Cụm từ "get someone back" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "get someone back" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là "trả thù", "lấy lại một thứ gì đó", "liên lạc lại ai đó".
Chi tiết gồm có:
- get me back
- get you back
- get her back
- get him back
- get it back
- get us back
- get them back
Ví dụ:
- He played a prank on me, so I will definitely get him back.
Anh ta đã chơi khăm tôi, vì vậy tôi chắc chắn sẽ trả thù anh ta. - She borrowed my book and never returned it. I need to get it back.
Cô ấy đã mượn sách của tôi và không bao giờ trả lại. Tôi cần lấy lại nó. - I'll get back to you later.
Tôi sẽ liên lạc lại với bạn sau.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get someone back"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trả thù một cách vui vẻ đến việc lấy lại một thứ gì đó đã mất. Dưới đây là các trường hợp thường gặp:
-
Trả thù một cách vui vẻ:
-
Ví dụ: She stole my pen, so I got her back by hiding her notebook.
- Cô ấy đã lấy trộm bút của tôi, vì vậy tôi đã trả thù cô ấy bằng cách giấu cuốn sổ của cô ấy.
- Cô ấy đã lấy trộm bút của tôi, vì vậy tôi đã trả thù cô ấy bằng cách giấu cuốn sổ của cô ấy.
-
Ví dụ: She stole my pen, so I got her back by hiding her notebook.
-
Lấy lại một thứ gì đó từ người khác:
-
Ví dụ: He got his money back after returning the defective product.
- Anh ấy đã lấy lại tiền sau khi trả lại sản phẩm bị lỗi.
- Anh ấy đã lấy lại tiền sau khi trả lại sản phẩm bị lỗi.
-
Ví dụ: He got his money back after returning the defective product.
-
Phục thù hoặc giành lại danh dự:
-
Ví dụ: They lost the game last year, but this year they are determined to get their title back.
- Họ đã thua trận đấu năm ngoái, nhưng năm nay họ quyết tâm giành lại danh hiệu.
- Họ đã thua trận đấu năm ngoái, nhưng năm nay họ quyết tâm giành lại danh hiệu.
- After losing the match, the team vowed to get their title back next year.
- Sau khi thua trận, đội đã thề sẽ lấy lại danh hiệu vào năm sau.
-
Ví dụ: They lost the game last year, but this year they are determined to get their title back.
- Liên hệ lại với ai đó:
-
Ví dụ: I'll get back to you about that project tomorrow.
- Tôi sẽ liên lạc lại với bạn về dự án đó vào ngày mai.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "get someone back"?
- Ngữ cảnh: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể mang tính chất tích cực hoặc tiêu cực. Do đó, cần chú ý đến hoàn cảnh và mối quan hệ giữa các bên liên quan.
- Tông giọng: Trong giao tiếp thân mật, cụm từ này có thể được dùng để đùa giỡn, nhưng trong những tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc, nó có thể bị hiểu lầm là mang tính chất thù địch.
Ví dụ:
- He got her back for the joke she made about him.
Anh ấy đã trả đũa cô ấy vì trò đùa mà cô ấy đã làm về anh. - Be careful with your words, or someone might get you back.
Hãy cẩn thận với lời nói của mình, nếu không ai đó có thể trả đũa bạn. - He got his book back after a month.
Anh ấy đã lấy lại cuốn sách sau một tháng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "get someone back"?
-
Revenge: Trả thù
-
Ví dụ: He wanted to revenge his brother’s death.
- Anh ấy muốn trả thù cho cái chết của em trai.
- Anh ấy muốn trả thù cho cái chết của em trai.
-
Ví dụ: He wanted to revenge his brother’s death.
-
Retaliate: Trả đũa
-
Ví dụ: They retaliated against the attack.
- Họ đã trả đũa lại cuộc tấn công.
- Họ đã trả đũa lại cuộc tấn công.
-
Ví dụ: They retaliated against the attack.
-
Avenge: Báo thù
-
Ví dụ: He vowed to avenge his father's murder.
- Anh ấy thề sẽ báo thù cho cái chết của cha.
-
Ví dụ: He vowed to avenge his father's murder.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "get someone back"?
-
Forgive: Tha thứ
-
Ví dụ: She decided to forgive him instead of getting him back.
- Cô ấy quyết định tha thứ cho anh ấy thay vì trả thù.
- Cô ấy quyết định tha thứ cho anh ấy thay vì trả thù.
-
Ví dụ: She decided to forgive him instead of getting him back.
-
Pardon: Tha thứ
-
Ví dụ: The president pardoned the criminal.
- Tổng thống đã tha thứ cho tội phạm.
- Tổng thống đã tha thứ cho tội phạm.
-
Ví dụ: The president pardoned the criminal.
-
Excuse: Bỏ qua
-
Ví dụ: He excused her for the mistake.
- Anh ấy đã bỏ qua lỗi lầm của cô ấy.
-
Ví dụ: He excused her for the mistake.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Get Someone Back"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: He wants to get his brother back for the prank he pulled last week.
A. Forgive
B. Ignore
C. Excuse
D. Revenge
Dịch: Anh ấy muốn trả thù anh trai mình vì trò đùa mà anh ta đã làm tuần trước.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Bỏ qua
- C. Bỏ qua
- D. Trả thù
Câu 2: They will get the enemy back for the attack on their village.
A. Pardon
B. Forget
C. Ignore
D. Retaliate
Dịch: Họ sẽ trả đũa kẻ thù vì cuộc tấn công vào ngôi làng của họ.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Quên
- C. Bỏ qua
- D. Trả đũa
Câu 3: She planned to get him back by hiding his car keys.
A. Pardon
B. Avenge
C. Forget
D. Excuse
Dịch: Cô ấy dự định trả thù anh ta bằng cách giấu chìa khóa xe của anh ta.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Báo thù
- C. Quên
- D. Bỏ qua
Câu 4: He was determined to get his friend back for the embarrassing joke.
A. Forgive
B. Avenge
C. Pardon
D. Ignore
Dịch: Anh ấy quyết tâm báo thù bạn của mình vì trò đùa bẽ mặt đó.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Báo thù
- C. Tha thứ
- D. Bỏ qua
Câu 5: She decided to get her colleague back after the incident at work.
A. Forgive
B. Pardon
C. Forget
D. Revenge
Dịch: Cô ấy quyết định trả thù đồng nghiệp của mình sau sự cố ở nơi làm việc.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Tha thứ
- C. Quên
- D. Trả thù
Câu 6: He vowed to get them back for the betrayal.
A. Forgive
B. Retaliate
C. Excuse
D. Forget
Dịch: Anh ấy thề sẽ trả đũa họ vì sự phản bội.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Trả đũa
- C. Bỏ qua
- D. Quên
Câu 7: They promised to get their land back from the invaders.
A. Forgive
B. Pardon
C. Forget
D. Avenge
Dịch: Họ hứa sẽ giành lại đất của mình từ những kẻ xâm lược.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Tha thứ
- C. Quên
- D. Báo thù
Câu 8: He wanted to get his money back after the bad investment.
A. Forgive
B. Pardon
C. Recover
D. Ignore
Dịch: Anh ấy muốn lấy lại tiền sau khoản đầu tư tồi.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Tha thứ
- C. Lấy lại
- D. Bỏ qua
Câu 9: She’s determined to get her position back after being demoted.
A. Forgive
B. Recover
C. Excuse
D. Ignore
Dịch: Cô ấy quyết tâm lấy lại vị trí của mình sau khi bị giáng chức.
Dịch các đáp án:
- A. Tha thứ
- B. Lấy lại
- C. Bỏ qua
- D. Bỏ qua
Câu 10: He’s planning to get her back for the insult.
A. Avenge
B. Pardon
C. Forget
D. Excuse
Dịch: Anh ấy đang lên kế hoạch trả thù cô ấy vì sự xúc phạm.
Dịch các đáp án:
- A. Báo thù
- B. Tha thứ
- C. Quên
- D. Bỏ qua