Cụm từ "focus on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "focus on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "focus on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tập trung vào", "chú ý vào" một điều gì đó, đặc biệt là để đạt được một kết quả cụ thể hoặc để hoàn thành một nhiệm vụ.

Ví dụ:

  1. She needs to focus on her studies to get good grades.
    Cô ấy cần tập trung vào việc học để đạt điểm cao.

  2. The company will focus on improving customer service next year.
    Công ty sẽ tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng vào năm tới.

  3. He should focus on his health more.
    Anh ấy nên tập trung vào sức khỏe của mình hơn.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "focus on"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Khi nói về việc tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể:

    • Ví dụShe decided to focus on her career after graduating.
      Cô ấy quyết định tập trung vào sự nghiệp của mình sau khi tốt nghiệp.
  2. Khi đề cập đến việc ưu tiên một mục tiêu hoặc dự án:

    • Ví dụThe team will focus on completing the project by the deadline.
      Nhóm sẽ tập trung vào việc hoàn thành dự án trước thời hạn.
  3. Khi nhấn mạnh việc chú ý đến một khía cạnh quan trọng:

    • Ví dụParents should focus on their children's education.
      Cha mẹ nên tập trung vào việc giáo dục con cái.
    • You need to focus on the main issues.
      Bạn cần tập trung vào những vấn đề chính.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "focus on"?

  1. Tránh sử dụng trong các ngữ cảnh không liên quan hoặc không cần thiết:

    • Ví dụ: (Incorrect) She should focus on eating less junk food to lose weight.
      (Không đúng) Cô ấy nên tập trung vào việc ăn ít đồ ăn vặt để giảm cân.)
  2. Sử dụng đúng thì và ngữ pháp:

    • Ví dụ: He is focusing on his new job.
      Anh ấy đang tập trung vào công việc mới của mình.
    • She focuses on her career.
      Cô ấy tập trung vào sự nghiệp của mình.
    • I focused on my project yesterday.
      Tôi đã tập trung vào dự án của mình ngày hôm qua.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "focus on"?

  1. Concentrate on

    • Ví dụShe needs to concentrate on her studies.
      Cô ấy cần tập trung vào việc học.

  2. Pay attention to

    • Ví dụHe should pay attention to his health.
      Anh ấy nên chú ý đến sức khỏe của mình.

  3. Target

    • Ví dụThe campaign will target young voters.
      Chiến dịch sẽ nhắm đến các cử tri trẻ.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "focus on"?

  1. Ignore

    • Ví dụHe tends to ignore important details.
      Anh ấy có xu hướng bỏ qua những chi tiết quan trọng.

  2. Neglect

    • Ví dụShe often neglects her health.
      Cô ấy thường bỏ bê sức khỏe của mình.

  3. Overlook

    • Ví dụDon't overlook the small tasks.
      Đừng bỏ sót những nhiệm vụ nhỏ.

6. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "Focus On"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She needs to focus on her studies to improve her grades.
    • A. Concentrate on
    • B. Ignore
    • C. Overlook
    • D. Neglect

    ĐÁP ÁN: A

    Cô ấy cần tập trung vào việc học để cải thiện điểm số của mình.

    A. Tập trung vào B. Bỏ qua C. Bỏ sót D. Bỏ bê

  2. The company decided to focus on expanding its market.
    • A. Neglect
    • B. Overlook
    • C. Target
    • D. Ignore

    ĐÁP ÁN: C

    Công ty quyết định tập trung vào việc mở rộng thị trường.

    A. Bỏ bê B. Bỏ sót C. Nhắm đến D. Bỏ qua

  3. He should focus on his health more seriously.
    • A. Overlook
    • B. Neglect
    • C. Pay attention to
    • D. Ignore

    ĐÁP ÁN: C

    Anh ấy nên tập trung vào sức khỏe của mình nghiêm túc hơn.

    A. Bỏ sót B. Bỏ bê C. Chú ý đến D. Bỏ qua

  4. They plan to focus on customer satisfaction next year.
    • A. Neglect
    • B. Ignore
    • C. Overlook
    • D. Concentrate on

    ĐÁP ÁN: D

    Họ dự định tập trung vào sự hài lòng của khách hàng vào năm tới.

    A. Bỏ bê B. Bỏ qua C. Bỏ sót D. Tập trung vào

  5. We need to focus on finding a solution to this problem.
    • A. Ignore
    • B. Target
    • C. Overlook
    • D. Neglect

    ĐÁP ÁN: B

    Chúng ta cần tập trung vào việc tìm giải pháp cho vấn đề này.

    A. Bỏ qua B. Nhắm đến C. Bỏ sót D. Bỏ bê

  6. She should focus on her career development.
    • A. Neglect
    • B. Overlook
    • C. Ignore
    • D. Concentrate on

    ĐÁP ÁN: D

    Cô ấy nên tập trung vào phát triển sự nghiệp của mình.

    A. Bỏ bê B. Bỏ sót C. Bỏ qua D. Tập trung vào

  7. It's important to focus on quality rather than quantity.
    • A. Ignore
    • B. Neglect
    • C. Pay attention to
    • D. Overlook

    ĐÁP ÁN: C

    Điều quan trọng là tập trung vào chất lượng hơn là số lượng.

    A. Bỏ qua B. Bỏ bê C. Chú ý đến D. Bỏ sót

  8. The teacher asked the students to focus on their assignments.
    • A. Ignore
    • B. Neglect
    • C. Pay attention to
    • D. Overlook

    ĐÁP ÁN: C

    Giáo viên yêu cầu học sinh tập trung vào bài tập của họ.

    A. Bỏ qua B. Bỏ bê C. Chú ý đến D. Bỏ sót

  9. The project manager needs to focus on the deadline.
    • A. Neglect
    • B. Ignore
    • C. Target
    • D. Overlook

    ĐÁP ÁN: C

    Quản lý dự án cần tập trung vào thời hạn.

    A. Bỏ bê B. Bỏ qua C. Nhắm đến D. Bỏ sót

  10. We should focus on reducing costs.
    • A. Concentrate on
    • B. Neglect
    • C. Overlook
    • D. Ignore

    ĐÁP ÁN: A

    Chúng ta nên tập trung vào việc giảm chi phí.

    A. Tập trung vào B. Bỏ bê C. Bỏ sót D. Bỏ qua

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết