Cụm từ "get to the heart of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "get to the heart of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "get to the heart of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đi thẳng vào vấn đề", "đi vào cốt lõi hoặc trọng tâm" của một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ việc tìm hiểu hoặc giải quyết phần quan trọng nhất của một vấn đề.

Ví dụ:

  1. English: We need to get to the heart of the matter to find a solution.
    Vietnamese: Chúng ta cần đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề để tìm ra giải pháp.

  2. English: The documentary gets to the heart of the environmental crisis.
    Vietnamese: Bộ phim tài liệu đi thẳng vào trọng tâm của cuộc khủng hoảng môi trường.

  3. English: To improve our services, we must get to the heart of customer feedback.
    Vietnamese: Để cải thiện dịch vụ, chúng ta phải đi thẳng vào trọng tâm của phản hồi khách hàng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get to the heart of"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi cần phân tích hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp.
  • Khi muốn tìm hiểu sâu hơn về một chủ đề cụ thể.
  • Khi cần xác định nguyên nhân chính của một vấn đề.

Ví dụ:

  1. English: The investigator needs to get to the heart of the crime.
    Vietnamese: Điều tra viên cần đi thẳng vào trọng tâm của vụ án.

  2. English: To make a fair judgment, the judge must get to the heart of the case.
    Vietnamese: Để đưa ra phán quyết công bằng, thẩm phán phải đi thẳng vào trọng tâm của vụ án.

  3. English: In order to develop a better strategy, we need to get to the heart of our competitors' tactics.
    Vietnamese: Để phát triển chiến lược tốt hơn, chúng ta cần đi thẳng vào trọng tâm của chiến thuật đối thủ.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "get to the heart of"?

  • Address the core of
  • Tackle the essence of
  • Focus on the crux of

Ví dụ:

  1. English: We need to address the core of the problem.
    Vietnamese: Chúng ta cần giải quyết cốt lõi của vấn đề.

  2. English: The team must tackle the essence of the challenge.
    Vietnamese: Đội ngũ phải giải quyết bản chất của thách thức.

  3. English: The report should focus on the crux of the issue.
    Vietnamese: Báo cáo nên tập trung vào mấu chốt của vấn đề.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "get to the heart of"?

  • Skirt around
  • Avoid
  • Ignore

Ví dụ:

  1. English: We should not skirt around the main issue.
    Vietnamese: Chúng ta không nên né tránh vấn đề chính.

  2. English: Don't avoid discussing the real problem.
    Vietnamese: Đừng tránh né việc thảo luận về vấn đề thực sự.

  3. English: It's unwise to ignore the core concerns.
    Vietnamese: Thật không khôn ngoan khi phớt lờ những mối quan tâm cốt lõi.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "get to the heart of"

Hãy chọn từ đồng nghĩa với cụm từ "get to the heart of" trong mỗi câu dưới đây:

  1. To solve the issue, we need to get to the heart of the problem.
    • A. avoid
    • B. ignore
    • C. circumvent
    • D. address the core of
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. address the core of
    Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề.
    A. tránh
    B. phớt lờ
    C. né tránh
    D. giải quyết cốt lõi của
  2. The meeting aimed to get to the heart of the company's financial troubles.
    • A. evade
    • B. overlook
    • C. bypass
    • D. tackle the essence of
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. tackle the essence of
    Cuộc họp nhằm đi thẳng vào trọng tâm của những rắc rối tài chính của công ty.
    A. lảng tránh
    B. bỏ qua
    C. đi vòng
    D. giải quyết bản chất của
  3. The documentary tries to get to the heart of the environmental crisis.
    • A. skirt around
    • B. neglect
    • C. dodge
    • D. focus on the crux of
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. focus on the crux of
    Bộ phim tài liệu cố gắng đi thẳng vào trọng tâm của cuộc khủng hoảng môi trường.
    A. né tránh
    B. bỏ mặc
    C. lẩn tránh
    D. tập trung vào mấu chốt của
  4. To understand the issue, we must get to the heart of the debate.
    • A. evade
    • B. address the core of
    • C. bypass
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. address the core of
    Để hiểu vấn đề, chúng ta phải đi thẳng vào trọng tâm của cuộc tranh luận.
    A. lảng tránh
    B. giải quyết cốt lõi của
    C. đi vòng
    D. phớt lờ
  5. The investigation needs to get to the heart of the crime.
    • A. tackle the essence of
    • B. avoid
    • C. ignore
    • D. skirt around
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. tackle the essence of
    Cuộc điều tra cần đi thẳng vào trọng tâm của vụ án.
    A. giải quyết bản chất của
    B. tránh
    C. phớt lờ
    D. né tránh
  6. The report should get to the heart of the issue.
    • A. evade
    • B. focus on the crux of
    • C. bypass
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. focus on the crux of
    Báo cáo nên đi thẳng vào trọng tâm của vấn đề.
    A. lảng tránh
    B. tập trung vào mấu chốt của
    C. đi vòng
    D. phớt lờ
  7. To make progress, we need to get to the heart of the challenges.
    • A. avoid
    • B. overlook
    • C. dodge
    • D. address the core of
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. address the core of
    Để tiến bộ, chúng ta cần đi thẳng vào trọng tâm của những thách thức.
    A. tránh
    B. bỏ qua
    C. lẩn tránh
    D. giải quyết cốt lõi của
  8. The analysis aims to get to the heart of the economic issues.
    • A. evade
    • B. neglect
    • C. tackle the essence of
    • D. skirt around
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C. tackle the essence of
    Phân tích nhằm đi thẳng vào trọng tâm của các vấn đề kinh tế.
    A. lảng tránh
    B. bỏ mặc
    C. giải quyết bản chất của
    D. né tránh
  9. The speech intends to get to the heart of the community's concerns.
    • A. focus on the crux of
    • B. avoid
    • C. ignore
    • D. bypass
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. focus on the crux of
    Bài phát biểu nhằm đi thẳng vào trọng tâm của những mối quan tâm của cộng đồng.
    A. tập trung vào mấu chốt của
    B. tránh
    C. phớt lờ
    D. đi vòng
  10. The project must get to the heart of the client's needs.
    • A. evade
    • B. address the core of
    • C. bypass
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. address the core of
    Dự án phải đi thẳng vào trọng tâm của nhu cầu của khách hàng.
    A. lảng tránh
    B. giải quyết cốt lõi của
    C. đi vòng
    D. phớt lờ

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố