Cụm từ "get into deep water" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "get into deep water" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "rơi vào khó khăn", "gặp rắc rối" hoặc "gặp nguy hiểm".
Ví dụ:
- He didn't prepare for the exam, and now he's getting into deep water.
Anh ấy đã không chuẩn bị cho kỳ thi, và bây giờ anh ấy đang rơi vào tình huống khó khăn. - After taking on too much debt, the company is in deep water.
Sau khi gánh nợ quá nhiều, công ty đang rơi vào tình huống khó khăn. - She realized she was in deep water when the project started to fail.
Cô ấy nhận ra rằng mình đang rơi vào tình huống nguy hiểm khi dự án bắt đầu thất bại.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "get into deep water"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi một người bắt đầu gặp phải vấn đề nghiêm trọng hoặc rắc rối không dễ giải quyết.
- Khi ai đó vô tình hoặc cố ý tham gia vào một tình huống nguy hiểm.
- Khi ai đó gặp phải khó khăn lớn, đặc biệt là do thiếu sự chuẩn bị hoặc kiến thức.
Ví dụ:
- If you don't follow the safety protocols, you could get into deep water at work.
Nếu bạn không tuân thủ các quy trình an toàn, bạn có thể gặp rắc rối lớn tại nơi làm việc. - They got into deep water after signing that risky contract.
Họ đã rơi vào tình huống khó khăn sau khi ký hợp đồng rủi ro đó. - You might get into deep water if you try to handle this problem without experience.
Bạn có thể gặp rắc rối lớn nếu bạn cố gắng giải quyết vấn đề này mà không có kinh nghiệm.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "get into deep water"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:
- Nó thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ các tình huống khó khăn, rủi ro.
- Cụm từ này có thể được dùng để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của tình huống.
Ví dụ:
- You should be careful with your investments; you don't want to get into deep water.
Bạn nên cẩn thận với các khoản đầu tư của mình; bạn không muốn rơi vào tình huống nguy hiểm đâu. - She’s always cautious not to get into deep water in her professional life.
Cô ấy luôn thận trọng để không rơi vào rắc rối lớn trong sự nghiệp của mình. - If you don't understand the legal implications, you might get into deep water.
Nếu bạn không hiểu rõ các hệ quả pháp lý, bạn có thể gặp phải rắc rối lớn.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "get into deep water"?
- Get into trouble - Rơi vào rắc rối
- Be in hot water - Rơi vào tình huống nguy hiểm
- Land oneself in difficulties - Tự đẩy mình vào khó khăn
Ví dụ:
- He’s always getting into trouble with the authorities.
Anh ta luôn rơi vào rắc rối với chính quyền. - She realized she was in hot water when she missed the deadline.
Cô ấy nhận ra mình đang rơi vào tình huống nguy hiểm khi lỡ hạn chót. - By neglecting his duties, he landed himself in difficulties.
Bằng cách bỏ bê nhiệm vụ, anh ấy tự đẩy mình vào khó khăn.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "get into deep water"?
- Stay out of trouble - Tránh xa rắc rối
- Be in safe waters - Ở trong tình huống an toàn
- Manage well - Xử lý tốt
Ví dụ:
- He has learned to stay out of trouble by following the rules.
Anh ấy đã học cách tránh xa rắc rối bằng cách tuân thủ các quy tắc. - With careful planning, they were able to stay in safe waters.
Với việc lập kế hoạch cẩn thận, họ đã có thể ở trong tình huống an toàn. - She knows how to manage well under pressure.
Cô ấy biết cách xử lý tốt khi chịu áp lực.
6. Bài Tập Về Cụm Từ "Get Into Deep Water"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- He didn’t realize how much he could get into deep water by ignoring the warning signs.
- A. Get into trouble
- B. Stay safe
- C. Be cautious
- D. Avoid danger
Đáp án: A. Get into trouble
Dịch: Anh ấy không nhận ra mình có thể gặp rắc rối lớn như thế nào khi phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
Dịch các đáp án: A. Gặp rắc rối, B. Giữ an toàn, C. Cẩn thận, D. Tránh nguy hiểm - If we take on this risky project, we might get into deep water.
- A. Be in safe waters
- B. Stay out of trouble
- C. Manage well
- D. Be in hot water
Đáp án: D. Be in hot water
Dịch: Nếu chúng ta nhận dự án đầy rủi ro này, chúng ta có thể rơi vào tình huống nguy hiểm.
Dịch các đáp án: A. Ở trong tình huống an toàn, B. Tránh xa rắc rối, C. Xử lý tốt, D. Rơi vào tình huống nguy hiểm - She is worried that they will get into deep water with their financial decisions.
- A. Stay out of danger
- B. Be successful
- C. Manage their finances
- D. Land themselves in difficulties
Đáp án: D. Land themselves in difficulties
Dịch: Cô ấy lo lắng rằng họ sẽ tự đẩy mình vào khó khăn với các quyết định tài chính của mình.
Dịch các đáp án: A. Tránh xa nguy hiểm, B. Thành công, C. Quản lý tài chính của họ, D. Tự đẩy mình vào khó khăn - Without proper guidance, young entrepreneurs can easily get into deep water.
- A. Be cautious
- B. Make wise choices
- C. Get into trouble
- D. Stay out of danger
Đáp án: C. Get into trouble
Dịch: Nếu không có sự hướng dẫn đúng đắn, các doanh nhân trẻ có thể dễ dàng gặp rắc rối lớn.
Dịch các đáp án: A. Cẩn thận, B. Đưa ra quyết định khôn ngoan, C. Gặp rắc rối, D. Tránh xa nguy hiểm - The more they delay, the more they get into deep water with the investors.
- A. Succeed
- B. Stay calm
- C. Be in safe waters
- D. Be in trouble
Đáp án: D. Be in trouble
Dịch: Càng trì hoãn, họ càng gặp rắc rối lớn với các nhà đầu tư.
Dịch các đáp án: A. Thành công, B. Giữ bình tĩnh, C. Ở trong tình huống an toàn, D. Gặp rắc rối - He didn’t study for the test and now he’s getting into deep water.
- A. Get into trouble
- B. Avoid difficulties
- C. Stay safe
- D. Be successful
Đáp án: A. Get into trouble
Dịch: Anh ấy không học cho kỳ thi và bây giờ anh ấy đang gặp rắc rối lớn.
Dịch các đáp án: A. Gặp rắc rối, B. Tránh khó khăn, C. Giữ an toàn, D. Thành công - They didn’t expect to get into deep water so quickly after starting the business.
- A. Land themselves in difficulties
- B. Be successful
- C. Stay out of trouble
- D. Be in safe waters
Đáp án: A. Land themselves in difficulties
Dịch: Họ không ngờ rằng họ sẽ tự đẩy mình vào khó khăn nhanh chóng như vậy sau khi bắt đầu kinh doanh.
Dịch các đáp án: A. Tự đẩy mình vào khó khăn, B. Thành công, C. Tránh xa rắc rối, D. Ở trong tình huống an toàn - Without the right information, you might get into deep water.
- A. Be in hot water
- B. Stay safe
- C. Manage well
- D. Avoid problems
Đáp án: A. Be in hot water
Dịch: Nếu không có thông tin chính xác, bạn có thể rơi vào tình huống nguy hiểm.
Dịch các đáp án: A. Rơi vào tình huống nguy hiểm, B. Giữ an toàn, C. Xử lý tốt, D. Tránh vấn đề - The politician got into deep water after making controversial statements.
- A. Stay out of trouble
- B. Be in trouble
- C. Stay safe
- D. Manage well
Đáp án: B. Be in trouble
Dịch: Chính trị gia đó đã gặp rắc rối lớn sau khi đưa ra các phát ngôn gây tranh cãi.
Dịch các đáp án: A. Tránh xa rắc rối, B. Gặp rắc rối, C. Giữ an toàn, D. Xử lý tốt - They might get into deep water if they don’t handle the situation carefully.
- A. Succeed
- B. Land themselves in difficulties
- C. Avoid trouble
- D. Be in safe waters
Đáp án: B. Land themselves in difficulties
Dịch: Họ có thể tự đẩy mình vào khó khăn nếu không xử lý tình huống một cách cẩn thận.
Dịch các đáp án: A. Thành công, B. Tự đẩy mình vào khó khăn, C. Tránh rắc rối, D. Ở trong tình huống an toàn
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....