Cụm từ "give out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "give out" là gì?
Cụm từ này thường có các nghĩa là "phân phát", "phát ra", "ngưng hoạt động" hoặc "tiết lộ".
Ví dụ:
-
The teacher gave out the exams to the students.
(Cô giáo đã phân phát đề thi cho học sinh.) - The car gave out a loud noise.
(Chiếc xe phát ra tiếng ồn lớn.) - The batteries gave out in the middle of the game.
(Pin cạn kiệt giữa trận đấu.) - The suspect gave out the location of his accomplices.
(Nghi phạm đã tiết lộ vị trí của đồng phạm.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "give out"?
-
Phân phát: Khi bạn chia sẻ hoặc phân phát thứ gì đó cho nhiều người.
-
Ví dụ: They give out free samples at the store.
- Họ phân phát mẫu thử miễn phí tại cửa hàng.
- The teacher gave out the test results to the students.
- Giáo viên đã phát kết quả kiểm tra cho học sinh.
- Volunteers were giving out food to the homeless.
- Các tình nguyện viên đang phát thức ăn cho người vô gia cư.
- Các tình nguyện viên đang phát thức ăn cho người vô gia cư.
-
Ví dụ: They give out free samples at the store.
-
Phát ra: Khi thứ gì đó tạo ra hoặc phát ra một tín hiệu, âm thanh, hoặc nhiệt.
-
Ví dụ: The radiator gives out a lot of heat.
- Bộ tản nhiệt phát ra rất nhiều nhiệt.
- The radio gave out a strange noise.
- Radio phát ra tiếng ồn lạ.
- The lamp gives out a bright light.
- Đèn phát ra ánh sáng rực rỡ.
- Đèn phát ra ánh sáng rực rỡ.
-
Ví dụ: The radiator gives out a lot of heat.
-
Ngưng hoạt động: Khi một thiết bị hoặc bộ phận ngừng hoạt động.
-
Ví dụ: My car gave out on the way home.
- Xe của tôi hỏng trên đường về nhà.
- The old machine finally gave out.
- Cỗ máy cũ cuối cùng cũng hỏng.
- His strength gave out after running for an hour.
- Sức lực của anh ấy kiệt sức sau khi chạy một giờ.
- Sức lực của anh ấy kiệt sức sau khi chạy một giờ.
-
Ví dụ: My car gave out on the way home.
- Tiết lộ điều gì đó:
- Ví dụ: She was hesitant to give out her phone number.
- Cô ấy do dự khi tiết lộ số điện thoại của mình.
- He gave out the secret to his best friend.
- Anh ấy đã tiết lộ bí mật cho người bạn thân nhất của mình.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "give out"?
Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà cụm từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, vì thế đảm bảo ngữ cảnh rõ ràng để người nghe hiểu đúng nghĩa.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "give out"?
-
Distribute: Phân phát
- The manager distributed the workload evenly.
- Quản lý phân chia công việc đồng đều.
- Volunteers distributed water to the runners.
- Các tình nguyện viên phát nước cho các vận động viên chạy.
-
Hand out: Phát ra
-
Ví dụ: The teacher handed out the worksheets.
- Giáo viên đã phát tờ bài tập.
- The company hands out bonuses at the end of the year.
- Công ty phát tiền thưởng vào cuối năm.
-
Ví dụ: The teacher handed out the worksheets.
-
Emit: Phát ra
-
Ví dụ: The device emits a signal every hour.
- Thiết bị phát ra tín hiệu mỗi giờ.
- The light bulb emits a warm glow.
- Bóng đèn phát ra ánh sáng ấm.
-
Ví dụ: The device emits a signal every hour.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "give out"?
-
Receive: Nhận
-
Ví dụ: I received a package in the mail.
- Tôi nhận được một gói hàng qua bưu điện.
- She received an award for her performance.
- Cô ấy nhận giải thưởng cho màn trình diễn của mình.
-
Ví dụ: I received a package in the mail.
-
Collect: Thu thập
- Ví dụ: He collects stamps as a hobby.
- Anh ấy sưu tầm tem như một sở thích.
- We need to collect more data.
- Chúng tôi cần thu thập thêm dữ liệu.
-
Withhold: Giữ lại
-
Ví dụ: They withheld important information.
- Họ giữ lại thông tin quan trọng.
- The company withheld bonuses this year.
- Công ty không phát tiền thưởng năm nay.
-
Ví dụ: They withheld important information.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "give out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "give out":
- The teacher gives out assignments every Monday.
A. Distributes
B. Receives
C. Withholds
D. Collects
Đáp án đúng: A. Distributes
Giáo viên phát bài tập vào mỗi thứ Hai.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Phân phát
B. Nhận
C. Giữ lại
D. Thu thập - The machine suddenly gave out a loud noise.
A. Received
B. Withheld
C. Emitted
D. Collected
Đáp án đúng: C. Emitted
Cỗ máy đột nhiên phát ra một tiếng ồn lớn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Nhận
B. Giữ lại
C. Phát ra
D. Thu thập - Volunteers gave out blankets to the homeless during the winter.
A. Received
B. Withheld
C. Distributed
D. Collected
Đáp án đúng: C. Distributed
Các tình nguyện viên đã phát chăn cho người vô gia cư trong mùa đông.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Nhận
B. Giữ lại
C. Phân phát
D. Thu thập - After running for an hour, his strength finally gave out.
A. Collected
B. Withheld
C. Received
D. Failed
Đáp án đúng: D. Failed
Sau khi chạy một giờ, sức lực của anh ấy cuối cùng cũng kiệt sức.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Thu thập
B. Giữ lại
C. Nhận
D. Hỏng - The light bulb gave out after a few months of use.
A. Emitted
B. Withheld
C. Collected
D. Failed
Đáp án đúng: D. Failed
Bóng đèn hỏng sau vài tháng sử dụng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Phát ra
B. Giữ lại
C. Thu thập
D. Hỏng - The company gives out bonuses at the end of the year.
A. Distributes
B. Withholds
C. Receives
D. Collects
Đáp án đúng: A. Distributes
Công ty phát tiền thưởng vào cuối năm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Phân phát
B. Giữ lại
C. Nhận
D. Thu thập - The old radio gives out a strange sound when turned on.
A. Receives
B. Emits
C. Withholds
D. Collects
Đáp án đúng: B. Emits
Chiếc radio cũ phát ra âm thanh lạ khi bật lên.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Nhận
B. Phát ra
C. Giữ lại
D. Thu thập - The volunteers were giving out free food to the flood victims.
A. Collected
B. Received
C. Withheld
D. Distributing
Đáp án đúng: D. Distributing
Các tình nguyện viên đang phát thức ăn miễn phí cho các nạn nhân lũ lụt.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Thu thập
B. Nhận
C. Giữ lại
D. Phân phát - The sun gives out light and heat.
A. Emits
B. Withholds
C. Receives
D. Collects
Đáp án đúng: A. Emits
Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Phát ra
B. Giữ lại
C. Nhận
D. Thu thập - The office gives out free coffee to employees every morning.
A. Provides
B. Withholds
C. Collects
D. Receives
Đáp án đúng: A. Provides
Văn phòng cung cấp cà phê miễn phí cho nhân viên mỗi sáng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Cung cấp
B. Giữ lại
C. Thu thập
D. Nhận
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....