Cụm từ "get to the bottom of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "get to the bottom of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "get to the bottom of" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tìm ra nguyên nhân", "tìm ra bản chất" của một vấn đề nào đó.

  • Ví dụ 1:
    • English: The detective is determined to get to the bottom of the mystery.
    • Tiếng Việt: Thám tử quyết tâm tìm ra nguyên nhân của bí ẩn này.
  • Ví dụ 2:
    • English: We need to get to the bottom of why the project failed.
    • Tiếng Việt: Chúng ta cần tìm ra lý do vì sao dự án thất bại.
  • Ví dụ 3:
    • English: The manager wants to get to the bottom of the discrepancies in the report.
    • Tiếng Việt: Quản lý muốn tìm ra nguồn gốc của những sai lệch trong báo cáo.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get to the bottom of"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu điều tra, phân tích kỹ lưỡng để hiểu rõ vấn đề từ gốc rễ. Điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, học thuật, hay trong cuộc sống hàng ngày.

 

  • Ví dụ 1:
    • English: Scientists are trying to get to the bottom of the cause of the disease.
    • Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra nguyên nhân của căn bệnh.
  • Ví dụ 2:
    • English: She won't stop until she gets to the bottom of who is spreading rumors.
    • Tiếng Việt: Cô ấy sẽ không dừng lại cho đến khi tìm ra ai đang lan truyền tin đồn.
  • Ví dụ 3:
    • English: The engineer needs to get to the bottom of the malfunction in the system.
    • Tiếng Việt: Kỹ sư cần tìm ra nguyên nhân của sự cố trong hệ thống.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "get to the bottom of"?

  • Investigate (Điều tra)
  • Uncover (Khám phá)
  • Figure out (Tìm hiểu)

  • Ví dụ 1:

    • English: The police need to investigate the crime scene thoroughly.
    • Tiếng Việt: Cảnh sát cần điều tra hiện trường vụ án một cách kỹ lưỡng.
  • Ví dụ 2:
    • English: The journalist aims to uncover the truth behind the scandal.
    • Tiếng Việt: Nhà báo nhắm đến việc khám phá sự thật đằng sau vụ bê bối.
  • Ví dụ 3:
    • English: We need to figure out what caused the accident.
    • Tiếng Việt: Chúng ta cần tìm hiểu nguyên nhân gây ra tai nạn.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "get to the bottom of"?

  • Ignore (Phớt lờ)
  • Overlook (Bỏ qua)
  • Neglect (Bỏ bê)

  • Ví dụ 1:

    • English: He chose to ignore the problem instead of addressing it.
    • Tiếng Việt: Anh ta chọn cách phớt lờ vấn đề thay vì giải quyết nó.
  • Ví dụ 2:
    • English: They overlooked an important detail in the report.
    • Tiếng Việt: Họ đã bỏ qua một chi tiết quan trọng trong báo cáo.
  • Ví dụ 3:
    • English: She tends to neglect minor issues, which can lead to bigger problems.
    • Tiếng Việt: Cô ấy có xu hướng bỏ bê những vấn đề nhỏ, điều này có thể dẫn đến những vấn đề lớn hơn.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "get to the bottom of"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The investigator wants to get to the bottom of the financial discrepancies.

  • A. Ignore
  • B. Investigate
  • C. Overlook
  • D. Neglect

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Điều tra viên muốn tìm ra nguyên nhân của các sự sai lệch tài chính.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Investigate: Điều tra
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê

Câu 2: We need to get to the bottom of the cause of the software malfunction.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Neglect
  • D. Uncover

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Chúng ta cần tìm ra nguyên nhân của sự cố phần mềm.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê
  • Uncover: Khám phá

Câu 3: It’s essential to get to the bottom of these rumors before they spread further.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Figure out
  • D. Neglect

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt: Việc tìm ra nguồn gốc của những tin đồn này trước khi chúng lan rộng thêm là rất quan trọng.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Overlook: Bỏ qua
  • Figure out: Tìm hiểu
  • Neglect: Bỏ bê

Câu 4: She won’t stop until she gets to the bottom of who is responsible for the mistake.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Neglect
  • D. Investigate

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Cô ấy sẽ không dừng lại cho đến khi tìm ra ai chịu trách nhiệm cho sai lầm này.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê
  • Investigate: Điều tra

Câu 5: The manager is determined to get to the bottom of the low employee morale.

  • A. Ignore
  • B. Investigate
  • C. Overlook
  • D. Neglect

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Quản lý quyết tâm tìm ra nguyên nhân của tinh thần làm việc thấp của nhân viên.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Investigate: Điều tra
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê

Câu 6: Doctors are working hard to get to the bottom of the sudden outbreak of illness.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Neglect
  • D. Uncover

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Các bác sĩ đang nỗ lực tìm ra nguyên nhân của sự bùng phát bệnh đột ngột.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê
  • Uncover: Khám phá

Câu 7: To solve the issue, we must first get to the bottom of what caused it.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Neglect
  • D. Figure out

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Để giải quyết vấn đề, chúng ta phải tìm ra nguyên nhân gây ra nó trước tiên.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê
  • Figure out: Tìm hiểu

Câu 8: They are trying to get to the bottom of the mystery behind the missing documents.

  • A. Ignore
  • B. Investigate
  • C. Overlook
  • D. Neglect

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Họ đang cố gắng tìm ra nguyên nhân đằng sau sự mất tích của các tài liệu.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Investigate: Điều tra
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê

Câu 9: We should get to the bottom of this issue before it escalates.

  • A. Ignore
  • B. Investigate
  • C. Overlook
  • D. Neglect

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Chúng ta nên tìm ra nguyên nhân của vấn đề này trước khi nó leo thang.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Ignore: Phớt lờ
  • Investigate: Điều tra
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê

Câu 10: The committee needs to get to the bottom of the budget discrepancies.

  • A. Figure out
  • B. Overlook
  • C. Neglect
  • D. Ignore

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Ủy ban cần tìm hiểu sự khác biệt về ngân sách.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • Figure out: Tìm hiểu
  • Overlook: Bỏ qua
  • Neglect: Bỏ bê
  • Ignore: Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết