Cụm từ "give a hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "give a hand" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "give a hand" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ".

Ví dụ:

  • Can you give me a hand with carrying these boxes?

    • Bạn có thể giúp tôi mang mấy cái hộp này không?
  • The teacher asked the students to give her a hand in cleaning the classroom.

    • Giáo viên nhờ học sinh giúp cô dọn dẹp lớp học.
  • I’ll give you a hand with your homework if you need help.

    • Tôi sẽ giúp bạn với bài tập về nhà nếu bạn cần.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "give a hand"?

Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như:

  • Giúp đỡ trong công việc: Sử dụng khi bạn cần hỗ trợ trong một nhiệm vụ cụ thể.

    • Ví dụCan you give me a hand with this report?
      Bạn có thể giúp tôi với bản báo cáo này không?

  • Giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày: Được dùng khi hỗ trợ trong các tình huống thông thường như dọn dẹp, sửa chữa, di chuyển đồ đạc, v.v.

    • Ví dụMy neighbor gave me a hand with moving the furniture.
      Hàng xóm của tôi đã giúp tôi di chuyển đồ đạc.

  • Khuyến khích người khác giúp đỡ: Đôi khi "give a hand" được dùng để kêu gọi sự giúp đỡ từ nhiều người.

    • Ví dụLet’s all give him a hand with the project.
      Hãy cùng nhau giúp anh ấy với dự án này.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "give a hand"?

  • Cụm từ này mang tính thân thiện và thông dụng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong văn cảnh trang trọng hoặc công việc, bạn có thể muốn sử dụng các cụm từ thay thế khác mang tính lịch sự hơn như "assist" hoặc "aid."

  • Chú ý thì của động từ: Cụm từ "give a hand" có thể biến đổi linh hoạt như "giving a hand" hoặc "gave a hand",...

Ví dụ:

  • He is always giving a hand to his friends when they are in need.

    • Anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè khi họ cần.
  • She gave a hand during the charity event last week.

    • Cô ấy đã giúp đỡ trong sự kiện từ thiện tuần trước.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "give a hand"?

  • Assist: hỗ trợ

    • Ví dụCould you assist me with this task?
      Bạn có thể hỗ trợ tôi với nhiệm vụ này không?
  • Help out: giúp đỡ (thường dùng trong tình huống nhẹ nhàng)

    • Ví dụThey are always ready to help out in the kitchen.
      Họ luôn sẵn sàng giúp đỡ trong bếp.
  • Lend a hand: giúp đỡ (tương đương với "give a hand")

    • Ví dụI’ll lend a hand if you need any assistance.
      Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn cần bất cứ sự hỗ trợ nào.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "give a hand"?

  • Ignore: phớt lờ

    • Ví dụHe chose to ignore her request for help.
      Anh ta đã chọn phớt lờ lời yêu cầu giúp đỡ của cô.
  • Neglect: bỏ mặc, không quan tâm

    • Ví dụThey neglected to help even though they could see I was struggling.
      Họ đã bỏ mặc mặc dù nhìn thấy tôi đang gặp khó khăn.
  • Refuse: từ chối

    • Ví dụShe refused to help him with his homework.
      Cô ấy đã từ chối giúp anh ấy làm bài tập về nhà.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Give a Hand"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. Can you give me a hand with this heavy suitcase?

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Refuse
  • D. Help

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Bạn có thể giúp tôi với cái vali nặng này không?

Dịch đáp án: A. Phớt lờ, B. Bỏ mặc, C. Từ chối, D. Giúp

2. My neighbors always give me a hand when I need to move furniture.

  • A. Neglect
  • B. Refuse
  • C. Assist
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Hàng xóm của tôi luôn giúp đỡ tôi khi tôi cần di chuyển đồ đạc.

Dịch đáp án: A. Bỏ mặc, B. Từ chối, C. Hỗ trợ, D. Phớt lờ

3. Sarah is always happy to give a hand when it comes to organizing events.

  • A. Lend a hand
  • B. Neglect
  • C. Refuse
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Sarah luôn vui vẻ giúp đỡ khi cần tổ chức sự kiện.

Dịch đáp án: A. Giúp đỡ, B. Bỏ mặc, C. Từ chối, D. Phớt lờ

4. They all gave a hand to make sure the project was finished on time.

  • A. Ignore
  • B. Help out
  • C. Refuse
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Họ đều giúp đỡ để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng thời hạn.

Dịch đáp án: A. Phớt lờ, B. Giúp đỡ, C. Từ chối, D. Bỏ mặc

5. I’ll be there to give you a hand during the event.

  • A. Refuse
  • B. Ignore
  • C. Neglect
  • D. Lend a hand

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Tôi sẽ có mặt để giúp bạn trong sự kiện này.

Dịch đáp án: A. Từ chối, B. Phớt lờ, C. Bỏ mặc, D. Giúp đỡ

6. Could you give us a hand with setting up the stage?

  • A. Refuse
  • B. Help out
  • C. Ignore
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Bạn có thể giúp chúng tôi dựng sân khấu không?

Dịch đáp án: A. Từ chối, B. Giúp đỡ, C. Phớt lờ, D. Bỏ mặc

7. He’s always ready to give a hand to his friends.

  • A. Neglect
  • B. Assist
  • C. Refuse
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè.

Dịch đáp án: A. Bỏ mặc, B. Hỗ trợ, C. Từ chối, D. Phớt lờ

8. I appreciate how they gave a hand during the difficult time.

  • A. Refuse
  • B. Neglect
  • C. Lend a hand
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Tôi trân trọng việc họ đã giúp đỡ trong thời điểm khó khăn.

Dịch đáp án: A. Từ chối, B. Bỏ mặc, C. Giúp đỡ, D. Phớt lờ

9. We need everyone to give a hand with the preparations.

  • A. Ignore
  • B. Help out
  • C. Refuse
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: B

Dịch câu: Chúng tôi cần mọi người giúp đỡ trong việc chuẩn bị.

Dịch đáp án: A. Phớt lờ, B. Giúp đỡ, C. Từ chối, D. Bỏ mặc

10. John will give me a hand with my car repairs this weekend.

  • A. Lend a hand
  • B. Refuse
  • C. Ignore
  • D. Neglect

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: John sẽ giúp tôi sửa xe vào cuối tuần này.

Dịch đáp án: A. Giúp đỡ, B. Từ chối, C. Phớt lờ, D. Bỏ mặc

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết