Cụm từ "fit in with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "fit in with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "fit in with" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hòa nhập", "phù hợp", hoặc "ăn khớp" với một cái gì đó hoặc ai đó, như một nhóm, hoàn cảnh, hoặc môi trường.

Ví dụ:

  1. She tried to fit in with her new colleagues at the office.
    Cô ấy cố gắng hòa nhập với đồng nghiệp mới ở văn phòng.

  2. The new furniture doesn't really fit in with the style of the house.
    Nội thất mới không thực sự phù hợp với phong cách của ngôi nhà.

  3. He found it hard to fit in with the locals when he moved to the new city.
    Anh ấy thấy khó hòa nhập với người dân địa phương khi chuyển đến thành phố mới.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "fit in with"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi ai đó cố gắng hòa nhập với một nhóm người, chẳng hạn như bạn bè, đồng nghiệp, hoặc một môi trường xã hội mới.
  • Khi nói về sự phù hợp của một vật thể hoặc yếu tố nào đó với một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như phong cách, thiết kế, hoặc ý tưởng.
  • Khi đề cập đến việc một kế hoạch hoặc hành động phù hợp với các quy định hoặc tiêu chuẩn.

Ví dụ:

  1. She wants to fit in with her friends by dressing like them.
    Cô ấy muốn hòa nhập với bạn bè bằng cách ăn mặc giống họ.

  2. This proposal will need to fit in with our existing policies.
    Đề xuất này cần phải phù hợp với các chính sách hiện tại của chúng ta.

  3. The new product design must fit in with the company's branding strategy.
    Thiết kế sản phẩm mới phải phù hợp với chiến lược thương hiệu của công ty.

  4. She felt pressured to fit in with the popular crowd at school.
    Cô ấy cảm thấy áp lực khi phải hòa nhập với nhóm nổi tiếng ở trường.

  5. Make sure the new regulations fit in with current laws.
    Hãy chắc chắn rằng các quy định mới phù hợp với luật pháp hiện hành.

  6. His casual attire did not fit in with the formal dress code of the event.
    Trang phục bình thường của anh ấy không phù hợp với quy định trang phục trang trọng của sự kiện.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "fit in with"?

  1. Blend in with - hòa vào, hòa lẫn với

    • Ví dụHe tried to blend in with the crowd.
      Anh ấy cố gắng hòa vào đám đông.
  2. Conform to - tuân theo, phù hợp với

    • Ví dụThe building's design must conform to local regulations.
      Thiết kế của tòa nhà phải phù hợp với các quy định địa phương.
  3. Align with - căn chỉnh, phù hợp với

    • Ví dụThe new policy should align with the company's goals.
      Chính sách mới nên phù hợp với mục tiêu của công ty.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "fit in with"?

  1. Stand out from - nổi bật, không hòa hợp

    • Ví dụShe likes to stand out from the crowd with her unique style.
      Cô ấy thích nổi bật trong đám đông với phong cách độc đáo của mình.
  2. Clash with - xung đột, không phù hợp

    • Ví dụHis ideas often clash with the team's direction.
      Ý tưởng của anh ấy thường không phù hợp với hướng đi của đội.
  3. Oppose - phản đối, không đồng thuận

    • Ví dụThe proposal opposes our current strategy.
      Đề xuất này không phù hợp với chiến lược hiện tại của chúng ta.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "fit in with"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: She found it hard to fit in with her new coworkers.

A. Stand out from
B. Blend in with
C. Oppose
D. Clash with

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Blend in with

Cô ấy thấy khó hòa nhập với đồng nghiệp mới của mình.

A. Nổi bật, không hòa hợp
B. Hòa vào, hòa lẫn với
C. Phản đối
D. Xung đột, không phù hợp

Câu 2: The new decor doesn’t fit in with the minimalist design of the house.

A. Stand out from
B. Oppose
C. Clash with
D. Align with

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Align with

Trang trí mới không phù hợp với thiết kế tối giản của ngôi nhà.

A. Nổi bật, không hòa hợp
B. Phản đối
C. Xung đột, không phù hợp
D. Căn chỉnh, phù hợp với

Câu 3: He struggled to fit in with the community after moving to a new country.

A. Stand out from
B. Oppose
C. Clash with
D. Blend in with

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Blend in with

Anh ấy gặp khó khăn khi hòa nhập với cộng đồng sau khi chuyển đến một quốc gia mới.

A. Nổi bật, không hòa hợp
B. Phản đối
C. Xung đột, không phù hợp
D. Hòa vào, hòa lẫn với

Câu 4: The new policy must fit in with the existing company regulations.

A. Stand out from
B. Clash with
C. Oppose
D. Conform to

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Conform to

Chính sách mới phải phù hợp với các quy định hiện có của công ty.

A. Nổi bật, không hòa hợp
B. Xung đột, không phù hợp
C. Phản đối
D. Tuân theo, phù hợp với

Câu 5: She doesn’t feel she fits in with the fashion trends of today.

A. Stand out from
B. Oppose
C. Clash with
D. Align with

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. Align with

Cô ấy không cảm thấy mình phù hợp với các xu hướng thời trang ngày nay.

A. Nổi bật, không hòa hợp
B. Phản đối
C. Xung đột, không phù hợp
D. Căn chỉnh, phù hợp với

Câu 6: The new employee quickly learned how to fit in with the team.

A. Blend in with
B. Stand out from
C. Oppose
D. Clash with

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. Blend in with

Nhân viên mới nhanh chóng học cách hòa nhập với đội nhóm.

A. Hòa vào, hòa lẫn với
B. Nổi bật, không hòa hợp
C. Phản đối
D. Xung đột, không phù hợp

Câu 7: It’s important for the new software to fit in with the existing system.

A. Oppose
B. Stand out from
C. Integrate
D. Clash with

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Integrate

Điều quan trọng là phần mềm mới phải phù hợp với hệ thống hiện có.

A. Phản đối
B. Nổi bật, không hòa hợp
C. Tích hợp
D. Xung đột, không phù hợp

Câu 8: The design needs to fit in with the company's branding guidelines.

A. Stand out from
B. Clash with
C. Match
D. Oppose

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Match

Thiết kế cần phù hợp với hướng dẫn thương hiệu của công ty.

A. Nổi bật, không hòa hợp
B. Xung đột, không phù hợp
C. Khớp, phù hợp
D. Phản đối

Câu 9: He doesn’t want to fit in with traditional business practices.

A. Stand out from
B. Oppose
C. Conform
D. Clash with

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. Conform

Anh ấy không muốn phù hợp với các thực tiễn kinh doanh truyền thống.

A. Nổi bật, không hòa hợp
B. Phản đối
C. Tuân theo, phù hợp
D. Xung đột, không phù hợp

Câu 10: The new manager has to fit in with the company's culture quickly.

A. Oppose
B. Blend in with
C. Stand out from
D. Clash with

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. Blend in with

Người quản lý mới phải hòa nhập với văn hóa công ty một cách nhanh chóng.

A. Phản đối
B. Hòa vào, hòa lẫn với
C. Nổi bật, không hòa hợp
D. Xung đột, không phù hợp

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết