Cụm từ "get one's money's worth" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "get one's money's worth" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "xứng đáng với tiền bỏ ra", "xứng đáng với giá tiền".
Chi tiết gồm có:
- get my money's worth
- get your money's worth
- get her money's worth
- get his money's worth
- get our money's worth
- get their money's worth
Ví dụ:
- I paid a lot for this concert ticket, but I definitely got my money's worth.
Tôi đã trả rất nhiều tiền cho vé hòa nhạc này, nhưng tôi chắc chắn đã nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra. -
The hotel wasn't cheap, but with all the amenities they offer, I feel like I got my money's worth.
Khách sạn không rẻ, nhưng với tất cả các tiện ích mà họ cung cấp, tôi cảm thấy mình nhận được giá trị xứng đáng với số tiền đã bỏ ra. -
After a week of using this app, I think I'm getting my money's worth.
Sau một tuần sử dụng ứng dụng này, tôi nghĩ mình đang nhận được giá trị xứng đáng với số tiền mình đã chi.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "get one's money's worth"?
Cụm từ này thường được sử dụng khi đánh giá giá trị của một sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi sử dụng:
- Hài lòng với thứ đã mua hoặc dịch vụ mình đã nhận được.
- Cảm thấy giá trị nhận được tương xứng hoặc vượt quá giá trị bạn đã bỏ ra.
- Muốn nhấn mạnh sự hài lòng và sự đáng giá của một trải nghiệm mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ.
Ví dụ:
- I think you'll get your money's worth if you sign up for this gym membership.
Tôi nghĩ bạn sẽ nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra nếu bạn đăng ký thẻ thành viên phòng gym này. -
If you enjoy historical museums, then you'll definitely get your money's worth at this exhibition.
Nếu bạn yêu thích các bảo tàng lịch sử, thì bạn chắc chắn sẽ nhận được giá trị xứng đáng với số tiền mình đã bỏ ra tại triển lãm này. -
When buying quality kitchenware, you usually get your money's worth because they last for many years.
Khi mua đồ dùng nhà bếp chất lượng, bạn thường nhận được giá trị xứng đáng với số tiền đã bỏ ra vì chúng có thể sử dụng trong nhiều năm. - Buying a cheap car can be risky, but if it runs well, you might get your money's worth.
Mua một chiếc xe rẻ có thể rủi ro, nhưng nếu nó chạy tốt, bạn có thể nhận được giá trị xứng đáng với số tiền mình bỏ ra. -
He spent a lot on the course, but he didn’t feel like he got his money's worth.
Anh ấy đã bỏ rất nhiều tiền cho khóa học, nhưng không cảm thấy mình nhận được giá trị xứng đáng với số tiền đã chi. -
The show was amazing, and I absolutely got my money's worth.
Buổi diễn thật tuyệt vời, và tôi chắc chắn nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "get one's money's worth"?
-
Get value for money: nhận được giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra.
Ví dụ:
- This laptop is expensive, but you’ll get value for money.
Chiếc máy tính xách tay này đắt, nhưng bạn sẽ nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra.
- This laptop is expensive, but you’ll get value for money.
-
Be worth the price: đáng với số tiền bỏ ra.
Ví dụ:
- This course was expensive, but it was totally worth the price.
Khóa học này đắt tiền, nhưng hoàn toàn đáng với số tiền bỏ ra.
- This course was expensive, but it was totally worth the price.
-
Be worth the cost: xứng đáng với chi phí bỏ ra.
Ví dụ:
- The luxury hotel was pricey, but it was worth the cost.
Khách sạn sang trọng rất đắt đỏ, nhưng nó xứng đáng với chi phí bỏ ra.
- The luxury hotel was pricey, but it was worth the cost.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "get one's money's worth"?
-
Get ripped off: bị lừa, bị chặt chém.
Ví dụ:
- I feel like I got ripped off at that restaurant; the food was terrible and overpriced.
Tôi cảm thấy mình bị chặt chém ở nhà hàng đó; đồ ăn dở tệ và quá đắt.
- I feel like I got ripped off at that restaurant; the food was terrible and overpriced.
-
Waste money: lãng phí tiền bạc.
Ví dụ:
- Buying that gadget was a mistake. I totally wasted my money.
Mua cái thiết bị đó là một sai lầm. Tôi đã lãng phí tiền bạc.
- Buying that gadget was a mistake. I totally wasted my money.
-
Overpay: trả tiền quá cao so với giá trị thực.
Ví dụ:
- We definitely overpaid for that service. It wasn’t worth it.
Chúng tôi chắc chắn đã trả quá cao cho dịch vụ đó. Nó không đáng tiền.
- We definitely overpaid for that service. It wasn’t worth it.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "get one's money's worth"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- After spending so much on the gym membership, I feel like I really got my money's worth.
- A. wasted my money
- B. got ripped off
- C. got value for money
- D. overpaid
Đáp án: C. Tôi cảm thấy thực sự nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra sau khi chi nhiều cho thẻ thành viên phòng gym.
- A. lãng phí tiền bạc
- B. bị lừa
- C. nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra
- D. trả quá cao - The tour was expensive, but we definitely got our money's worth with all the beautiful sights.
- A. overpaid
- B. worth the price
- C. wasted money
- D. got ripped off
Đáp án: B. Chuyến tham quan đắt tiền, nhưng chúng tôi chắc chắn nhận được giá trị xứng đáng với số tiền đã bỏ ra với tất cả các cảnh đẹp.
- A. trả quá cao
- B. đáng với giá
- C. lãng phí tiền bạc
- D. bị lừa - Buying that high-quality blender was a great decision. I feel like I got my money's worth.
- A. overpaid
- B. wasted money
- C. got ripped off
- D. got value for money
Đáp án: D. Mua chiếc máy xay chất lượng cao là một quyết định tuyệt vời. Tôi cảm thấy mình nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra.
- A. trả quá cao
- B. lãng phí tiền bạc
- C. bị lừa
- D. nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra - The theme park tickets were pricey, but with all the attractions, I think we got our money's worth.
- A. got ripped off
- B. wasted money
- C. overpaid
- D. worth the cost
Đáp án: D. Vé vào công viên giải trí khá đắt, nhưng với tất cả các điểm tham quan, tôi nghĩ chúng tôi nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra.
- A. bị lừa
- B. lãng phí tiền bạc
- C. trả quá cao
- D. đáng với chi phí - After trying the expensive restaurant, I wasn’t sure if I really got my money's worth.
- A. wasted money
- B. got ripped off
- C. overpaid
- D. worth the cost
Đáp án: D. Sau khi thử nhà hàng đắt đỏ đó, tôi không chắc liệu mình có thực sự nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra hay không.
- A. lãng phí tiền bạc
- B. bị lừa
- C. trả quá cao
- D. đáng với chi phí - If you enjoy luxury travel, you will definitely get your money's worth at this five-star resort.
- A. wasted money
- B. overpaid
- C. got ripped off
- D. worth the cost
Đáp án: D. Nếu bạn thích du lịch sang trọng, bạn chắc chắn sẽ nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra tại khu nghỉ dưỡng năm sao này.
- A. lãng phí tiền bạc
- B. trả quá cao
- C. bị lừa
- D. đáng với chi phí - The online course was expensive, but with all the materials provided, I think I got my money's worth.
- A. overpaid
- B. wasted money
- C. worth the price
- D. got ripped off
Đáp án: C. Khóa học trực tuyến khá đắt, nhưng với tất cả các tài liệu được cung cấp, tôi nghĩ mình nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra.
- A. trả quá cao
- B. lãng phí tiền bạc
- C. đáng với giá
- D. bị lừa - I always get my money's worth when I buy good-quality shoes because they last a long time.
- A. got ripped off
- B. wasted money
- C. overpaid
- D. worth the price
Đáp án: D. Tôi luôn nhận được giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra khi mua giày chất lượng tốt vì chúng bền lâu.
- A. bị lừa
- B. lãng phí tiền bạc
- C. trả quá cao
- D. đáng với giá - He feels like he didn’t get his money's worth from the online subscription.
- A. wasted money
- B. worth the price
- C. got ripped off
- D. overpaid
Đáp án: A. Anh ấy cảm thấy mình lãng phí tiền bạc từ gói đăng ký trực tuyến.
- A. lãng phí tiền bạc
- B. đáng với giá
- C. bị lừa
- D. trả quá cao - After all the problems with the product, it’s clear I didn’t get my money's worth.
- A. got ripped off
- B. worth the price
- C. wasted money
- D. overpaid
Đáp án: A. Sau tất cả các vấn đề với sản phẩm, rõ ràng tôi bị lừa.
- A. bị lừa
- B. đáng với giá
- C. lãng phí tiền bạc
- D. trả quá cao