Cụm từ "for the purpose of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "for the purpose of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nhằm mục đích", "vì mục tiêu" hoặc "để", được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I am learning English for the purpose of traveling abroad.
Tôi học tiếng Anh với mục đích du lịch nước ngoài. - The company organized a seminar for the purpose of sharing knowledge and experience with its employees.
Công ty tổ chức hội thảo nhằm mục đích chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm cho nhân viên. - The government issued this law for the purpose of protecting the environment.
Chính phủ ban hành luật này nhằm mục đích bảo vệ môi trường.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "for the purpose of"
-
Để chỉ mục đích của một hành động hoặc hoạt động:
-
Ví dụ: The meeting was held for the purpose of discussing the new project.
Cuộc họp được tổ chức nhằm mục đích thảo luận về dự án mới. - He is studying law for the purpose of becoming a lawyer.
Anh ấy đang học luật để trở thành luật sư. - The funds were allocated for the purpose of improving the school facilities.
Nguồn quỹ được phân bổ nhằm mục đích cải thiện cơ sở vật chất của trường.
-
Ví dụ: The meeting was held for the purpose of discussing the new project.
-
Để diễn tả mục đích của một quy định hoặc luật pháp:
-
Ví dụ: This regulation was implemented for the purpose of protecting consumer rights.
Quy định này được thực hiện để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng. - The new law was passed for the purpose of reducing pollution.
Luật mới được thông qua nhằm mục đích giảm ô nhiễm. - These measures were taken for the purpose of ensuring public safety.
Các biện pháp này được thực hiện để đảm bảo an toàn công cộng.
-
Ví dụ: This regulation was implemented for the purpose of protecting consumer rights.
-
Để chỉ mục đích trong các kế hoạch hoặc chiến lược:
-
Ví dụ: They developed a new marketing strategy for the purpose of increasing sales.
Họ phát triển chiến lược tiếp thị mới để tăng doanh số. - The company conducted a survey for the purpose of understanding customer needs.
Công ty đã tiến hành khảo sát để hiểu nhu cầu của khách hàng. - He attended the workshop for the purpose of gaining more skills.
Anh ấy tham gia hội thảo nhằm mục đích nâng cao kỹ năng.
-
Ví dụ: They developed a new marketing strategy for the purpose of increasing sales.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "for the purpose of"
-
Cụm từ này thường chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết để nhấn mạnh mục đích.
-
Ví dụ: The workshop was organized for the purpose of training employees.
Hội thảo được tổ chức nhằm mục đích đào tạo nhân viên.
-
Ví dụ: The workshop was organized for the purpose of training employees.
-
Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
-
Ví dụ: This policy was created for the purpose of improving customer satisfaction.
Chính sách này được tạo ra nhằm mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
-
Ví dụ: This policy was created for the purpose of improving customer satisfaction.
-
Sử dụng dạng rút gọn trong văn nói hoặc không trang trọng: Trong ngữ cảnh không trang trọng, có thể sử dụng "to" thay cho "for the purpose of".
-
Ví dụ: He went to the store for the purpose of buying groceries.
Anh ấy đi đến cửa hàng để mua thực phẩm. - (Rút gọn): He went to the store to buy groceries.
(Rút gọn): Anh ấy đi đến cửa hàng mua thực phẩm.
-
Ví dụ: He went to the store for the purpose of buying groceries.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "for the purpose of"
-
In order to:
-
Ví dụ: She saved money in order to buy a new car.
Cô ấy tiết kiệm tiền để mua xe mới. - They are working hard in order to achieve their goals.
Họ làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
-
Ví dụ: She saved money in order to buy a new car.
-
So as to:
-
Ví dụ: He left early so as to avoid traffic.
Anh ấy rời đi sớm để tránh kẹt xe. - She studied all night so as to pass the exam.
Cô ấy học cả đêm để vượt qua kỳ thi.
-
Ví dụ: He left early so as to avoid traffic.
-
To:
-
Ví dụ: He exercises daily to stay healthy.
Anh ấy tập thể dục hàng ngày để duy trì sức khỏe. - She went to the library to study.
Cô ấy đến thư viện để học tập.
-
Ví dụ: He exercises daily to stay healthy.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "for the purpose of"
-
Without intention to:
-
Ví dụ: He spoke angrily without intention to hurt her feelings.
Anh ấy nói giận dữ mà không có ý định làm tổn thương cô ấy. - She left the meeting without intention to return.
Cô ấy rời khỏi cuộc họp mà không có ý định quay lại.
-
Ví dụ: He spoke angrily without intention to hurt her feelings.
-
Not for the sake of:
-
Ví dụ: He donated money not for the sake of recognition.
Anh ấy quyên góp tiền không vì mục đích được công nhận. - She works hard not for the sake of praise.
Cô ấy làm việc chăm chỉ không vì mục đích được khen ngợi.
-
Ví dụ: He donated money not for the sake of recognition.
-
Irrespective of:
-
Ví dụ: She continued her journey irrespective of the weather.
Cô ấy tiếp tục hành trình bất chấp thời tiết. - They proceeded irrespective of the risks.
Họ tiếp tục bất chấp rủi ro.
-
Ví dụ: She continued her journey irrespective of the weather.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "for the purpose of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The company launched a new product for the purpose of increasing sales.
- A. despite
- B. without
- C. irrespective of
- D. in order to
ĐÁP ÁN: D
Công ty ra mắt sản phẩm mới nhằm mục đích tăng doanh số.
A. mặc dù
B. mà không
C. bất chấp
D. để
- The team held a meeting for the purpose of discussing the project timeline.
- A. irrespective of
- B. not for the sake of
- C. without intention to
- D. in order to
ĐÁP ÁN: D
Nhóm đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về thời gian biểu của dự án.
A. bất chấp
B. không vì mục đích
C. mà không có ý định
D. để
- She saved money for the purpose of traveling abroad.
- A. irrespective of
- B. so as to
- C. without intention to
- D. not for the sake of
ĐÁP ÁN: B
Cô ấy tiết kiệm tiền để đi du lịch nước ngoài.
A. bất chấp
B. để
C. mà không có ý định
D. không vì mục đích
- The regulation was introduced for the purpose of protecting the environment.
- A. irrespective of
- B. without intention to
- C. not for the sake of
- D. so as to
ĐÁP ÁN: D
Quy định được đưa ra nhằm mục đích bảo vệ môi trường.
A. bất chấp
B. mà không có ý định
C. không vì mục đích
D. để
- He attended the seminar for the purpose of improving his skills.
- A. without intention to
- B. not for the sake of
- C. in order to
- D. irrespective of
ĐÁP ÁN: C
Anh ấy tham dự hội thảo để cải thiện kỹ năng của mình.
A. mà không có ý định
B. không vì mục đích
C. để
D. bất chấp
- The funds were raised for the purpose of supporting local charities.
- A. irrespective of
- B. not for the sake of
- C. without intention to
- D. in order to
ĐÁP ÁN: D
Số tiền được quyên góp nhằm mục đích hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
A. bất chấp
B. không vì mục đích
C. mà không có ý định
D. để
- They conducted research for the purpose of understanding customer preferences.
- A. without intention to
- B. not for the sake of
- C. irrespective of
- D. in order to
ĐÁP ÁN: D
Họ tiến hành nghiên cứu để hiểu sở thích của khách hàng.
A. mà không có ý định
B. không vì mục đích
C. bất chấp
D. để
- The workshop was organized for the purpose of training new employees.
- A. not for the sake of
- B. so as to
- C. without intention to
- D. irrespective of
ĐÁP ÁN: B
Hội thảo được tổ chức để đào tạo nhân viên mới.
A. không vì mục đích
B. để
C. mà không có ý định
D. bất chấp
- The event was planned for the purpose of raising awareness about health issues.
- A. in order to
- B. without intention to
- C. irrespective of
- D. not for the sake of
ĐÁP ÁN: A
Sự kiện được lên kế hoạch nhằm mục đích nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe.
A. để
B. mà không có ý định
C. bất chấp
D. không vì mục đích
- The policy was developed for the purpose of improving customer satisfaction.
- A. irrespective of
- B. so as to
- C. without intention to
- D. not for the sake of
ĐÁP ÁN: B
Chính sách được phát triển nhằm mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
A. bất chấp
B. để
C. mà không có ý định
D. không vì mục đích