the benefit of the doubt to the defendant.
- A. Distrust
- B. Believe
- C. Suspect
- D. Doubt
Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Ban giám khảo quyết định tin tưởng bị cáo.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Tin tưởng, C. Nghi ngờ, D. Nghi ngờ
6. When there's not enough evidence, you should give the benefit of the doubt.
- A. Trust
- B. Suspect
- C. Doubt
- D. Distrust
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Khi không có đủ bằng chứng, bạn nên tin tưởng.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Nghi ngờ, D. Không tin tưởng
7. They decided to give her the benefit of the doubt because she has always been honest before.
- A. Distrust
- B. Suspect
- C. Trust
- D. Doubt
Đáp án: C
Dịch tiếng Việt: Họ quyết định tin tưởng cô ấy vì trước đây cô ấy luôn trung thực.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Tin tưởng, D. Nghi ngờ
8. We should give the benefit of the doubt to the new employee and see how he performs.
- A. Distrust
- B. Suspect
- C. Believe
- D. Doubt
Đáp án: C
Dịch tiếng Việt: Chúng ta nên tin tưởng nhân viên mới và xem anh ấy làm việc như thế nào.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Tin tưởng, D. Nghi ngờ
9. The coach chose to give the benefit of the doubt to the player who missed practice.
- A. Distrust
- B. Suspect
- C. Doubt
- D. Have faith
Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Huấn luyện viên chọn tin tưởng cầu thủ đã bỏ lỡ buổi tập.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Không tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Nghi ngờ, D. Có niềm tin
10. In such situations, it's wise to give the benefit of the doubt.
- A. Trust
- B. Suspect
- C. Doubt
- D. Distrust
Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Trong những tình huống như vậy, nên tin tưởng là khôn ngoan.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. Tin tưởng, B. Nghi ngờ, C. Nghi ngờ, D. Không tin tưởng