Cụm từ "first thing" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "first thing" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "first thing" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "điều đầu tiên", "việc đầu tiên" hoặc "ngay khi". Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm gì đó trước các việc khác.

Ví dụ:

  • First thing in the morning, I drink a glass of water.
    • Điều đầu tiên tôi làm vào buổi sáng là uống một ly nước.
  • I'll call you first thing when I arrive at the office.
    • Tôi sẽ gọi cho bạn đầu tiên khi tôi đến văn phòng.
  • Please send me the report first thing tomorrow.
    • Vui lòng gửi cho tôi báo cáo đầu tiên vào ngày mai.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "first thing"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi bắt đầu một ngày mới:

    • Ví dụ: I like to exercise first thing in the morning.

      • Tôi thích tập thể dục đầu tiên vào buổi sáng.

  • Khi bắt đầu một công việc hay nhiệm vụ mới:

    • Ví dụFirst thing, let's review the agenda for today's meeting.
      • Điều đầu tiên, chúng ta hãy xem lại chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay.
    • I'll meet you first thing tomorrow.
      • Tôi sẽ gặp bạn đầu tiên vào ngày mai.

  • Khi muốn nhấn mạnh rằng việc gì đó cần được thực hiện ngay lập tức hoặc trước các việc khác:

    • Ví dụFirst thing, we need to fix the issue before it escalates.
      • Điều đầu tiên, chúng ta cần khắc phục vấn đề trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn.
    • When I say first thing, I mean it's a priority.
      • Khi tôi nói điều đầu tiên, tôi có nghĩa là nó là một ưu tiên.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "first thing"?

Cụm từ này thường đi kèm với các mốc thời gian như "in the morning" hoặc "tomorrow",... để xác định rõ thời điểm.

  • Ví dụ: First thing in the morning, I'll check my emails.
    Điều đầu tiên vào buổi sáng, tôi sẽ kiểm tra email của mình.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "first thing"?

  • Immediately (ngay lập tức)

    • Ví dụI will handle the task immediately.
      • Tôi sẽ xử lý nhiệm vụ ngay lập tức.

  • Right away (ngay lập tức)

    • Ví dụPlease call me right away when you get the news.
      • Vui lòng gọi cho tôi ngay lập tức khi bạn nhận được tin tức.

  • As soon as possible (càng sớm càng tốt)

    • Ví dụFinish the report as soon as possible.
      • Hoàn thành báo cáo càng sớm càng tốt.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "first thing"?

  • Last (cuối cùng)

    • Ví dụI'll check the report last.
      • Tôi sẽ kiểm tra báo cáo cuối cùng.

  • Later (sau đó)

    • Ví dụI'll call you later.
      • Tôi sẽ gọi cho bạn sau đó.

  • Afterwards (sau đó)

    • Ví dụLet's discuss it afterwards.
      • Hãy thảo luận về nó sau đó.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "First Thing"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. First thing in the morning, I like to meditate for 10 minutes.
    • A. Later
    • B. Immediately
    • C. Afterwards
    • D. Finally

    ĐÁP ÁN: B. Immediately

    Dịch tiếng Việt câu trên: Điều đầu tiên vào buổi sáng, tôi thích thiền trong 10 phút.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Sau đó
    B. Ngay lập tức
    C. Sau đó
    D. Cuối cùng

  2. Please send me the report first thing tomorrow.
    • A. As soon as possible
    • B. Last
    • C. Later
    • D. Afterwards

    ĐÁP ÁN: A. As soon as possible

    Dịch tiếng Việt câu trên: Vui lòng gửi cho tôi báo cáo đầu tiên vào ngày mai.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Càng sớm càng tốt
    B. Cuối cùng
    C. Sau đó
    D. Sau đó

  3. I will call you first thing when I arrive at the office.
    • A. Finally
    • B. Later
    • C. Afterwards
    • D. Right away

    ĐÁP ÁN: D. Right away

    Dịch tiếng Việt câu trên: Tôi sẽ gọi cho bạn đầu tiên khi tôi đến văn phòng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Cuối cùng
    B. Sau đó
    C. Sau đó
    D. Ngay lập tức

  4. First thing on my to-do list is to check my emails.
    • A. Later
    • B. Immediately
    • C. Afterwards
    • D. Last

    ĐÁP ÁN: B. Immediately

    Dịch tiếng Việt câu trên: Điều đầu tiên trong danh sách công việc của tôi là kiểm tra email.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Sau đó
    B. Ngay lập tức
    C. Sau đó
    D. Cuối cùng

  5. I need you to handle this task first thing.
    • A. Later
    • B. Finally
    • C. Afterwards
    • D. As soon as possible

    ĐÁP ÁN: D. As soon as possible

    Dịch tiếng Việt câu trên: Tôi cần bạn xử lý nhiệm vụ này đầu tiên.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Sau đó
    B. Cuối cùng
    C. Sau đó
    D. Càng sớm càng tốt

  6. First thing in the morning, I usually make a cup of coffee.
    • A. Finally
    • B. Last
    • C. Immediately
    • D. Later

    ĐÁP ÁN: C. Immediately

    Dịch tiếng Việt câu trên: Điều đầu tiên vào buổi sáng, tôi thường pha một tách cà phê.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Cuối cùng
    B. Cuối cùng
    C. Ngay lập tức
    D. Sau đó

  7. We should discuss the issue first thing tomorrow.
    • A. Last
    • B. Later
    • C. As soon as possible
    • D. Afterwards

    ĐÁP ÁN: C. As soon as possible

    Dịch tiếng Việt câu trên: Chúng ta nên thảo luận về vấn đề này đầu tiên vào ngày mai.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Cuối cùng
    B. Sau đó
    C. Càng sớm càng tốt
    D. Sau đó

  8. I'll give you a call first thing after the meeting.
    • A. Later
    • B. Last
    • C. Finally
    • D. Right away

    ĐÁP ÁN: D. Right away

    Dịch tiếng Việt câu trên: Tôi sẽ gọi cho bạn đầu tiên sau cuộc họp.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Sau đó
    B. Cuối cùng
    C. Cuối cùng
    D. Ngay lập tức

  9. First thing tomorrow, we need to review the project plan.
    • A. Immediately
    • B. Last
    • C. Afterwards
    • D. Later

    ĐÁP ÁN: A. Immediately

    Dịch tiếng Việt câu trên: Điều đầu tiên vào ngày mai, chúng ta cần xem lại kế hoạch dự án.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Ngay lập tức
    B. Cuối cùng
    C. Sau đó
    D. Sau đó

  10. First thing we need to do is to gather all the necessary documents.
    • A. Later
    • B. Last
    • C. Right away
    • D. Afterwards

    ĐÁP ÁN: C. Right away

    Dịch tiếng Việt câu trên: Điều đầu tiên chúng ta cần làm là thu thập tất cả các tài liệu cần thiết.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:
    A. Sau đó
    B. Cuối cùng
    C. Ngay lập tức
    D. Sau đó

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết