Cụm từ "flunk out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "flunk out" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa là "bị thôi học", "bị đuổi học", "bị loại" do không đạt yêu cầu về điểm số hoặc vi phạm quy định của trường.
Ví dụ:
-
He flunked out of college after his first year because he failed too many classes.
Anh ấy đã bị buộc thôi học sau năm đầu tiên vì không đạt đủ điểm các môn học. -
Many students flunk out because they can't keep up with the academic demands.
Nhiều sinh viên bị đuổi học vì không theo kịp yêu cầu học tập. -
She was determined not to flunk out again, so she studied harder this semester.
Cô ấy quyết tâm không bị thôi học lần nữa nên đã học chăm chỉ hơn trong học kỳ này.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "flunk out"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, khi mà người học không đạt được yêu cầu tối thiểu để tiếp tục học, ở những nơi như:
- Trường học, trong đó thường gặp nhất là ở các trường đại học.
- Các khóa học.
- Các khóa huấn luyện hay đào tạo chuyên nghiệp.
Ví dụ:
-
If you don't pass this exam, you might flunk out of the program.
Nếu bạn không qua được kỳ thi này, bạn có thể bị loại khỏi chương trình học. -
His lack of attendance caused him to flunk out of school.
Việc anh ấy không đi học thường xuyên đã khiến anh bị đuổi học. -
Students who consistently underperform are at risk of flunking out.
Những sinh viên có kết quả học tập kém liên tục có nguy cơ bị thôi học. - You should understand the reason behind why someone flunked out before judging.
Bạn nên hiểu lý do tại sao ai đó bị loại trước khi phán xét. - She flunked out of the firefighter training academy.
Cô ấy đã bị loại khỏi học viện đào tạo lính cứu hỏa.
- The pilot-in-training flunked out because he couldn't pass the flight simulation test.
Phi công thực tập bị loại vì không vượt qua được bài kiểm tra mô phỏng bay.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "flunk out"?
Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, và ít khi xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc chuyên nghiệp.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "flunk out"?
-
Drop out - Nghĩa là bỏ học giữa chừng, nhưng có thể do lý do tự nguyện hoặc không.
Ví dụ: She decided to drop out because she didn't enjoy her major.
Cô ấy quyết định bỏ học vì không thích chuyên ngành của mình. -
Fail out - Cụm từ này cũng mang nghĩa tương tự, chỉ việc không đạt đủ yêu cầu học tập và bị buộc thôi học.
Ví dụ: If you continue to fail your courses, you might fail out of the program.
Nếu bạn tiếp tục trượt các môn, bạn có thể bị buộc thôi học khỏi chương trình. -
Get kicked out - Mang nghĩa bị đuổi khỏi trường vì không tuân thủ quy định hoặc không đạt yêu cầu.
Ví dụ: He got kicked out because he violated the school's rules.
Anh ấy bị đuổi học vì vi phạm quy định của trường.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "flunk out"?
-
Graduate - Tốt nghiệp, hoàn thành chương trình học một cách thành công.
Ví dụ: He worked hard and managed to graduate on time.
Anh ấy đã chăm chỉ và tốt nghiệp đúng thời hạn. -
Pass - Vượt qua, đặc biệt là vượt qua các môn học với kết quả tốt.
Ví dụ: She studied hard to pass all her exams.
Cô ấy đã học chăm chỉ để vượt qua tất cả các kỳ thi. -
Succeed - Thành công, hoàn thành mục tiêu học tập hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ: With determination, he managed to succeed in his studies.
Với sự quyết tâm, anh ấy đã thành công trong việc học tập.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "flunk out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
He might flunk out of the university if he doesn’t improve his grades.
A. Stay in
B. Graduate
C. Succeed
D. Drop out
ĐÁP ÁN: D. Drop out
Anh ấy có thể bị buộc thôi học khỏi trường đại học nếu không cải thiện điểm số.
- A. Ở lại
- B. Tốt nghiệp
- C. Thành công
- D. Bỏ học
Câu 2:
She was devastated when she flunked out of medical school.
A. Pass
B. Fail out
C. Graduate
D. Succeed
ĐÁP ÁN: B. Fail out
Cô ấy rất suy sụp khi bị buộc thôi học khỏi trường y.
- A. Vượt qua
- B. Bị buộc thôi học
- C. Tốt nghiệp
- D. Thành công
Câu 3:
If he doesn’t start attending classes, he will definitely flunk out.
A. Get kicked out
B. Graduate
C. Stay in
D. Pass
ĐÁP ÁN: A. Get kicked out
Nếu anh ấy không bắt đầu đi học, chắc chắn anh sẽ bị đuổi học.
- A. Bị đuổi học
- B. Tốt nghiệp
- C. Ở lại
- D. Vượt qua
Câu 4:
She managed not to flunk out this semester by studying all night.
A. Get kicked out
B. Graduate
C. Succeed
D. Stay in
ĐÁP ÁN: A. Get kicked out
Cô ấy đã không bị đuổi học trong kỳ này nhờ học cả đêm.
- A. Bị đuổi học
- B. Tốt nghiệp
- C. Thành công
- D. Ở lại
Câu 5:
He was afraid of flunking out because he missed too many classes.
A. Get kicked out
B. Graduate
C. Pass
D. Succeed
ĐÁP ÁN: A. Get kicked out
Anh ấy sợ bị đuổi học vì đã bỏ lỡ quá nhiều buổi học.
- A. Bị đuổi học
- B. Tốt nghiệp
- C. Vượt qua
- D. Thành công
Câu 6:
Students who don’t maintain their grades risk flunking out.
A. Graduate
B. Fail out
C. Succeed
D. Stay in
ĐÁP ÁN: B. Fail out
Những sinh viên không duy trì điểm số có nguy cơ bị thôi học.
- A. Tốt nghiệp
- B. Bị thôi học
- C. Thành công
- D. Ở lại
Câu 7:
She was embarrassed to tell her parents that she had flunked out.
A. Succeed
B. Graduate
C. Get kicked out
D. Pass
ĐÁP ÁN: C. Get kicked out
Cô ấy xấu hổ khi phải nói với bố mẹ rằng mình đã bị đuổi học.
- A. Thành công
- B. Tốt nghiệp
- C. Bị đuổi học
- D. Vượt qua
Câu 8:
He knew he would flunk out if he didn’t start paying attention in class.
A. Graduate
B. Succeed
C. Stay in
D. Drop out
ĐÁP ÁN: D. Drop out
Anh ấy biết mình sẽ bị đuổi học nếu không bắt đầu chú ý trong lớp.
- A. Tốt nghiệp
- B. Thành công
- C. Ở lại
- D. Bỏ học
Câu 9:
They were shocked when their friend flunked out after just one semester.
A. Graduate
B. Fail out
C. Succeed
D. Stay in
ĐÁP ÁN: B. Fail out
Họ rất sốc khi bạn mình bị thôi học chỉ sau một học kỳ.
- A. Tốt nghiệp
- B. Bị thôi học
- C. Thành công
- D. Ở lại
Câu 10:
His parents were disappointed when he flunked out of college.
A. Graduate
B. Succeed
C. Get kicked out
D. Pass
ĐÁP ÁN: C. Get kicked out
Bố mẹ anh ấy rất thất vọng khi anh bị đuổi học khỏi trường đại học.
- A. Tốt nghiệp
- B. Thành công
- C. Bị đuổi học
- D. Vượt qua