Cụm từ "give in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "give in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "give in" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chấp nhận thất bại", "đầu hàng" hoặc "nhượng bộ" trong một tình huống nào đó. Khi ai đó "give in", họ thường từ bỏ sự kháng cự hoặc đồng ý với yêu cầu của người khác sau một thời gian phản đối.

Ví dụ:

  1. English: After hours of arguing, she finally gave in.
    Tiếng Việt: Sau nhiều giờ tranh cãi, cuối cùng cô ấy đã nhượng bộ.

  2. English: The company gave in to the demands of the workers.
    Tiếng Việt: Công ty đã chấp nhận yêu cầu của công nhân.

  3. English: He was stubborn at first, but eventually, he gave in.
    Tiếng Việt: Lúc đầu anh ấy rất cứng đầu, nhưng cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "give in"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Khi một người chấp nhận thất bại sau một thời gian dài tranh đấu.
  2. Khi một bên trong cuộc đàm phán hoặc tranh cãi đồng ý với yêu cầu của bên kia.
  3. Khi ai đó từ bỏ sự kháng cự và chấp nhận tình huống hiện tại.

Ví dụ:

  1. English: Despite his best efforts, he had to give in to the illness.
    Tiếng Việt: Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy phải chấp nhận bệnh tật.

  2. English: The child cried until his parents gave in and bought him the toy.
    Tiếng Việt: Đứa trẻ khóc cho đến khi bố mẹ nhượng bộ và mua cho nó món đồ chơi.

  3. English: After weeks of negotiation, both parties gave in and reached a compromise.
    Tiếng Việt: Sau nhiều tuần đàm phán, cả hai bên đã nhượng bộ và đạt được thỏa hiệp.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "give in"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:

  1. Thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
  2. Tránh nhầm lẫn với các cụm từ khác có nghĩa tương tự nhưng có sắc thái khác nhau, như "give up".
  3. Cụm từ này thường đi kèm với "to" khi đề cập đến đối tượng hoặc lý do nhượng bộ.

Ví dụ:

  1. English: She tried to resist the temptation but eventually gave in to it.
    Tiếng Việt: Cô ấy đã cố gắng chống lại sự cám dỗ nhưng cuối cùng đã đầu hàng.

  2. English: Don’t give in to peer pressure.
    Tiếng Việt: Đừng nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.

  3. English: He finally gave in to his parents' advice.
    Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã chấp nhận lời khuyên của bố mẹ.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "give in"?

  1. Yield: Đầu hàng, nhượng bộ.

    • English: After much debate, he finally yielded.
      Tiếng Việt: Sau nhiều tranh cãi, cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ.

    • English: She refused to yield to their demands.
      Tiếng Việt: Cô ấy từ chối nhượng bộ yêu cầu của họ.

  2. Submit: Chấp nhận, phục tùng.

    • English: She had to submit to the new rules.
      Tiếng Việt: Cô ấy phải chấp nhận các quy tắc mới.

    • English: They were forced to submit.
      Tiếng Việt: Họ bị buộc phải chấp nhận.

  3. Surrender: Đầu hàng, từ bỏ.

    • English: He decided to surrender his position.
      Tiếng Việt: Anh ấy quyết định từ bỏ vị trí của mình.

    • English: She refused to surrender to fear.
      Tiếng Việt: Cô ấy từ chối đầu hàng trước nỗi sợ hãi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "give in"?

  1. Resist: Kháng cự, chống lại.

    • English: She managed to resist the temptation.
      Tiếng Việt: Cô ấy đã thành công trong việc kháng cự lại sự cám dỗ.

    • English: They will resist any attempts to change the policy.
      Tiếng Việt: Họ sẽ chống lại bất kỳ nỗ lực nào nhằm thay đổi chính sách.

  2. Defy: Thách thức, chống lại.

    • English: She decided to defy the expectations.
      Tiếng Việt: Cô ấy quyết định thách thức các kỳ vọng.

    • English: They chose to defy the regulations.
      Tiếng Việt: Họ chọn cách chống lại các quy định.

  3. Stand firm: Kiên quyết, không nhượng bộ.

    • English: Despite the pressure, he decided to stand firm.
      Tiếng Việt: Bất chấp áp lực, anh ấy quyết định kiên quyết.

    • English: They stood firm on their decision.
      Tiếng Việt: Họ kiên quyết với quyết định của mình.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Give In"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

After much pressure from his friends, he finally gave in.

A. resisted

B. yielded

C. defied

D. stood firm

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B. yielded

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Sau nhiều áp lực từ bạn bè, cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. kháng cự

B. nhượng bộ

C. thách thức

D. kiên quyết

Câu 2:

She didn't want to go to the party, but eventually, she gave in.

A. stood firm

B. submitted

C. resisted

D. defied

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B. submitted

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Cô ấy không muốn đi dự tiệc, nhưng cuối cùng cô ấy đã chấp nhận.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. kiên quyết

B. chấp nhận

C. kháng cự

D. thách thức

Câu 3:

He was very persistent, but she never gave in.

A. resisted

B. defied

C. surrendered

D. stood firm

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C. surrendered

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Anh ấy rất kiên trì, nhưng cô ấy không bao giờ đầu hàng.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. kháng cự

B. thách thức

C. đầu hàng

D. kiên quyết

Câu 4:

They argued for hours, but in the end, she gave in.

A. yielded

B. resisted

C. defied

D. stood firm

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. yielded

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Họ tranh cãi hàng giờ, nhưng cuối cùng cô ấy đã nhượng bộ.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. nhượng bộ

B. kháng cự

C. thách thức

D. kiên quyết

Câu 5:

The government refused to give in to the terrorists' demands.

A. surrender

B. defy

C. resist

D. stand firm

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A. surrender

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Chính phủ từ chối nhượng bộ yêu cầu của những kẻ khủng bố.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. đầu hàng

B. thách thức

C. kháng cự

D. kiên quyết

Câu 6:

Despite the harsh conditions, they didn't give in.

A. stood firm

B. yielded

C. resisted

D. submitted

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. submitted

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, họ không chấp nhận đầu hàng.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. kiên quyết

B. nhượng bộ

C. kháng cự

D. chấp nhận

Câu 7:

The team refused to give in even when they were losing.

A. defy

B. resist

C. yield

D. surrender

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. surrender

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Đội bóng từ chối đầu hàng ngay cả khi họ đang thua.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. thách thức

B. kháng cự

C. nhượng bộ

D. đầu hàng

Câu 8:

After several failed attempts, he gave in to his frustration.

A. resisted

B. yielded

C. defied

D. stood firm

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: B. yielded

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Sau nhiều lần cố gắng thất bại, anh ấy đành bỏ cuộc trước sự thất vọng của mình.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. kháng cự

B. nhượng bộ

C. thách thức

D. kiên quyết

Câu 9:

She tried to stick to her diet, but she gave in to temptation.

A. defied

B. resisted

C. stood firm

D. surrendered

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D. surrendered

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Cô ấy cố gắng tuân theo chế độ ăn kiêng, nhưng cô ấy đã đầu hàng trước sự cám dỗ.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. thách thức

B. kháng cự

C. kiên quyết

D. đầu hàng

Câu 10:

The manager was strict, but eventually, he gave in to the employees' requests.

A. defied

B. resisted

C. submitted

D. stood firm

ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C. submitted

Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Quản lý rất nghiêm khắc, nhưng cuối cùng, ông ấy đã chấp nhận yêu cầu của nhân viên.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

A. thách thức

B. kháng cự

C. chấp nhận

D. kiên quyết

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết