Cụm từ "for fear of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "for fear of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "vì sợ" hoặc "để tránh", được sử dụng để diễn tả lý do hoặc mục đích của một hành động nhằm tránh một kết quả không mong muốn.
Ví dụ:
- She didn't tell him the truth for fear of hurting his feelings.
- Cô ấy không nói thật với anh ấy vì sợ làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
- He avoided walking through the park at night for fear of being mugged.
- Anh ấy tránh đi qua công viên vào ban đêm vì sợ bị cướp.
- They postponed the meeting for fear of bad weather.
- Họ hoãn cuộc họp lại để tránh thời tiết xấu.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "for fear of"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Để chỉ ra lý do cho việc tránh một hành động nào đó.
- Để diễn tả sự lo lắng hoặc lo sợ về một kết quả tiêu cực.
- Để giải thích mục đích của một hành động phòng ngừa.
Ví dụ:
- She spoke quietly for fear of waking the baby.
- Cô ấy nói nhỏ vì sợ đánh thức em bé.
-
They stayed silent for fear of getting into trouble.
- Họ im lặng để tránh gặp rắc rối.
- He studied hard for fear of failing the exam.
- Anh ấy học chăm chỉ vì sợ thi rớt.
-
He refused the offer for fear of being tricked.
- Anh ấy từ chối lời đề nghị vì sợ bị lừa.
-
They locked the doors for fear of intruders.
- Họ khóa cửa để tránh kẻ xâm nhập.
- She didn't go outside for fear of getting sunburned.
- Cô ấy không ra ngoài vì sợ bị cháy nắng.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "for fear of"?
-
In case of: Phòng khi.
- She brought an umbrella in case of rain.
- Cô ấy mang theo một chiếc ô phòng khi trời mưa.
- She brought an umbrella in case of rain.
-
Lest: Để tránh.
- He studied hard, lest he should fail.
- Anh ấy học chăm chỉ, để tránh rớt.
- He studied hard, lest he should fail.
-
Due to fear of: Do sợ.
- They didn't climb the mountain due to fear of an avalanche.
- Họ không leo núi do sợ có tuyết lở.
- They didn't climb the mountain due to fear of an avalanche.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "for fear of"?
-
Despite: Mặc dù.
- She went out despite the rain.
- Cô ấy vẫn ra ngoài mặc dù trời mưa.
- She went out despite the rain.
-
Regardless of: Bất kể.
- He continued his journey regardless of the danger.
- Anh ấy tiếp tục hành trình bất kể nguy hiểm.
- He continued his journey regardless of the danger.
-
Without concern for: Không lo lắng về.
- She made the decision without concern for the consequences.
- Cô ấy đưa ra quyết định không lo lắng về hậu quả.
- She made the decision without concern for the consequences.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "for fear of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "for fear of":
1. She left early for fear of missing the last bus.
- A. Despite
- B. Without concern for
- C. In case of
- D. Regardless of
Đáp án: C
Cô ấy rời đi sớm để tránh lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
In case of: Phòng khi
Regardless of: Bất kể
2. He didn't speak for fear of embarrassing himself.
- A. Lest
- B. Due to fear of
- C. Despite
- D. Without concern for
Đáp án: B
Anh ấy không nói vì sợ làm xấu hổ chính mình.
Lest: Để tránh
Due to fear of: Do sợ
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
3. She stayed home for fear of getting sick.
- A. Despite
- B. Without concern for
- C. In case of
- D. Lest
Đáp án: D
Cô ấy ở nhà để tránh bị ốm.
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
In case of: Phòng khi
Lest: Để tránh
4. They whispered for fear of being overheard.
- A. Despite
- B. Without concern for
- C. In case of
- D. Regardless of
Đáp án: C
Họ nói thì thầm để tránh bị nghe lén.
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
In case of: Phòng khi
Regardless of: Bất kể
5. He worked late for fear of missing the deadline.
- A. Despite
- B. Without concern for
- C. In case of
- D. Regardless of
Đáp án: C
Anh ấy làm việc muộn để tránh lỡ hạn chót.
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
In case of: Phòng khi
Regardless of: Bất kể
6. She locked the door for fear of intruders.
- A. Lest
- B. Despite
- C. Regardless of
- D. Without concern for
Đáp án: A
Cô ấy khóa cửa để tránh kẻ xâm nhập.
Lest: Để tránh
Despite: Mặc dù
Regardless of: Bất kể
Without concern for: Không lo lắng về
7. He wore a helmet for fear of injury.
- A. In case of
- B. Despite
- C. Without concern for
- D. Regardless of
Đáp án: A
Anh ấy đội mũ bảo hiểm để tránh chấn thương.
In case of: Phòng khi
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
Regardless of: Bất kể
8. They avoided the area for fear of an accident.
- A. Despite
- B. Without concern for
- C. In case of
- D. Lest
Đáp án: D
Họ tránh khu vực đó để tránh tai nạn.
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
In case of: Phòng khi
Lest: Để tránh
9. She didn't drive fast for fear of a ticket.
- A. Despite
- B. Without concern for
- C. In case of
- D. Lest
Đáp án: D
Cô ấy không lái xe nhanh để tránh bị phạt.
Despite: Mặc dù
Without concern for: Không lo lắng về
In case of: Phòng khi
Lest: Để tránh
10. They saved money for fear of losing their jobs.
- A. Despite
- B. Due to fear of
- C. Without concern for
- D. Regardless of
Đáp án: B
Họ tiết kiệm tiền do sợ mất việc.
Despite: Mặc dù
Due to fear of: Do sợ
Without concern for: Không lo lắng về
Regardless of: Bất kể