Cụm từ "get down to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "get down to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "get down to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là:

  • "Bắt tay vào việc"
  • "Bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc"
  • "Tập trung vào nhiệm vụ"
  • "Đi vào vấn đề chính".

Khi ai đó nói "get down to", ý họ là đã đến lúc phải thực sự chú tâm và bắt đầu công việc chính, bỏ qua những thứ không cần thiết.

 

Ví dụ:

  • It's time to get down to work and finish this report.
    Đã đến lúc bắt tay vào công việc và hoàn thành báo cáo này.
  • After a long meeting, we finally got down to discussing the main issues.
    Sau cuộc họp dài, chúng tôi cuối cùng cũng bắt tay vào thảo luận các vấn đề chính.
  • Let's get down to business and finalize this contract.
    Hãy bắt tay vào công việc và hoàn tất hợp đồng này.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get down to"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chủ yếu là khi cần bắt đầu một nhiệm vụ quan trọng hoặc cần phải tập trung vào công việc chính. Dưới đây là một số tình huống phổ biến:

  • Khi bắt đầu một công việc quan trọng: Ví dụ, sau khi hoàn thành các công việc chuẩn bị, bạn có thể sử dụng "get down to" để ám chỉ việc bắt đầu công việc chính.
    • Ví dụWe need to get down to preparing for the presentation.
      Chúng ta cần bắt tay vào chuẩn bị cho buổi thuyết trình.
    • Let's get down to what we need to do today.
      Hãy bắt tay vào những gì chúng ta cần làm hôm nay.

  • Khi tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể: Sử dụng "get down to" để thể hiện rằng bạn sẽ tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể, bỏ qua những yếu tố khác.
    • Ví dụI think it's time to get down to solving this problem.
      Tôi nghĩ đã đến lúc tập trung vào việc giải quyết vấn đề này.
    • It's important to get down to the main points of the meeting.
      Điều quan trọng là tập trung vào những điểm chính của cuộc họp.

  • Khi bắt đầu làm việc sau khi trì hoãn: Dùng "get down to" khi bạn đã trì hoãn một công việc và giờ đây quyết định bắt đầu nó.
    • Ví dụAfter procrastinating all day, I finally got down to doing my homework.
      Sau khi trì hoãn cả ngày, tôi cuối cùng đã bắt tay vào làm bài tập.
    • After the introduction, we can get down to the core of the issue.
      Sau phần giới thiệu, chúng ta có thể tập trung vào trọng tâm của vấn đề.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "get down to"?

Cụm từ này thường dùng trong các tình huống cần sự nghiêm túc hoặc tập trung, do đó không nên sử dụng trong các tình huống quá thoải mái hoặc không trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "get down to"?

  • Focus on: Tập trung vào.
    • Ví dụWe need to focus on the most important tasks.
      Chúng ta cần tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất.

  • Start on: Bắt đầu làm.
    • Ví dụLet's start on the project now.
      Hãy bắt đầu làm dự án ngay bây giờ.

  • Settle down to: Bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc.
    • Ví dụAfter lunch, we should settle down to work.
      Sau bữa trưa, chúng ta nên bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "get down to"?

  • Procrastinate: Trì hoãn.
    • Ví dụDon't procrastinate; we need to finish this today.
      Đừng trì hoãn; chúng ta cần hoàn thành việc này hôm nay.

  • Ignore: Phớt lờ.
    • Ví dụYou can't just ignore your responsibilities.
      Bạn không thể chỉ phớt lờ trách nhiệm của mình được.

  • Delay: Trì hoãn.
    • Ví dụWe shouldn't delay starting the project any longer.
      Chúng ta không nên trì hoãn việc bắt đầu dự án nữa.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "get down to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. After the meeting, we will get down to drafting the final report.

  • A. procrastinate
  • B. start on
  • C. delay
  • D. ignore

ĐÁP ÁN: B. start on

Sau cuộc họp, chúng ta sẽ bắt tay vào việc soạn thảo báo cáo cuối cùng.

procrastinate: trì hoãn

start on: bắt đầu làm

delay: trì hoãn

ignore: phớt lờ

2. It's time to get down to studying for the upcoming exams.

  • A. ignore
  • B. procrastinate
  • C. delay
  • D. focus on

ĐÁP ÁN: D. focus on

Đã đến lúc tập trung vào việc học cho các kỳ thi sắp tới.

ignore: phớt lờ

procrastinate: trì hoãn

delay: trì hoãn

focus on: tập trung vào

3. They need to get down to resolving this issue as soon as possible.

  • A. procrastinate
  • B. delay
  • C. ignore
  • D. settle down to

ĐÁP ÁN: D. settle down to

Họ cần bắt tay vào giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.

procrastinate: trì hoãn

delay: trì hoãn

ignore: phớt lờ

settle down to: bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc

4. We should get down to planning our next project now.

  • A. procrastinate
  • B. delay
  • C. ignore
  • D. start on

ĐÁP ÁN: D. start on

Chúng ta nên bắt tay vào lên kế hoạch cho dự án tiếp theo ngay bây giờ.

procrastinate: trì hoãn

delay: trì hoãn

ignore: phớt lờ

start on: bắt đầu làm

5. Let's get down to cleaning the house before our guests arrive.

  • A. ignore
  • B. procrastinate
  • C. delay
  • D. focus on

ĐÁP ÁN: D. focus on

Hãy bắt tay vào dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.

ignore: phớt lờ

procrastinate: trì hoãn

delay: trì hoãn

focus on: tập trung vào

6. We need to get down to writing the proposal this afternoon.

  • A. ignore
  • B. settle down to
  • C. delay
  • D. procrastinate

ĐÁP ÁN: B. settle down to

Chúng ta cần bắt tay vào viết đề xuất vào chiều nay.

ignore: phớt lờ

settle down to: bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc

delay: trì hoãn

procrastinate: trì hoãn

7. If we don't get down to work soon, we won't finish on time.

  • A. ignore
  • B. delay
  • C. start on
  • D. procrastinate

ĐÁP ÁN: C. start on

Nếu chúng ta không bắt tay vào làm sớm, chúng ta sẽ không hoàn thành đúng hạn.

ignore: phớt lờ

delay: trì hoãn

start on: bắt đầu làm

procrastinate: trì hoãn

8. The team will get down to finalizing the details tomorrow.

  • A. ignore
  • B. focus on
  • C. delay
  • D. procrastinate

ĐÁP ÁN: B. focus on

Nhóm sẽ tập trung vào hoàn thiện các chi tiết vào ngày mai.

ignore: phớt lờ

focus on: tập trung vào

delay: trì hoãn

procrastinate: trì hoãn

9. She needs to get down to organizing the event right away.

  • A. start on
  • B. delay
  • C. ignore
  • D. procrastinate

ĐÁP ÁN: A. start on

Cô ấy cần bắt tay vào tổ chức sự kiện ngay lập tức.

start on: bắt đầu làm

delay: trì hoãn

ignore: phớt lờ

procrastinate: trì hoãn

10. We must get down to preparing for the presentation now.

  • A. settle down to
  • B. procrastinate
  • C. delay
  • D. ignore

ĐÁP ÁN: A. settle down to

Chúng ta phải bắt tay vào chuẩn bị cho buổi thuyết trình ngay bây giờ.

settle down to: bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc

procrastinate: trì hoãn

delay: trì hoãn

ignore: phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết