Cụm từ "get a glimpse of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "get a glimpse of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nhìn thoáng qua" hoặc "thoáng thấy" một điều gì đó. Đây là cách diễn đạt khi bạn chỉ thấy hoặc trải nghiệm một phần nhỏ của sự việc hay sự vật.
Ví dụ:
- When the curtains opened, I got a glimpse of the magnificent stage.
Khi tấm rèm mở ra, tôi thoáng thấy sân khấu lộng lẫy. - As the train passed, we got a glimpse of the countryside.
Khi tàu đi qua, chúng tôi thoáng thấy vùng nông thôn. - She got a glimpse of her favorite actor at the movie premiere.
Cô ấy thoáng thấy diễn viên yêu thích của mình tại buổi ra mắt phim.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "get a glimpse of"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi bạn tình cờ nhìn thấy một phần nhỏ của điều gì đó.
- Khi bạn muốn diễn tả sự nhìn thấy nhanh chóng và không đầy đủ.
- Khi bạn trải nghiệm một chút về điều gì đó mà không có sự khám phá đầy đủ.
Ví dụ:
- From the top of the hill, we got a glimpse of the city skyline.
Từ đỉnh đồi, chúng tôi thoáng thấy đường chân trời của thành phố. - During the presentation, the audience got a glimpse of the new technology.
Trong buổi thuyết trình, khán giả thoáng thấy công nghệ mới. - I got a glimpse of her new painting before she covered it.
Tôi thoáng thấy bức tranh mới của cô ấy trước khi cô ấy che lại.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "get a glimpse of"?
Cụm từ này thường ám chỉ một cái nhìn ngắn ngủi, không trọn vẹn nên tránh nhầm lẫn với các cụm từ chỉ sự nhìn nhận hoặc quan sát kỹ lưỡng.
Ví dụ:
- You might only get a glimpse of the celebrities at the event.
Bạn có thể chỉ thoáng thấy các ngôi sao tại sự kiện. - We only got a glimpse of the interior design through the window.
Chúng tôi chỉ thoáng thấy thiết kế nội thất qua cửa sổ.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "get a glimpse of"?
- Catch sight of: Bắt gặp, nhìn thấy thoáng qua.
- Catch a glimpse of: Nhìn thấy thoáng qua (tương tự).
- See briefly: Nhìn thấy trong chốc lát.
Ví dụ:
- I caught sight of an old friend in the crowd.
Tôi thoáng thấy một người bạn cũ trong đám đông. - He caught a glimpse of the ocean as they drove by.
Anh ấy thoáng thấy biển khi họ lái xe qua. - We saw briefly the rare bird before it flew away.
Chúng tôi thoáng thấy con chim quý hiếm trước khi nó bay đi.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "get a glimpse of"?
- Observe: Quan sát kỹ lưỡng.
- Examine: Kiểm tra, xem xét.
- Inspect: Kiểm tra, thanh tra.
Ví dụ:
- The scientist observed the behavior of the animals carefully.
Nhà khoa học đã quan sát hành vi của động vật một cách cẩn thận. - She examined the documents before signing them.
Cô ấy xem xét các tài liệu trước khi ký. - The inspector inspected the building for any safety hazards.
Người kiểm tra đã thanh tra tòa nhà để tìm bất kỳ nguy hiểm nào.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "get a glimpse of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "get a glimpse of":
- From the hilltop, we got a glimpse of the sunset over the ocean.
- A. observe
- B. inspect
- C. catch sight of
- D. examine
Đáp án đúng: C
Từ đỉnh đồi, chúng tôi thoáng thấy hoàng hôn trên biển.
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- inspect: kiểm tra
- catch sight of: bắt gặp, nhìn thấy thoáng qua
- examine: xem xét - She hoped to get a glimpse of the famous author at the book signing event.
- A. examine
- B. catch a glimpse of
- C. observe
- D. inspect
Đáp án đúng: B
Cô ấy hy vọng thoáng thấy tác giả nổi tiếng tại sự kiện ký tặng sách.
- examine: xem xét
- catch a glimpse of: nhìn thấy thoáng qua
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- inspect: kiểm tra - They got a glimpse of the parade as they drove through the town.
- A. see briefly
- B. observe
- C. inspect
- D. examine
Đáp án đúng: A
Họ thoáng thấy cuộc diễu hành khi lái xe qua thị trấn.
- see briefly: nhìn thấy trong chốc lát
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- inspect: kiểm tra
- examine: xem xét - We were lucky to get a glimpse of a rare bird in the forest.
- A. observe
- B. inspect
- C. examine
- D. catch sight of
Đáp án đúng: D
Chúng tôi may mắn thoáng thấy một con chim quý hiếm trong rừng.
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- inspect: kiểm tra
- examine: xem xét
- catch sight of: bắt gặp, nhìn thấy thoáng qua - During our tour, we got a glimpse of the ancient ruins from the bus.
- A. observe
- B. inspect
- C. see briefly
- D. examine
Đáp án đúng: C
Trong chuyến tham quan, chúng tôi thoáng thấy những tàn tích cổ từ trên xe buýt.
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- inspect: kiểm tra
- see briefly: nhìn thấy trong chốc lát
- examine: xem xét - At the concert, we got a glimpse of the band backstage.
- A. observe
- B. inspect
- C. catch sight of
- D. examine
Đáp án đúng: C
Tại buổi hòa nhạc, chúng tôi thoáng thấy ban nhạc sau cánh gà.
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- inspect: kiểm tra
- catch sight of: bắt gặp, nhìn thấy thoáng qua
- examine: xem xét - While hiking, we got a glimpse of a deer in the distance.
- A. examine
- B. inspect
- C. observe
- D. see briefly
Đáp án đúng: D
Trong khi đi bộ đường dài, chúng tôi thoáng thấy một con hươu ở đằng xa.
- examine: xem xét
- inspect: kiểm tra
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- see briefly: nhìn thấy trong chốc lát - Through the window, they got a glimpse of the wedding ceremony.
- A. catch sight of
- B. inspect
- C. examine
- D. observe
Đáp án đúng: A
Qua cửa sổ, họ thoáng thấy lễ cưới.
- catch sight of: bắt gặp, nhìn thấy thoáng qua
- inspect: kiểm tra
- examine: xem xét
- observe: quan sát kỹ lưỡng - He got a glimpse of the new building plans on the architect's desk.
- A. observe
- B. inspect
- C. see briefly
- D. examine
Đáp án đúng: C
Anh ấy thoáng thấy kế hoạch tòa nhà mới trên bàn của kiến trúc sư.
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- inspect: kiểm tra
- see briefly: nhìn thấy trong chốc lát
- examine: xem xét - The fans got a glimpse of their idol as he left the venue.
- A. catch sight of
- B. inspect
- C. observe
- D. examine
Đáp án đúng: A
Người hâm mộ thoáng thấy thần tượng của họ khi anh rời khỏi địa điểm.
- catch sight of: bắt gặp, nhìn thấy thoáng qua
- inspect: kiểm tra
- observe: quan sát kỹ lưỡng
- examine: xem xét
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....