Cụm từ "free and easy" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "free and easy" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "free and easy" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thoải mái", "dễ chịu", không bị ràng buộc hoặc không có quy tắc cứng nhắc nào áp dụng.

Ví dụ:

  1. "She loves her free and easy lifestyle."
    Cô ấy yêu thích phong cách sống thoải mái của mình.
  2. "The dress code at the party was free and easy."
    Quy định trang phục tại bữa tiệc rất thoải mái.
  3. "His free and easy attitude makes him very likable."
    Thái độ thoải mái của anh ấy khiến anh ấy rất được yêu mến.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "free and easy"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Mô tả phong cách sống hoặc thái độ:

    • Ví dụ: "Their vacation was very free and easy."
      Kỳ nghỉ của họ rất thoải mái.
    • "He has a free and easy approach to parenting."
      Anh ấy có cách tiếp cận nuôi dạy con cái rất thoải mái.
    • "The meeting had a free and easy atmosphere."
      Cuộc họp có bầu không khí rất thoải mái.
  2. Mô tả quy định hoặc yêu cầu:

    • Ví dụ"The office has a free and easy dress code."
      Văn phòng có quy định trang phục rất thoải mái.
    • "The company's policies are free and easy."
      Chính sách của công ty rất thoải mái.
    • "We follow a free and easy schedule on weekends."
      Chúng tôi tuân theo lịch trình rất thoải mái vào cuối tuần.
  3. Mô tả tâm trạng hoặc cảm giác:

    • Ví dụ"I felt free and easy after the yoga session."
      Tôi cảm thấy thoải mái sau buổi tập yoga.
    • "The sunny weather made everyone feel free and easy."
      Thời tiết nắng đẹp khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
    • "His free and easy demeanor put everyone at ease."
      Thái độ thoải mái của anh ấy làm mọi người đều thấy yên tâm.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "free and easy"?

  • Sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc khi muốn tạo cảm giác thư giãn, dễ chịu.
  • Tránh sử dụng trong các tình huống yêu cầu nghiêm túc hoặc chính thức.

      4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "free and easy"?

      1. Relaxed
        • Ví dụ"He has a very relaxed approach to life."
          Anh ấy có cách tiếp cận cuộc sống rất thư giãn.
      2. Carefree
        • Ví dụ"She lived a carefree life in the countryside."
          Cô ấy sống một cuộc sống vô lo ở miền quê.
      3. Unrestrained
        • Ví dụ"Their love was unrestrained by societal norms."
          Tình yêu của họ không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội.

      5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "free and easy"?

      1. Strict
        • Ví dụ"The school has very strict rules."
          Trường học có các quy định rất nghiêm ngặt.
      2. Rigid
        • Ví dụ"He has a rigid schedule that he never deviates from."
          Anh ấy có một lịch trình rất cứng nhắc mà anh ấy không bao giờ thay đổi.
      3. Tense
        • Ví dụ"The atmosphere in the office was very tense."
          Bầu không khí trong văn phòng rất căng thẳng.

      6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Free and Easy"

      Tìm từ gần nghĩa nhất với "free and easy":

      1. The weekend was so free and easy, everyone had a great time.

      • A. Strict
      • B. Tense
      • C. Rigid
      • D. Relaxed

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D. Relaxed
      Cuối tuần thật thoải mái, mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời.
      Strict: nghiêm ngặt
      Tense: căng thẳng
      Rigid: cứng nhắc
      Relaxed: thư giãn

      2. His free and easy attitude makes him very popular among his friends.

      • A. Strict
      • B. Carefree
      • C. Rigid
      • D. Tense

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B. Carefree
      Thái độ thoải mái của anh ấy khiến anh ấy rất được bạn bè yêu mến.
      Strict: nghiêm ngặt
      Carefree: vô lo
      Rigid: cứng nhắc
      Tense: căng thẳng

      3. The office has a free and easy dress code.

      • A. Tense
      • B. Unrestrained
      • C. Strict
      • D. Rigid

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B. Unrestrained
      Văn phòng có quy định trang phục rất thoải mái.
      Tense: căng thẳng
      Unrestrained: không bị ràng buộc
      Strict: nghiêm ngặt
      Rigid: cứng nhắc

      4. She prefers a free and easy lifestyle over a busy city life.

      • A. Tense
      • B. Rigid
      • C. Strict
      • D. Relaxed

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D. Relaxed
      Cô ấy thích một phong cách sống thoải mái hơn là cuộc sống bận rộn ở thành phố.
      Tense: căng thẳng
      Rigid: cứng nhắc
      Strict: nghiêm ngặt
      Relaxed: thư giãn

      5. Their vacation was very free and easy with no fixed plans.

      • A. Carefree
      • B. Tense
      • C. Strict
      • D. Rigid

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: A. Carefree
      Kỳ nghỉ của họ rất thoải mái mà không có kế hoạch cố định nào.
      Carefree: vô lo
      Tense: căng thẳng
      Strict: nghiêm ngặt
      Rigid: cứng nhắc

      6. The atmosphere at the party was free and easy.

      • A. Strict
      • B. Unrestrained
      • C. Rigid
      • D. Tense

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B. Unrestrained
      Bầu không khí tại bữa tiệc rất thoải mái.
      Strict: nghiêm ngặt
      Unrestrained: không bị ràng buộc
      Rigid: cứng nhắc
      Tense: căng thẳng

      7. His free and easy demeanor made everyone feel comfortable.

      • A. Strict
      • B. Rigid
      • C. Tense
      • D. Relaxed

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D. Relaxed
      Thái độ thoải mái của anh ấy khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.
      Strict: nghiêm ngặt
      Rigid: cứng nhắc
      Tense: căng thẳng
      Relaxed: thư giãn

      8. She enjoys the free and easy nature of her freelance job.

      • A. Carefree
      • B. Tense
      • C. Strict
      • D. Rigid

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: A. Carefree
      Cô ấy thích tính chất thoải mái của công việc tự do của mình.
      Carefree: vô lo
      Tense: căng thẳng
      Strict: nghiêm ngặt
      Rigid: cứng nhắc

      9. His free and easy manners were appreciated at the casual gathering.

      • A. Strict
      • B. Tense
      • C. Unrestrained
      • D. Rigid

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: C. Unrestrained
      Thái độ thoải mái của anh ấy được đánh giá cao trong buổi tụ họp không chính thức.
      Strict: nghiêm ngặt
      Tense: căng thẳng
      Unrestrained: không bị ràng buộc
      Rigid: cứng nhắc

      10. A free and easy approach can sometimes lead to better creativity.

      • A. Strict
      • B. Relaxed
      • C. Tense
      • D. Rigid

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B. Relaxed
      Một cách tiếp cận thoải mái đôi khi có thể dẫn đến sự sáng tạo tốt hơn.
      Strict: nghiêm ngặt
      Relaxed: thư giãn
      Tense: căng thẳng
      Rigid: cứng nhắc

       Bài viết phổ biến

      Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
      Xem chi tiết