Cụm từ "get cold feet" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "get cold feet" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "get cold feet" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "sợ hãi", "lo lắng" hoặc "do dự". Nó xuất phát từ cảm giác lo lắng khiến bàn chân lạnh đi.

Ví dụ:

  1. He was ready to propose, but he suddenly got cold feet and decided to wait.
    Anh ấy đã sẵn sàng để cầu hôn, nhưng đột nhiên lo lắng và do dự và quyết định chờ đợi.

  2. She almost signed the contract, but at the last moment, she got cold feet.
    Cô ấy gần như đã ký hợp đồng, nhưng vào phút cuối, cô ấy lo lắng và không dám.

  3. They were about to go skydiving, but they got cold feet at the last second.
    Họ đã sắp nhảy dù, nhưng đột nhiên sợ hãi vào giây cuối cùng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get cold feet"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người đang chuẩn bị thực hiện một hành động quan trọng nhưng đột nhiên cảm thấy lo lắng, do dự hoặc sợ hãi như:

  • Trước một quyết định lớn như kết hôn, chuyển nhà, thay đổi công việc,...
  • Trước một sự kiện quan trọng như phát biểu trước công chúng, đi phỏng vấn, tham gia một cuộc thi,...
  • Trong các mối quan hệ như tỏ tình, kết thúc một mối quan hệ,...
  • Trong cuộc sống hàng ngày như muốn thử một điều gì đó mới mẻ và mạo hiểm, áp lực khi đặt mục tiêu lớn,...

Ví dụ:

  1. Many people get cold feet right before their wedding day.
    Nhiều người cảm thấy lo lắng và sợ hãi ngay trước ngày cưới của họ.

  2. He was excited about starting his new job, but he got cold feet the night before.
    Anh ấy rất háo hức với công việc mới, nhưng lo lắng và do dự vào đêm trước đó.

  3. Investors got cold feet and withdrew their money from the project.
    Các nhà đầu tư cảm thấy lo sợ và rút tiền khỏi dự án.

  4. She was supposed to give a speech, but she got cold feet at the last minute.
    Cô ấy định phát biểu, nhưng lại mất can đảm vào phút cuối.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "get cold feet"?

  • Cụm từ này thường dùng trong các tình huống nghiêm túc hoặc có tính quyết định cao, không dùng trong các tình huống hàng ngày hoặc những việc không quan trọng.
  • Chú ý thì của động từ khi sử dụng, như "got cold feet" (quá khứ), "getting cold feet" (hiện tại tiếp diễn),...

Ví dụ:

  1. Don't get cold feet now; we've come too far to back out.
    Đừng lo lắng và do dự bây giờ; chúng ta đã đi quá xa để quay lại rồi.

  2. If you're getting cold feet about this, maybe we should reconsider.
    Nếu bạn đang lo lắng và sợ hãi về việc này, có lẽ chúng ta nên xem xét lại.

  3. He had gotten cold feet just before the interview, but he managed to go through with it.
    Anh ấy đã cảm thấy lo lắng và do dự ngay trước buổi phỏng vấn, nhưng cuối cùng vẫn hoàn thành nó.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "get cold feet"?

  1. Chicken out: Miêu tả sự sợ hãi và từ bỏ điều gì đó vì lo lắng.

    • Ví dụ: He was about to climb the mountain, but he chickened out at the last minute.
      Anh ấy định leo núi, nhưng lo sợ và bỏ cuộc vào phút chót.
    • She wanted to speak up, but she chickened out.
      Cô ấy muốn lên tiếng, nhưng lo lắng và không dám.

  2. Lose one's nerve: Mất hết can đảm hoặc dũng khí khi làm việc gì đó.

    • Ví dụHe was ready to quit his job, but then he lost his nerve.
      Anh ấy đã sẵn sàng nghỉ việc, nhưng sau đó mất hết can đảm.
    • She was going to confront him, but she lost her nerve.
      Cô ấy định đối chất với anh ta, nhưng cô mất hết dũng khí.

  3. Back out: Rút lui hoặc quyết định không làm gì đó sau khi đã đồng ý.

    • Ví dụHe was going to help, but he backed out at the last moment.
      Anh ấy định giúp, nhưng rút lui vào phút cuối.
    • She almost agreed to the plan, but then she backed out.
      Cô ấy gần như đã đồng ý với kế hoạch, nhưng sau đó rút lui.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "get cold feet"?

  1. Take the plunge: Dám thực hiện một hành động khó khăn hoặc mạo hiểm.

    • Ví dụAfter years of hesitation, he finally took the plunge and started his own business.
      Sau nhiều năm do dự, anh ấy cuối cùng đã mạnh dạn thực hiện và bắt đầu kinh doanh riêng.
    • They took the plunge and bought their first home.
      Họ đã mạnh dạn thực hiện và mua ngôi nhà đầu tiên của mình.

  2. Go through with it: Thực hiện một hành động đã lên kế hoạch, bất chấp sự lo lắng hoặc khó khăn.

    • Ví dụHe was nervous about the surgery, but he decided to go through with it.
      Anh ấy rất lo lắng về ca phẫu thuật, nhưng đã quyết định tiến hành.
    • She almost canceled the presentation, but she went through with it.
      Cô ấy gần như đã hủy buổi thuyết trình, nhưng cuối cùng cô ấy vẫn thực hiện.

  3. Follow through: Hoàn thành một hành động đã bắt đầu hoặc đã cam kết.

    • Ví dụHe promised to help, and he followed through.
      Anh ấy hứa sẽ giúp, và anh ấy đã hoàn thành.
    • They said they would organize the event, and they followed through.
      Họ nói rằng họ sẽ tổ chức sự kiện, và họ đã hoàn thành.

6. Bài Tập Thực Hành với Cụm Từ "Get Cold Feet"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. He planned to go on the roller coaster, but he got cold feet at the last moment.
    • A. Rushed through
    • B. Followed through
    • C. Chickened out
    • D. Took the plunge
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Chickened out
    Anh ấy đã dự định đi tàu lượn siêu tốc, nhưng lại sợ hãi và bỏ cuộc vào phút chót.
    A. Vội vã làm xong
    B. Hoàn thành
    C. Sợ hãi và bỏ cuộc
    D. Mạnh dạn thực hiện
  2. She almost signed the agreement, but she got cold feet right before.
    • A. Lost her nerve
    • B. Went through with it
    • C. Took the plunge
    • D. Backed out
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Lost her nerve
    Cô ấy suýt ký vào thỏa thuận, nhưng lại mất hết can đảm ngay trước đó.
    A. Mất hết can đảm
    B. Hoàn thành
    C. Mạnh dạn thực hiện
    D. Rút lui
  3. He was about to perform on stage, but he suddenly got cold feet.
    • A. Took the plunge
    • B. Rushed through
    • C. Backed out
    • D. Went through with it
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Backed out
    Anh ấy sắp biểu diễn trên sân khấu, nhưng đột nhiên rút lui.
    A. Mạnh dạn thực hiện
    B. Vội vã làm xong
    C. Rút lui
    D. Hoàn thành
  4. They were planning to confront their boss, but they got cold feet at the last second.
    • A. Took the plunge
    • B. Chickened out
    • C. Followed through
    • D. Lost their nerve
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Chickened out
    Họ đã dự định đối chất với sếp, nhưng lo sợ và bỏ cuộc vào giây cuối cùng.
    A. Mạnh dạn thực hiện
    B. Lo sợ và bỏ cuộc
    C. Hoàn thành
    D. Mất hết can đảm
  5. Just before the wedding, he got cold feet and considered canceling.
    • A. Lost his nerve
    • B. Followed through
    • C. Took the plunge
    • D. Went through with it
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Lost his nerve
    Ngay trước lễ cưới, anh ấy mất hết can đảm và cân nhắc việc hủy bỏ.
    A. Mất hết can đảm
    B. Hoàn thành
    C. Mạnh dạn thực hiện
    D. Hoàn thành
  6. The team was ready to present their project, but they got cold feet at the last minute.
    • A. Lost their nerve
    • B. Took the plunge
    • C. Followed through
    • D. Rushed through
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Lost their nerve
    Nhóm đã sẵn sàng trình bày dự án, nhưng họ mất hết can đảm vào phút chót.
    A. Mất hết can đảm
    B. Mạnh dạn thực hiện
    C. Hoàn thành
    D. Vội vã làm xong
  7. He thought about quitting his job, but eventually got cold feet.
    • A. Went through with it
    • B. Followed through
    • C. Took the plunge
    • D. Backed out
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Backed out
    Anh ấy đã nghĩ đến việc bỏ việc, nhưng cuối cùng rút lui.
    A. Hoàn thành
    B. Hoàn thành
    C. Mạnh dạn thực hiện
    D. Rút lui
  8. She wanted to confess her feelings, but she got cold feet at the last moment.
    • A. Lost her nerve
    • B. Followed through
    • C. Went through with it
    • D. Took the plunge
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Lost her nerve
    Cô ấy muốn thổ lộ tình cảm của mình, nhưng mất hết can đảm vào phút chót.
    A. Mất hết can đảm
    B. Hoàn thành
    C. Hoàn thành
    D. Mạnh dạn thực hiện
  9. The investors were about to fund the project, but then they got cold feet.
    • A. Took the plunge
    • B. Followed through
    • C. Backed out
    • D. Went through with it
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Backed out
    Các nhà đầu tư đã sắp tài trợ cho dự án, nhưng sau đó họ rút lui.
    A. Mạnh dạn thực hiện
    B. Hoàn thành
    C. Rút lui
    D. Hoàn thành
  10. At the very last minute, she got cold feet and decided not to move abroad.
    • A. Followed through
    • B. Took the plunge
    • C. Went through with it
    • D. Chickened out
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Chickened out
    Vào phút chót, cô ấy lo sợ và bỏ cuộc và quyết định không ra nước ngoài.
    A. Hoàn thành
    B. Mạnh dạn thực hiện
    C. Hoàn thành
    D. Lo sợ và bỏ cuộc

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết