Cụm từ "forget it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "forget it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "forget it" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "quên nó đi", "đừng bận tâm", "thôi đi", "không cần thiết". Đây là một cách nói thân mật, dùng để bảo ai đó không cần quan tâm, lo lắng, hoặc nghĩ đến một điều gì đó nữa.

Ví dụ:

  • "I'm sorry for asking too many questions." - "Oh, forget it. It's not a problem at all."

    • "Xin lỗi vì đã hỏi quá nhiều câu hỏi." - "Ồ, đừng bận tâm. Không sao đâu."
  • "Did you fix the printer?" - "No, but forget it. We can use the other one."

    • "Bạn đã sửa máy in chưa?" - "Chưa, nhưng đừng lo. Chúng ta có thể dùng cái khác."
  • "I'm sorry I can't help with the project." - "It's okay, forget it."

    • "Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn với dự án." - "Không sao, không cần lo."

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "forget it"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

  • Khi từ chối một lời đề nghị: Khi ai đó đề nghị giúp đỡ hoặc làm gì đó cho bạn, nhưng bạn muốn từ chối một cách lịch sự.

    Ví dụ:

    • "Let me help you with those bags." - "No, forget it, I can handle them."
      • "Để tôi giúp bạn với mấy túi đồ đó." - "Không cần, không sao đâu, tôi tự lo được."
  • Khi muốn hủy bỏ một yêu cầu hoặc đề nghị trước đó: Bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói rằng yêu cầu hoặc đề nghị trước đó không còn cần thiết nữa.

    Ví dụ:

    • "Can you call John for me?" - "Oh, forget it, I'll call him myself."
      • "Bạn có thể gọi cho John giúp tôi không?" - "Ồ, để đó, tôi sẽ tự gọi cho anh ấy."
  • Khi muốn chấm dứt một cuộc thảo luận hoặc đề tài: Đôi khi bạn không muốn tiếp tục thảo luận về một chủ đề nào đó, bạn có thể sử dụng "forget it" để chuyển hướng cuộc trò chuyện.

    Ví dụ:

    • "Why didn't you tell me earlier?" - "Just forget it, it's not important anymore."
      • "Tại sao bạn không nói cho tôi biết sớm hơn?" - "Thôi đừng nói nữa, điều đó không còn quan trọng nữa."

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "forget it"?

  • Ngữ cảnh giao tiếp: Đây là cụm từ mang tính thân mật và có thể bị hiểu lầm nếu không sử dụng đúng ngữ cảnh. Trong những tình huống trang trọng hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, bạn nên cân nhắc trước khi sử dụng.

  • Sắc thái cảm xúc: Cụm từ này có thể mang một chút sắc thái khó chịu hoặc không hài lòng nếu được nói với giọng điệu không phù hợp. Hãy cẩn thận để tránh hiểu lầm.

  • Không nên sử dụng trong văn viết trang trọng: Trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, cụm từ này không nên được sử dụng vì tính chất không trang trọng của nó.

Ví dụ:

  • "Why did you say that?" - "Just forget it, I don't want to argue."

    • "Tại sao bạn nói vậy?" - "Thôi quên đi, tôi không muốn tranh cãi."
  • "Can we talk about it later?" - "No, forget it. It's not important."

    • "Chúng ta có thể nói về chuyện đó sau được không?" - "Không, đừng bận tâm. Nó không quan trọng."
  • "I'm really sorry about that." - "It's okay, just forget it."

    • "Tôi thực sự xin lỗi về chuyện đó." - "Không sao, đừng bận tâm."

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "forget it"?

  • Never mind: Mang nghĩa tương tự "forget it", thường dùng để khuyên người khác không cần bận tâm hoặc lo lắng.

    Ví dụ:

    • "Did you need help?" - "Oh, never mind. I've got it now."
      • "Bạn cần giúp đỡ không?" - "Ồ, không sao đâu. Tôi tự lo được rồi."
  • Let it go: Dùng khi bạn muốn khuyên ai đó nên bỏ qua một điều gì đó đã xảy ra và không nên để nó ảnh hưởng tới hiện tại.

    Ví dụ:

    • "I'm still upset about yesterday." - "You should let it go."
      • "Tôi vẫn còn bực về chuyện hôm qua." - "Bạn nên bỏ qua nó đi."
  • Drop it: Cụm từ này dùng khi muốn chấm dứt một cuộc trò chuyện hoặc tranh cãi về một vấn đề nào đó.

    Ví dụ:

    • "Why didn't you do it?" - "Let's just drop it, okay?"
      • "Tại sao bạn không làm việc đó?" - "Thôi đừng nói về chuyện đó nữa, được không?"

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "forget it"?

  • Remember it: Đây là từ trái nghĩa trực tiếp nhất, mang nghĩa "nhớ lấy" hoặc "ghi nhớ".

    Ví dụ:

    • "This is important, so remember it."
      • "Điều này quan trọng, nên hãy nhớ lấy."
  • Consider it: Mang nghĩa "xem xét" hoặc "suy nghĩ về điều đó", trái nghĩa với việc quên hoặc bỏ qua.

    Ví dụ:

    • "I think you should consider it before making a decision."
      • "Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc nó trước khi đưa ra quyết định."
  • Pay attention to it: Nghĩa là "chú ý đến điều đó", đối lập với việc bỏ qua hoặc quên đi.

    Ví dụ:

    • "Make sure to pay attention to it during the meeting."
      • "Hãy chắc chắn chú ý đến điều đó trong cuộc họp."

6. Bài tập thực hành về cụm từ "forget it"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
I thought you needed help with your project, but if you're okay, then forget it.
A. Remember it
B. Consider it
C. Never mind
D. Pay attention to it

ĐÁP ÁN: C. Never mind
Dịch tiếng Việt: Tôi tưởng bạn cần giúp với dự án của mình, nhưng nếu bạn ổn, thì đừng bận tâm.
Dịch các đáp án:
A. Nhớ lấy
B. Cân nhắc nó
C. Đừng bận tâm
D. Chú ý đến nó

Câu 2:
He offered to lend me money, but I told him to forget it.
A. Pay attention to it
B. Let it go
C. Remember it
D. Consider it

ĐÁP ÁN: B. Let it go
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đề nghị cho tôi mượn tiền, nhưng tôi đã bảo anh ấy đừng lo.
Dịch các đáp án:
A. Chú ý đến nó
B. Bỏ qua nó
C. Nhớ lấy
D. Cân nhắc nó

Câu 3:
If you can’t find the book, just forget it and use another one.
A. Remember it
B. Pay attention to it
C. Consider it
D. Drop it

ĐÁP ÁN: D. Drop it
Dịch tiếng Việt: Nếu bạn không tìm thấy cuốn sách, thì đừng lo và dùng cuốn khác.
Dịch các đáp án:
A. Nhớ lấy
B. Chú ý đến nó
C. Cân nhắc nó
D. Bỏ qua nó

Câu 4:
She wanted to apologize, but I told her to forget it.
A. Pay attention to it
B. Remember it
C. Never mind
D. Consider it

ĐÁP ÁN: C. Never mind
Dịch tiếng Việt: Cô ấy muốn xin lỗi, nhưng tôi đã bảo cô ấy đừng bận tâm.
Dịch các đáp án:
A. Chú ý đến nó
B. Nhớ lấy
C. Đừng bận tâm
D. Cân nhắc nó

Câu 5:
If you didn’t mean to hurt me, then forget it.
A. Pay attention to it
B. Remember it
C. Consider it
D. Let it go

ĐÁP ÁN: D. Let it go
Dịch tiếng Việt: Nếu bạn không có ý làm tổn thương tôi, thì hãy bỏ qua đi.
Dịch các đáp án:
A. Chú ý đến nó
B. Nhớ lấy
C. Cân nhắc nó
D. Bỏ qua nó

Câu 6:
I was going to ask for your help, but on second thought, forget it.
A. Remember it
B. Consider it
C. Pay attention to it
D. Let it go

ĐÁP ÁN: D. Let it go
Dịch tiếng Việt: Tôi đã định nhờ bạn giúp đỡ, nhưng nghĩ lại thì đừng bận tâm.
Dịch các đáp án:
A. Nhớ lấy
B. Cân nhắc nó
C. Chú ý đến nó
D. Bỏ qua nó

Câu 7:
Don't worry about what I said earlier, just forget it.
A. Remember it
B. Pay attention to it
C. Consider it
D. Drop it

ĐÁP ÁN: D. Drop it
Dịch tiếng Việt: Đừng lo về những gì tôi đã nói trước đó, chỉ quên nó đi.
Dịch các đáp án:
A. Nhớ lấy
B. Chú ý đến nó
C. Cân nhắc nó
D. Bỏ qua nó

Câu 8:
I was going to complain, but I decided to forget it.
A. Remember it
B. Consider it
C. Never mind
D. Pay attention to it

ĐÁP ÁN: C. Never mind
Dịch tiếng Việt: Tôi đã định phàn nàn, nhưng tôi quyết định đừng lo.
Dịch các đáp án:
A. Nhớ lấy
B. Cân nhắc nó
C. Đừng bận tâm
D. Chú ý đến nó

Câu 9:
You were right, I should just forget it and move on.
A. Let it go
B. Consider it
C. Remember it
D. Pay attention to it

ĐÁP ÁN: A. Let it go
Dịch tiếng Việt: Bạn nói đúng, tôi nên bỏ qua nó và tiến lên.
Dịch các đáp án:
A. Bỏ qua nó
B. Cân nhắc nó
C. Nhớ lấy
D. Chú ý đến nó

Câu 10:
They told me to not worry about the mistake and just forget it.
A. Remember it
B. Consider it
C. Never mind
D. Pay attention to it

ĐÁP ÁN: C. Never mind
Dịch tiếng Việt: Họ bảo tôi đừng lo lắng về sai lầm và đừng bận tâm.
Dịch các đáp án:
A. Nhớ lấy
B. Cân nhắc nó
C. Đừng bận tâm
D. Chú ý đến nó

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết