Cụm từ "give birth to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "give birth to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "give birth to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là:

  • "Sinh con" (nghĩa đen).
  • "Tạo ra" hoặc "khởi đầu" một cái gì đó mới mẻ (nghĩa bóng).

Ví dụ:

  1. She gave birth to a healthy baby boy last night.
    • Cô ấy đã sinh con trai khỏe mạnh vào tối qua.
  2. The new policy gave birth to numerous innovations in the company.
    • Chính sách mới đã tạo ra nhiều sự đổi mới trong công ty.
  3. His groundbreaking research gave birth to a new field of study.
    • Nghiên cứu đột phá của anh ấy đã khởi đầu một lĩnh vực nghiên cứu mới.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "give birth to"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ việc nói về việc sinh con đến việc nói về việc khởi tạo hoặc làm ra điều gì đó mới mẻ.

Ví dụ:

  1. She will give birth to her first child in December.
    • Cô ấy sẽ sinh đứa con đầu lòng vào tháng Mười Hai.
  2. The artist's new painting style gave birth to a revolution in the art world.
    • Phong cách vẽ mới của nghệ sĩ đã gây ra một cuộc cách mạng trong thế giới nghệ thuật.
  3. The economic reforms gave birth to new opportunities for entrepreneurs.
    • Các cải cách kinh tế đã tạo ra cơ hội mới cho các doanh nhân.
  4. The writer's unique perspective gave birth to a new genre of fiction.
    • Góc nhìn độc đáo của nhà văn đã tạo ra một thể loại tiểu thuyết mới.
  5. The invention of the internet gave birth to countless technological advancements.
    • Việc phát minh ra internet đã tạo ra vô số tiến bộ công nghệ.
  6. Her passion for cooking gave birth to a successful catering business.
    • Niềm đam mê nấu nướng của cô ấy đã tạo ra một doanh nghiệp cung cấp thực phẩm thành công.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "give birth to"?

  1. Produce (sản xuất ra)
    • The factory produces hundreds of cars each day.
      • Nhà máy sản xuất ra hàng trăm chiếc xe mỗi ngày.
  2. Create (tạo ra)
    • The artist creates beautiful sculptures from marble.
      • Nghệ sĩ tạo ra những bức tượng đẹp từ đá cẩm thạch.
  3. Generate (tạo ra)
    • The wind turbines generate electricity for the entire region.
      • Những tua-bin gió tạo ra điện cho toàn bộ khu vực.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "give birth to"?

  1. Destroy (phá hủy)
    • The hurricane destroyed many homes in the coastal area.
      • Cơn bão phá hủy nhiều ngôi nhà ở khu vực ven biển.
  2. Abolish (bãi bỏ)
    • The government decided to abolish the outdated law.
      • Chính phủ quyết định bãi bỏ luật lệ lỗi thời.
  3. Terminate (chấm dứt)
    • The contract was terminated due to breaches of its terms.
      • Hợp đồng đã bị chấm dứt do vi phạm các điều khoản của nó.

5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Give Birth To"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The new technology has given birth to numerous innovative gadgets.
    • A. abolished
    • B. produced
    • C. destroyed
    • D. terminated
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Công nghệ mới đã sản xuất ra nhiều thiết bị sáng tạo.
    - abolished: bãi bỏ
    - produced: sản xuất
    - destroyed: phá hủy
    - terminated: chấm dứt
  2. Her passion for environmental conservation gave birth to a successful recycling program.
    • A. created
    • B. destroyed
    • C. abolished
    • D. generated
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Niềm đam mê bảo vệ môi trường của cô ấy đã tạo ra một chương trình tái chế thành công.
    - created: tạo ra
    - destroyed: phá hủy
    - abolished: bãi bỏ
    - generated: tạo ra
  3. The writer's unique style gave birth to a new genre of literature.
    • A. abolished
    • B. created
    • C. destroyed
    • D. terminated
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Phong cách độc đáo của nhà văn đã tạo ra một thể loại văn học mới.
    - abolished: bãi bỏ
    - created: tạo ra
    - destroyed: phá hủy
    - terminated: chấm dứt
  4. The merger of the two companies gave birth to a powerful conglomerate.
    • A. terminated
    • B. produced
    • C. abolished
    • D. destroyed
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Sự sáp nhập của hai công ty đã sản xuất ra một tập đoàn hùng mạnh.
    - terminated: chấm dứt
    - produced: sản xuất
    - abolished: bãi bỏ
    - destroyed: phá hủy
  5. The groundbreaking research gave birth to a revolutionary new drug.
    • A. destroyed
    • B. abolished
    • C. terminated
    • D. generated
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Nghiên cứu đột phá đã tạo ra một loại thuốc cách mạng mới.
    - destroyed: phá hủy
    - abolished: bãi bỏ
    - terminated: chấm dứt
    - generated: tạo ra
  6. The new educational policies have given birth to significant improvements in student performance.
    • A. created
    • B. destroyed
    • C. abolished
    • D. produced
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Các chính sách giáo dục mới đã sản xuất ra những cải tiến đáng kể trong hiệu suất học sinh.
    - created: tạo ra
    - destroyed: phá hủy
    - abolished: bãi bỏ
    - produced: sản xuất
  7. The artist's vision gave birth to an entire movement in contemporary art.
    • A. created
    • B. destroyed
    • C. terminated
    • D. abolished
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Tầm nhìn của nghệ sĩ đã tạo ra một phong trào trong nghệ thuật đương đại.
    - created: tạo ra
    - destroyed: phá hủy
    - terminated: chấm dứt
    - abolished: bãi bỏ
  8. His innovative ideas gave birth to a successful tech startup.
    • A. terminated
    • B. abolished
    • C. destroyed
    • D. generated
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã tạo ra một công ty khởi nghiệp công nghệ thành công.
    - terminated: chấm dứt
    - abolished: bãi bỏ
    - destroyed: phá hủy
    - generated: tạo ra
  9. The collaboration between the scientists gave birth to a groundbreaking discovery.
    • A. produced
    • B. terminated
    • C. abolished
    • D. destroyed
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Sự hợp tác giữa các nhà khoa học đã sản xuất ra một khám phá đột phá.
    - produced: sản xuất
    - terminated: chấm dứt
    - abolished: bãi bỏ
    - destroyed: phá hủy
  10. The historical event gave birth to a new era of peace and prosperity.
    • A. created
    • B. destroyed
    • C. abolished
    • D. terminated
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Sự kiện lịch sử đã tạo ra một kỷ nguyên mới của hòa bình và thịnh vượng.
    - created: tạo ra
    - destroyed: phá hủy
    - abolished: bãi bỏ
    - terminated: chấm dứt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết