Cụm từ "fit in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "fit in" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "hòa hợp", "thích nghi" hoặc "ăn khớp", "vừa vặn". Khi ai đó "fits in", điều này có nghĩa là họ cảm thấy thoải mái và được chấp nhận bởi những người xung quanh hoặc phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- She tried hard to fit in with her new classmates.
Cô ấy cố gắng rất nhiều để hòa nhập với các bạn cùng lớp mới. - He doesn’t seem to fit in with the team.
Anh ta dường như không phù hợp với đội. - I need some time to fit in with the company’s culture.
Tôi cần thời gian để thích nghi với văn hóa công ty. -
The gears fit in perfectly, ensuring a smooth operation.
Các bánh răng ăn khớp hoàn hảo, đảm bảo hoạt động trơn tru.
2. Khi nào hợp sử dụng cụm từ "fit in"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:
- Hòa nhập vào một nhóm người hoặc cộng đồng.
- Phù hợp với một tình huống, môi trường hoặc công việc cụ thể.
- Thích nghi với hoàn cảnh mới hoặc yêu cầu mới.
- Khi một món đồ vừa vặn hoặc ăn khớp về kích thước hay hình dạng.
Ví dụ:
- She always feels she doesn’t fit in with her family.
Cô ấy luôn cảm thấy mình không hòa nhập được với gia đình. - The new employee took a while to fit in with the team.
Nhân viên mới đã mất một thời gian để hòa nhập với đội nhóm. - The pieces of the puzzle fit in together to form a complete picture.
Các mảnh ghép của bức tranh ghép hình ăn khớp với nhau để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh. - It’s hard for me to fit in with a new culture when I travel abroad.
Thật khó để tôi thích nghi với văn hóa mới khi đi du lịch nước ngoài. - I couldn’t find a dress that would fit in with the party’s theme.
Tôi không thể tìm được chiếc váy nào phù hợp với chủ đề bữa tiệc. - He struggled to fit in with the other kids at school.
Anh ấy đã gặp khó khăn để hòa nhập với các bạn khác ở trường. - The new furniture doesn’t really fit in with our living room.
Nội thất mới không thực sự phù hợp với phòng khách của chúng ta.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "fit in"?
- Blend in: Hòa vào, trộn lẫn một cách tự nhiên mà không nổi bật.
- Integrate: Hòa nhập vào một cộng đồng hoặc tổ chức.
- Assimilate: Thích nghi và trở thành một phần của một nền văn hóa hoặc nhóm mới.
Ví dụ:
- She tried to blend in with the crowd, but her bright dress made her stand out.
Cô ấy cố gắng hòa mình vào đám đông, nhưng chiếc váy sáng màu của cô ấy khiến cô ấy nổi bật. - It’s essential to integrate into the company’s culture to succeed.
Việc hòa nhập vào văn hóa công ty là rất quan trọng để thành công. - Immigrants often face challenges when trying to assimilate into a new society.
Người nhập cư thường đối mặt với những thách thức khi cố gắng thích nghi với một xã hội mới.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "fit in"?
- Stand out: Nổi bật, khác biệt so với đám đông hoặc một nhóm người.
- Clash: Xung đột, không phù hợp hoặc không hòa hợp với một điều gì đó.
- Isolate: Cô lập, tách biệt khỏi nhóm hoặc cộng đồng.
Ví dụ:
- He always tries to stand out from the crowd.
Anh ấy luôn cố gắng nổi bật khỏi đám đông. - The new policy completely clashes with our company’s values.
Chính sách mới hoàn toàn xung đột với các giá trị của công ty chúng tôi. - She felt isolated in her new school and struggled to make friends.
Cô ấy cảm thấy bị cô lập ở trường mới và gặp khó khăn trong việc kết bạn.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "fit in"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She tried hard to fit in with her new classmates.
- A. Stand out
- B. Isolate
- C. Clash
- D. Blend in
ĐÁP ÁN: D
Cô ấy đã cố gắng rất nhiều để hòa nhập với các bạn cùng lớp mới.
A. Nổi bật
B. Cô lập
C. Xung đột
D. Hòa mình - It was difficult for him to fit in with his colleagues at first.
- A. Stand out
- B. Integrate
- C. Isolate
- D. Clash
ĐÁP ÁN: B
Ban đầu, anh ấy đã gặp khó khăn trong việc hòa nhập với các đồng nghiệp.
A. Nổi bật
B. Hòa nhập
C. Cô lập
D. Xung đột - I’m not sure if this new sofa will fit in with the rest of the furniture.
- A. Stand out
- B. Match
- C. Isolate
- D. Clash
ĐÁP ÁN: B
Tôi không chắc chiếc ghế sofa mới này có phù hợp với các đồ nội thất còn lại không.
A. Nổi bật
B. Phù hợp
C. Cô lập
D. Xung đột - It’s hard to fit in when everyone else already knows each other.
- A. Stand out
- B. Assimilate
- C. Clash
- D. Isolate
ĐÁP ÁN: B
Thật khó để thích nghi khi mọi người đã biết nhau từ trước.
A. Nổi bật
B. Thích nghi
C. Xung đột
D. Cô lập - The color of the curtains doesn’t really fit in with the room.
- A. Stand out
- B. Isolate
- C. Suit
- D. Clash
ĐÁP ÁN: C
Màu của rèm cửa không thực sự phù hợp với căn phòng.
A. Nổi bật
B. Cô lập
C. Phù hợp
D. Xung đột - She felt it was easy to fit in with her new friends.
- A. Blend in
- B. Stand out
- C. Isolate
- D. Clash
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy cảm thấy dễ dàng hòa nhập với những người bạn mới.
A. Hòa mình
B. Nổi bật
C. Cô lập
D. Xung đột - They struggled to fit in with the local community.
- A. Integrate
- B. Clash
- C. Stand out
- D. Isolate
ĐÁP ÁN: A
Họ đã gặp khó khăn trong việc hòa nhập với cộng đồng địa phương.
A. Hòa nhập
B. Xung đột
C. Nổi bật
D. Cô lập - It will take time to fit in with the new rules.
- A. Stand out
- B. Clash
- C. Isolate
- D. Adjust
ĐÁP ÁN: D
Sẽ cần thời gian để thích nghi với các quy tắc mới.
A. Nổi bật
B. Xung đột
C. Cô lập
D. Thích nghi - She’s been trying to fit in with the new team for weeks.
- A. Blend in
- B. Isolate
- C. Stand out
- D. Clash
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy đã cố gắng hòa nhập với đội mới trong nhiều tuần.
A. Hòa mình
B. Cô lập
C. Nổi bật
D. Xung đột - It’s not easy to fit in when you move to a new country.
- A. Adjust
- B. Stand out
- C. Clash
- D. Isolate
ĐÁP ÁN: A
Không dễ để thích nghi khi bạn chuyển đến một đất nước mới.
A. Thích nghi
B. Nổi bật
C. Xung đột
D. Cô lập
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....